Cổng thông tin pháp luật Trung Quốc - CJO

Tìm luật pháp và tài liệu công chính thức của Trung Quốc bằng tiếng Anh

Tiếng AnhTiếng Ả RậpTiếng Trung (giản thể)Tiếng Hà LanTiếng PhápTiếng ĐứcTiếng Hin-ddiTiếng ÝTiếng NhậtTiếng HànBồ Đào NhaTiếng NgaTiếng Tây Ban NhaTiếng Thụy ĐiểnHebrewTiếng IndonesiaTiếng ViệtTiếng TháiTiếng Thổ Nhĩ KỳNgười Malay

Luật tố tụng dân sự của Trung Quốc (2017)

民事诉讼 法

Loại luật Luật

Cơ quan phát hành Đại hội nhân dân toàn quốc

Ngày ban hành Tháng Sáu 27, 2017

Ngày có hiệu lực Tháng Bảy 01, 2017

Tình trạng hợp lệ Hợp lệ

Phạm vi áp dụng Trên toàn quốc

Chủ đề Tố tụng dân sự Luật tố tụng

Biên tập viên CJ Observer

Luật Tố tụng Dân sự của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa 中华人民共和国 民事诉讼 法
Được thông qua tại Kỳ họp thứ tư của Đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc lần thứ bảy ngày 9 tháng 1991 năm 30 và được sửa đổi lần thứ nhất theo Quyết định sửa đổi Luật Tố tụng dân sự của nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa tại Hội nghị lần thứ 28 của Ủy ban Thường vụ khóa mười. Đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc ngày 2007 tháng 28 năm 11 và được sửa đổi lần thứ hai theo Quyết định sửa đổi Luật tố tụng dân sự nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa tại Hội nghị lần thứ 31 của Ủy ban thường vụ Đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc khóa XI ngày 2012 tháng 28 năm 12 , và được sửa đổi lần thứ ba theo Quyết định sửa đổi Luật Tố tụng dân sự của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa và Luật Tố tụng Hành chính của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa tại Hội nghị lần thứ 27 của Ủy ban Thường vụ Đại hội Đại biểu Nhân dân toàn quốc khóa XII về Ngày 2017 tháng XNUMX năm XNUMX. (1991年4月9日第七届全国人民代表大会第四次会议通过根据2007年10月28日第十届全国人民代表大会常务委员会第三十次会议《关于修改〈中华人民共和国民事诉讼法〉的决定》第一次修正根据2012年8月31日第十一届全国人民代表大会常务委员会第二十八次会议《关于修改〈中华人民共和国民事诉讼法〉的决定》第二次修正根据2017年6月27日》第三次修正)
Phần Một Quy định Chung 第一 编 总 则
Chương I Mục đích, Phạm vi Áp dụng và Các Nguyên tắc Cơ bản 第一 章 任务 、 适用 范围 和 基本 原则
Chương II Thẩm quyền 第二 章 管 辖
Quyền tài phán cấp Phần 1 第一节 级别 管辖
Phần 2 Quyền tài phán theo lãnh thổ 第二节 地域 管辖
Chuyển giao và chỉ định thẩm quyền 第三节 移送 管辖 和 指定 管辖
Chương III Tổ chức thử nghiệm 第三 章 审判 组织
Chương IV Từ chối 第四 章 回避
Chương V Những người tham gia tố tụng 第五 章 诉讼 参加 人
Phần 1 Các bên 第一节 当事人
Phần 2 Đại lý Quảng cáo Litem 第二节 诉讼 代理人
Chương VI Bằng chứng 第六 章 证据
Chương VII Khoảng thời gian và dịch vụ 第七 章 期间 、 送达
Phần 1 Khoảng thời gian 第一节 期间
Phần 2 Dịch vụ 第二节 送达
Chương VIII Hòa giải 第八 章 调解
