Hệ thống hạn ngạch thẩm phán đề cập đến hệ thống xác định số lượng thẩm phán trong tòa án. Trong cải cách tư pháp, Tòa án nhân dân tối cao (TANDTC) cố gắng xác định hợp lý số lượng thẩm phán của mỗi tòa án một cách khoa học và sau đó lựa chọn ứng viên phù hợp để làm thẩm phán.
1. Nền tảng của hệ thống hạn ngạch thẩm phán
Lý do tại sao TANDTC tiến hành cải cách hệ thống hạn ngạch thẩm phán là để sửa cấu trúc phân cấp của các tòa án Trung Quốc lâu nay cũng tương tự như của các cơ quan hành chính. Theo cơ cấu này, các thẩm phán là nhân viên bình thường của tòa án, không phải là các nhà chuyên môn. Thẩm phán không có sự khác biệt về danh tính với nhân viên tài chính, nhân viên hỗ trợ và cảnh sát tư pháp trong tòa án. Ngay cả vào cuối thế kỷ trước, trên thực tế, chức danh thẩm phán đã trở thành một phần thưởng, vì vậy cảnh sát tư pháp cũng có thể được thưởng bằng danh tính của thẩm phán.
Sự nhầm lẫn danh tính như vậy sẽ dẫn đến một tình thế tiến thoái lưỡng nan khi nhiều người không đủ năng lực hoạt động xét xử trở thành thẩm phán. Vì vậy, ngay từ 20 năm trước, các tòa án Trung Quốc đã cố gắng tách thẩm phán ra khỏi các nhân viên tòa án khác.
TANDTC, trong “Đề cương 1999 năm cải cách Tòa án nhân dân lần thứ nhất (2003-1999)” (人民法院 第 一个 五年 改革 纲要 (2003-1999)) ban hành năm 2001, đã đề xuất xác định số các thẩm phán trong biên chế tòa án. Luật Thẩm phán đầu tiên của CHND Trung Hoa ban hành năm XNUMX quy định thêm rằng TANDTC có quyền đưa ra các quy định cụ thể để xác định tỷ lệ thẩm phán trong tổng số biên chế tòa án của các tòa án các cấp.
Tuy nhiên, kể từ đó, hệ thống hạn ngạch thẩm phán đã không được thực hiện tại các tòa án Trung Quốc. Điều này là do:
Một mặt, các toà án Trung Quốc thời bấy giờ chưa biết cách phân loại công việc của toà án. Do đó, họ không có ý tưởng về cách phân loại nhân viên cũng như tỷ lệ thẩm phán thích hợp trong một tòa án;
Mặt khác, một số lãnh đạo cấp cao trong các Tòa án không đủ năng lực để làm thẩm phán. Nếu hệ thống hạn ngạch thẩm phán được thực hiện nhưng những người này không trở thành thẩm phán thì sẽ ảnh hưởng đến địa vị của họ trong tòa án. Do đó, những người này không sẵn sàng thực hiện cải cách hệ thống hạn ngạch thẩm phán.
Mãi đến đợt cải cách tư pháp gần đây nhất (2015-2017), Ủy ban Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc (CPC) và TANDTC mới bắt đầu thúc đẩy mạnh mẽ hệ thống hạn ngạch thẩm phán, và tình hình mới bắt đầu thay đổi.
2. Xác định số lượng giám khảo
Đầu tiên, TANDTC đã giải quyết được vấn đề phân loại biên chế của tòa án. Trong đợt cải cách tư pháp vừa qua, hệ thống chỉ tiêu thẩm phán và phân loại biên chế tòa án là hai biện pháp song hành. TANDTC chia nhân viên tòa án thành ba loại: thẩm phán, trợ lý tư pháp và nhân viên hành chính. Ngoại trừ thẩm phán, trợ lý luật, thư ký luật và cán bộ thi hành án được liệt kê là trợ lý tư pháp, trong khi những người khác được liệt kê là nhân viên hành chính.
Thứ hai, TANDTC yêu cầu mỗi tòa án xác định số lượng thẩm phán của mình. TANDTC yêu cầu mỗi tòa án phải xác định hợp lý số lượng thẩm phán của mình dựa trên tình hình phát triển kinh tế và xã hội, dân số, số vụ án và các loại vụ án trong thẩm quyền của mình và theo cấp tòa, khối lượng công việc của các thẩm phán, số lượng trợ lý tư pháp , và cơ sở hạ tầng tại mỗi tòa.
Tuy nhiên, trên thực tế, làm thế nào để xác định số lượng thẩm phán của mỗi tòa án đã trở thành một vấn đề nan giải. Mặc dù SPC liệt kê các yếu tố trên cần được xem xét, nhưng việc tính toán chính xác dựa trên các yếu tố này như thế nào thì còn phải để các tòa án địa phương khám phá. Nó cũng đã kích thích nhiều thẩm phán và học giả Trung Quốc đề xuất các chương trình khác nhau.
Tòa án nhân dân cấp cao Thượng Hải đã đi đầu trong việc điều chỉnh tỷ lệ thẩm phán trong đội ngũ tòa án từ 56% đến 33%. Cụ thể, nó yêu cầu các tòa án ở Thượng Hải phải 33% thẩm phán, 52% trợ lý tư pháp và 15% nhân viên hành chính.
Kể từ đó, hầu hết các tòa án Trung Quốc đã xác định tỷ lệ nhân viên tòa án của họ, tỷ lệ này tương tự như ở Thượng Hải. Theo báo cáo của Thẩm phán Zhou Qiang (周强), Chủ tịch TANDTC, cho đến nay, số lượng thẩm phán trên toàn quốc đã giảm từ 21,1990 xuống 120,138, giảm 43%.