Chương IX Bảo quản Tài sản và Xử lý Sơ bộ 第九 章 保全 和 先予 执行
Chương X Các biện pháp bắt buộc chống cản trở tố tụng dân sự 第十 章 对 妨害 民事诉讼 的 强制 措施
Chương XI Chi phí Tố tụng 第十一 章 诉讼 费用
Phần hai Quy trình xét xử 第二编 审判 程序
Chương XII Thủ tục sơ thẩm thông thường 第十二 章 第一审 普通 程序
Khởi kiện và thụ lý 第一节 起诉 和 受理
Phần 2 Chuẩn bị cho Thử nghiệm 第二节 审理 前 的 准备
Phần 3 Xét xử tại Tòa án 第三节 开庭 审理
Phần 4 Đình chỉ và Chấm dứt Kiện tụng 第四节 诉讼 中止 和 终结
Phần 5 Phán quyết và Lệnh 第五节 判决 和 裁定
Chương XIII Quy trình tóm tắt 第十三 章 简易 程序
Chương XIV Thủ tục sơ thẩm 第十四 章 第二审 程序
Chương XV Thủ tục Đặc biệt 第十五 章 特别 程序
Phần 1 Các quy định chung 第一节 一般 规定
Phần 2 Các trường hợp liên quan đến tư cách của cử tri 第二节 选民 资格 案件
Phần 3 Các trường hợp liên quan đến việc tuyên bố một người mất tích hoặc đã chết 第三节 宣告 失踪 、 宣告 死亡 案件
Phần 4 Các trường hợp liên quan đến việc xác định một công dân là không có năng lực hành vi dân sự hoặc bị hạn chế năng lực hành vi dân sự 第四节 认定 公民 无 民事 行为 能力 、 限制 民事 行为 能力 案件
Phần 5 Các trường hợp liên quan đến việc xác định tài sản là tài sản vô chủ 第五节 认定 财产 无 主 案件
Phần 6 Xác nhận Thỏa thuận Hòa giải 第六节 确认 调解 协议 案件
Phần 7 Thực thi Quyền Thực sự về Bảo mật 第七节 实现 担保 物权 案件
Chương XVI Thủ tục giám sát xét xử 第十六 章 审判 监督 程序
Chương XVII Quy trình thu hồi nhanh các khoản nợ 第十七 章 督促 程序
Chương XVIII Thủ tục công bố thông báo công khai để xác nhận yêu cầu 第十八 章 公示 催告 程序
Phần ba Quy trình thực hiện 第三 编 执行 程序
Chương XIX Các quy định chung 第十九 章 一般 规定
Chương XX Đơn xin và Giới thiệu Thi hành 第二十 章 执行 的 申请 和 移送
Chương XXI Biện pháp Thực thi 第二十 一 章 执行 措施
Chương XXII Đình chỉ và Chấm dứt Thi hành 第二 十二 章 执行 中止 和 终结
Phần thứ tư Quy định đặc biệt về Hành động dân sự có sự tham gia của Bên nước ngoài 第四 编 涉外 民事诉讼 程序 的 特别 规定
Chương XXIII Quy định chung 第二十 三章 一般 原则
Chương XXIV Thẩm quyền 第二十 四章 管 辖
Chương XXV Dịch vụ và Khoảng thời gian 第二十 五章 送达 、 期间
Chương XXVI Trọng tài 第二十 六章 仲 裁
Chương XXVII Hỗ trợ tư pháp 第二 十七 章 司法 协助
Phần Một Quy định Chung 第一 编 总则
Chương I Mục đích, Phạm vi Áp dụng và Các Nguyên tắc Cơ bản 第一 章 任务 、 适用 范围 和 基本 原则
Điều 1 Luật Tố tụng Dân sự của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được xây dựng trên cơ sở Hiến pháp, dựa trên kinh nghiệm và hoàn cảnh thực tế của quá trình xét xử các vụ án dân sự ở Trung Quốc. 第一 条 中华人民共和国 民事诉讼 法 以 宪法 为 根据 , 结合 我国 民事 审判 工作 的 经验 和 实际 情况 制定
Điều 2 Mục đích của Luật tố tụng dân sự của nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa (sau đây gọi là "Luật") là bảo vệ việc thực hiện quyền tố tụng của các bên, bảo đảm rằng tòa án nhân dân xác định rõ ràng các sự việc, phân biệt rõ ràng quyền. khỏi oan sai, áp dụng đúng pháp luật, xét xử kịp thời các vụ án dân sự, khẳng định quyền và nghĩa vụ dân sự, xử phạt vi phạm dân sự, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, giáo dục công dân lương tâm chấp hành pháp luật, giữ gìn trật tự kinh tế xã hội và bảo vệ sự tiến bộ thuận lợi của công cuộc xây dựng và phát triển xã hội chủ nghĩa. 第二 条 中华人民共和国 民事诉讼 法 的 任务 , 是 保护 当事人 行使 诉讼 权利 , 保证 人民法院 查明 事实 正确 适用 法律 , 确认 民事 制裁 民事 适用 确认 民事的 合法 权益 , 教育 公民 自觉 遵守 法律 , 维护 社会 秩序 、 经济 秩序 , 保障 社会主义 建设 事业 顺利 进行
Điều 3. Khi giải quyết việc dân sự do tranh chấp về tài sản, quan hệ nhân thân giữa công dân, pháp nhân, tổ chức khác với công dân, pháp nhân, tổ chức khác thì Tòa án nhân dân áp dụng quy định của Luật này. 第三 条 人民法院 受理 公民 之间 、 法人 之间 、 其他 组织 之间 以及 他们 相互 之间 因 财产 关系 提起 的 本法 的
Điều 4 Tất cả những người tham gia vào các hoạt động dân sự trong lãnh thổ của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa sẽ tuân theo điều này. 第四 条 凡 在 中华人民共和国 领域 内 进行 民事诉讼 , 必须 遵守 本法。
Điều 5 Người nước ngoài, người không quốc tịch và các doanh nghiệp, tổ chức nước ngoài khởi kiện hoặc trả lời tranh tụng tại tòa án nhân dân sẽ có quyền và nghĩa vụ tố tụng như công dân, pháp nhân và các tổ chức khác của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. 第五 条 外国人 、 无国籍 人 、 外国 企业 和 组织 在 人民法院 起诉 、 应诉 , 同 中华人民共和国 公民 其他 组织 诉讼 权利
Nếu tòa án nước ngoài áp đặt những hạn chế đối với quyền tố tụng dân sự của công dân, pháp nhân và các tổ chức khác của nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa, thì tòa án nhân dân nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa sẽ thực hiện nguyên tắc có đi có lại đối với tố tụng dân sự. quyền của công dân, doanh nghiệp, tổ chức của nước ngoài đó. 外国 法院 对 中华人民共和国 公民 、 法人 和 其他 组织 的 民事诉讼 权利 加以 限制 的 , 中华人民共和国 人民法院 对该 企业 和 组织 的 权利 , 实行 对
Điều 6. Thẩm quyền về vụ án dân sự do Toà án nhân dân thực hiện. 第六 条 民事案件 的 审判权 由 人民法院 行使。
Tòa án nhân dân xét xử các vụ án dân sự một cách độc lập theo quy định của pháp luật, không chịu sự can thiệp của cơ quan hành chính, tổ chức xã hội, cá nhân. 人民法院 依照 法律 规定 对 民事案件 独立 进行 审判 , 不受 行政 机关 、 社会 团体 和 个人 的 干涉。
Điều 7. Khi xét xử các vụ án dân sự, Toà án nhân dân phải lấy sự thật làm căn cứ và pháp luật làm chuẩn mực. 第七 条 人民法院 审理 民事案件 , 必须 以 事实 为 根据 , 以 法律 为 准绳。
Điều 8 Các bên trong vụ kiện dân sự có quyền tố tụng như nhau. Khi xét xử các vụ án dân sự, Toà án nhân dân phải bảo vệ và tạo điều kiện thuận lợi cho các bên thực hiện quyền tố tụng của mình và đối xử bình đẳng với các bên trong việc áp dụng pháp luật. 第八 条 民事诉讼 当事人 有 平等 的 诉讼 权利。 人民法院 审理 民事案件 , 应当 保障 和 便利 当事人 对 当事人 在 上 一律