3. Các vấn đề của hệ thống hạn ngạch thẩm phán
(1) Khối lượng công việc tăng lên của các thẩm phán
Hệ thống hạn ngạch thẩm phán đã khiến số lượng thẩm phán giảm đáng kể nhưng số lượng trợ lý tư pháp không tăng đồng thời, các biện pháp khác giúp thẩm phán giảm bớt khối lượng công việc vẫn chưa được thực hiện song song. Điều này đã khiến khối lượng công việc của mỗi thẩm phán tăng lên tương ứng.
Đồng thời, một biện pháp khác trong cải cách tư pháp, đó là hệ thống đăng ký hồ sơ vụ án, đã dẫn đến sự bùng nổ về số lượng các vụ kiện. Trước đó, nhiều tòa án địa phương có thể tự ý từ chối nhận hồ sơ để giảm bớt khối lượng công việc. Bây giờ, TANDTC yêu cầu mỗi tòa phải nhận đầy đủ đơn hợp pháp của các bên. Do đó, các tòa án đột nhiên phải đối mặt với sự bùng nổ tranh tụng.
Sự bùng nổ tố tụng và việc cắt giảm số lượng thẩm phán xuất hiện đồng thời khiến khối lượng công việc của nhiều thẩm phán bên bờ vực sụp đổ. Giờ đây, khối lượng công việc quá mức của các thẩm phán đã trở thành một trong những Chủ đề chính trong cộng đồng thẩm phán Trung Quốc.
Hơn nữa, khối lượng công việc quá nhiều cũng khiến cho các thẩm phán không thể xét xử kịp thời các vụ án, một số lượng lớn các vụ án bị tồn đọng. Điều này cũng gây ra sự không hài lòng giữa các bên.
Ví dụ, quận Triều Dương của Bắc Kinh nơi tôi làm việc là khu vực phát triển nhất với số lượng tranh chấp lớn nhất ở Bắc Kinh. Do đó, Tòa án nhân dân sơ cấp Triều Dương còn được biết đến ở Trung Quốc với số tiền xử lý cực kỳ lớn. Các thẩm phán của họ đã quen với việc phải làm việc ngoài giờ mỗi ngày, mỗi cuối tuần, và thậm chí lên lịch cho các bên tham gia phiên tòa vào đêm muộn. Vì vậy, tôi không còn khuyến nghị khách hàng của mình giải quyết tranh chấp tại tòa nữa, bởi vì một vụ kiện, lẽ ra phải kết thúc trong vòng sáu tháng, bây giờ có thể không được kết thúc trong vòng ba năm.
(2) Hạ nhiệt tình làm việc và sự ra đi của các thẩm phán
Trước hết, hệ thống hạn ngạch thẩm phán đã tước bỏ danh tính thẩm phán của nhiều cựu thẩm phán, giảm họ xuống còn trợ lý tư pháp. Hơn nữa, theo mô hình đề bạt trước đây, một số thư ký luật có khả năng trở thành thẩm phán, nhưng bây giờ họ không còn cơ hội này nữa, và chỉ có thể là trợ lý tư pháp.
Một số người bạn của tôi gặp phải tình huống khó xử như vậy đã làm giảm nhiệt huyết làm việc của họ rất nhiều.
Thứ hai, khối lượng công việc đã ảnh hưởng quá mức đến sức khỏe thể chất và cuộc sống gia đình của các thẩm phán. Do đó, nhiều giám khảo đã chọn từ chức và rời khỏi tòa án. Việc các thẩm phán từ các tòa án ở các khu vực kinh tế phát triển như Bắc Kinh, Thượng Hải và Quảng Đông từ chức là phổ biến nhất. Sau khi rời tòa án, hầu hết họ chọn làm việc trong một công ty luật hoặc trong bộ phận pháp lý của công ty.
Năm người bạn của tôi từng là thẩm phán ở một số tòa án ở Bắc Kinh, nhưng giờ họ đều đã từ chức. Thậm chí, một số người trong số họ đã lường trước được hậu quả của hệ thống hạn ngạch thẩm phán trước khi nó có hiệu lực, vì vậy họ đã từ chức trước.
Thứ ba, trong việc thực hiện chế độ hạn ngạch thẩm phán, các cấp lãnh đạo của tòa án (như Chánh án, Giám đốc thẩm) vẫn duy trì danh tính của họ là thẩm phán, nhưng sức lực của họ chủ yếu tập trung vào công tác quản lý nên số lượng vụ án của họ ít. Điều này dẫn đến việc giảm số lượng thẩm phán làm việc hiệu quả và khối lượng công việc của họ tăng lên. Tình trạng này cũng đã khiến nhiều thẩm phán không hài lòng. Để xử lý vấn đề này, TANDTC cũng đang cố gắng buộc lãnh đạo phải xét xử một số vụ án nhất định.
Nếu bạn muốn thảo luận với chúng tôi về bài đăng, hoặc chia sẻ quan điểm và đề xuất của bạn, vui lòng liên hệ với bà Meng Yu (meng.yu@chinajusticeobserver.com).
Nếu bạn muốn nhận tin tức và hiểu sâu hơn về hệ thống tư pháp Trung Quốc, vui lòng đăng ký nhận bản tin của chúng tôi (subscribe.chinajusticeobserver.com).
Đóng góp: Quốc Đông Du 杜国栋 , Meng Yu 余 萌