Điều 9. Khi xét xử vụ án dân sự, Toà án nhân dân hoà giải trên cơ sở tự nguyện và hợp pháp; nếu hòa giải không thành, phán quyết sẽ được đưa ra ngay lập tức. 第九条 人民法院 审理 民事案件 , 应当 根据 自愿 和 合法 的 原则 进行 调解 ; 调解 不成 的 , 应当 及时 判决
Điều 10. Khi xét xử các vụ án dân sự, theo quy định của pháp luật, Toà án nhân dân thực hiện chế độ xét xử tập thể, xét xử phúc thẩm, xét xử công khai, xét xử hai tầng. 第十 条 人民法院 审理 民事案件 , 依照 法律 规定 实行 合议 、 回避 、 公开 审判 和 两 审 终审 制度
Điều 11. Công dân thuộc mọi dân tộc có quyền sử dụng tiếng nói và chữ viết mẹ đẻ của mình trong tố tụng dân sự. 第十一条 各 民族 公民 都有 用 本 民族 语言 、 文字 进行 民事诉讼 的 权利。
Ở những vùng có dân tộc thiểu số sinh sống hoặc có một số dân tộc thiểu số sinh sống thì Toà án nhân dân xét xử và ban hành văn bản quy phạm pháp luật bằng tiếng nói và chữ viết của các dân tộc địa phương. 在 少数民族 聚居 或者 多 民族 共同 居住 的 地区 , 人民法院 应当 用 当地 民族 通用 的 语言 、 进行 审理 和 发布 法律
Tòa án nhân dân cung cấp thông dịch và phiên dịch cho những người tham gia tố tụng không thông thạo tiếng nói, chữ viết của các dân tộc địa phương. 人民法院 应当 对 不 通晓 当地 民族 通用 的 语言 、 文字 的 诉讼 参与 人 提供 翻译。
Khi Tòa án nhân dân xét xử vụ án dân sự thì các đương sự có quyền tranh luận. 第十二 条 人民法院 审理 民事案件 时 , 当事人 有权 进行 辩论。
Điều 13 Tố tụng dân sự phải tuân theo nguyên tắc thiện chí. 第十三 条 民事诉讼 应当 遵循 诚实 信用 原则。
Trong phạm vi do pháp luật quy định, các bên có quyền giải quyết các quyền dân sự và quyền tố tụng của mình. 当事人 有权 在 法律 规定 的 范围 内 处分 自己 的 民事 权利 和 诉讼 权利。
Điều 14. Viện kiểm sát nhân dân có quyền kiểm sát tố tụng dân sự. 第十四 条 人民 检察院 有权 对 民事诉讼 实行 法律 监督。
Điều 15 Nếu quyền và lợi ích của Nhà nước, một tập thể hoặc một cá nhân bị xâm phạm thì các cơ quan nhà nước, các tổ chức xã hội và các tổ chức công có thể hỗ trợ pháp nhân hoặc cá nhân bị hại khởi kiện ra tòa án nhân dân. 第十五 条 机关 、 社会 团体 、 企业 事业单位 对 损害 国家 、 集体 或者 个人 民事 权益 的 受 损害 损害 个人 向 人民法院
Điều 16. Đại hội đại biểu nhân dân các dân tộc khu tự trị có thể xây dựng điều khoản linh hoạt hoặc bổ sung phù hợp với nguyên tắc của Hiến pháp và Pháp luật, có tính đến hoàn cảnh cụ thể của các dân tộc ở địa phương. Những quy định như vậy của một khu tự trị sẽ được trình Ủy ban Thường vụ Đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc thông qua. Các quy định của quận tự trị và quận tự trị sẽ được trình ủy ban thường vụ đại hội đại biểu nhân dân tỉnh hoặc khu tự trị tương ứng phê duyệt và ủy ban thường vụ đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc để lưu hồ sơ. 第十六 条 民族自治 地方 的 人民 代表 大会 根据 宪法 和 本法 的 原则 , 结合 当地 民族 的 制定 变通 或者。 自治区 的 代表 大会 的 规定 代表的 规定 , 报 省 或者 自治区 的 人民 代表 大会 常务委员会 批准 , 并报 全国 人民 代表 大会 常务委员会 备案
Chương II Thẩm quyền 第二 章 管辖
Quyền tài phán cấp Phần 1 第一节 级别 管辖
Điều 17 Trừ trường hợp Nghị định này có quy định khác, Toà án nhân dân sơ cấp có thẩm quyền như Toà án cấp sơ thẩm đối với tất cả các vụ việc dân sự. 第十七 条 基层 人民法院 管辖 第一审 民事案件 , 但 本法 另有 规定 的 除外。
Điều 18. Tòa án nhân dân trung cấp có thẩm quyền xét xử như Tòa án cấp sơ thẩm đối với các loại vụ việc dân sự sau đây: 第十八 条 中级 人民法院 管辖 下列 第一审 民事案件 :
(1) các vụ việc lớn liên quan đến bên nước ngoài; (一) 重大 涉外 案件 ;
(2) các vụ việc có tác động đáng kể trong các lĩnh vực mà tòa án thực hiện quyền tài phán; và (二) 在 本 辖区 有 重大 影响 的 案件 ;
(3) các vụ án do Tòa án nhân dân tối cao xác định thuộc thẩm quyền của các Tòa án nhân dân cấp trung gian. (三) 最高人民法院 确定 由 中级 人民法院 管辖 的 案件。
Điều 19. Tòa án nhân dân cấp cao có thẩm quyền xét xử như Tòa án cấp sơ thẩm đối với các vụ việc dân sự có tác động đáng kể trong lĩnh vực mà Tòa án nhân dân cấp cao có thẩm quyền xét xử. 第十九 条 高级人民法院 管辖 在 本 辖区 有 重大 影响 的 第一审 民事案件。
Điều 20 Tòa án nhân dân tối cao có thẩm quyền xét xử sơ thẩm đối với các loại vụ việc dân sự sau đây: 第二十条 最高人民法院 管辖 下列 第一审 民事案件 :
(1) các vụ việc có ảnh hưởng lớn đến cả nước; và (一) 在 全国 有 重大 影响 的 案件 ;
(2) các vụ án mà Tòa án nhân dân tối cao xét thấy nên tự xét xử. (二) 认为 应当 由 本院 审理 的 案件。
Phần 2 Các khu vực tài phán lãnh thổ 第二节 地域 管辖
Điều 21 Việc khởi kiện dân sự đối với công dân thuộc thẩm quyền của Tòa án nhân dân nơi bị đơn cư trú; nơi cư trú của bị đơn khác với nơi ở thường xuyên thì Tòa án nhân dân nơi thường trú của bị đơn có thẩm quyền xét xử. 第二十 一条 对 公民 提起 的 民事诉讼 , 由 被告 住所 地 人民法院 管辖 ; 被告 住所 地 与 经常 的 , 地 人民法院
Việc khởi kiện dân sự đối với pháp nhân hoặc bất kỳ tổ chức nào khác thuộc thẩm quyền của toà án nhân dân nơi bị đơn cư trú. 对 法人 或者 其他 组织 提起 的 民事诉讼 , 由 被告 住所 地 人民法院 管辖。
Nếu nơi ở, nơi ở thường xuyên của nhiều bị đơn trong cùng một vụ kiện thuộc thẩm quyền của hai Tòa án nhân dân trở lên thì mỗi Tòa án nhân dân đó có thẩm quyền giải quyết. 同一 诉讼 的 几个 被告 住所 地 、 经常 居住 地 在 两个 以上 人民法院 辖区 的 , 各 该 人民法院 都有 管辖权
Điều 22 Những việc dân sự sau đây thuộc thẩm quyền của Toà án nhân dân nơi nguyên đơn cư trú; nếu nơi ở của nguyên đơn khác với nơi ở thường xuyên của người đó thì Toà án nhân dân nơi thường trú của người đó có thẩm quyền: 第二十 二条 下列 民事诉讼 , 由 原告 住所 地 人民法院 管辖 ; 原告 住所 地 与 经常 居住 地 不一致 的 , 原告 原告 经常 人民法院 管辖
(1) các hành động liên quan đến các mối quan hệ cá nhân được thiết lập chống lại những người không cư trú trong lãnh thổ của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa; (一) 对 不在 中华人民共和国 领域 内 居住 的 人 提起 的 有关 身份 关系 的 诉讼 ;
(2) các hành động liên quan đến các mối quan hệ cá nhân được thiết lập chống lại những người không rõ tung tích hoặc những người đã bị tuyên bố là mất tích; (二) 对 下落 不明 或者 宣告 失踪 的 人 提起 的 有关 身份 关系 的 诉讼 ;
(3) các hành động được tiến hành đối với những người đang phải điều chỉnh bắt buộc; và (三) 对 被 采取 强制性 教育 措施 的 人 提起 的 诉讼 ;
(4) các hành động chống lại những người bị bỏ tù. (四) 对 被 监禁 的 人 提起 的 诉讼。
Điều 23 Việc khởi kiện về tranh chấp hợp đồng thuộc thẩm quyền của Toà án nhân dân nơi bị đơn cư trú hoặc nơi thực hiện hợp đồng. 第二十 三条 因 合同 纠纷 提起 的 诉讼 , 由 被告 住所 地 或者 合同 履行 地 人民法院 管辖。
Điều 24. Vụ việc tranh chấp hợp đồng bảo hiểm thuộc thẩm quyền của Toà án nhân dân nơi bị đơn cư trú hoặc nơi có đối tượng bảo hiểm. 第二十 四条 因 保险 合同 纠纷 提起 的 诉讼 , 由 被告 住所 地 或者 保险 标的 物 所在地 人民法院 管辖
Điều 25 Một vụ kiện liên quan đến công cụ chuyển nhượng sẽ thuộc thẩm quyền của toà án nhân dân nơi thanh toán công cụ chuyển nhượng hoặc nơi bị đơn cư trú. 第二十 五条 因 票据 纠纷 提起 的 诉讼 , 由 票据 支付 地 或者 被告 住所 地 人民法院 管辖。
Điều 26 Một vụ kiện được khởi xướng liên quan đến các tranh chấp về việc thành lập công ty, xác nhận tư cách của (các) cổ đông của công ty, phân phối lợi nhuận hoặc giải thể công ty sẽ thuộc thẩm quyền của tòa án nhân dân nơi cư trú của Công ty. 第二十 六条 因 公司 设立 、 确认 股东 资格 、 分配 利润 、 解散 等 纠纷 提起 的 诉讼 , 由 住所 地 地 人民法院
Điều 27 Một vụ kiện liên quan đến tranh chấp hợp đồng vận tải đường sắt, đường bộ, đường thủy, đường hàng không hoặc vận tải kết hợp sẽ thuộc thẩm quyền của Tòa án nhân dân nơi đi, nơi đến hoặc nơi cư trú của bị đơn. 第二 十七 条 因 铁路 、 公路 、 水上 、 航空 运输 和 联合 运输 合同 纠纷 提起 的 运输 始发 地 、 或者 被告 住所 地 人民法院 提起
Điều 28 Hành vi tra tấn sẽ thuộc thẩm quyền của tòa án nhân dân nơi tra tấn hoặc nơi bị cáo cư trú. 第二 十八 条 因 侵权行为 提起 的 诉讼 , 由 侵权行为 地 或者 被告 住所 地 人民法院 管辖。
Điều 29 Việc khởi kiện yêu cầu bồi thường thiệt hại do tai nạn đường sắt, đường bộ, đường thủy, hàng không thuộc thẩm quyền của Tòa án nhân dân nơi xảy ra tai nạn, nơi phương tiện, tàu thuyền đến nơi đầu tiên. hạ cánh hoặc nơi bị đơn đang cư trú. 第二 十九 条 因 铁路 、 公路 、 水上 和 航空 事故 请求 损害 赔偿 提起 的 诉讼 , 由 或者 车辆 、 地 、 航空器 住所 车辆
Điều 30 Việc yêu cầu bồi thường thiệt hại do tàu thuyền đâm va hoặc tai nạn hàng hải khác thuộc thẩm quyền của Tòa án nhân dân nơi xảy ra va chạm, nơi tàu thuyền đâm va cập bến đầu tiên, nơi tàu thuyền có lỗi. bị giam giữ hoặc nơi cư trú của bị cáo. 第三 十条 因 船舶 碰撞 或者 其他 海事 损害 事故 请求 损害 赔偿 提起 的 诉讼 , 由 碰撞 船舶 最先 到达 加害 船舶 被 扣留 地 地
Điều 31 Việc giải quyết chi phí cứu hộ hàng hải thuộc thẩm quyền của Tòa án nhân dân nơi đã tiến hành trục vớt hoặc nơi tàu được trục vớt cập cảng đầu tiên. 第三十一条 因 海难 救助 费用 提起 的 诉讼 , 由 救助 地 或者 被 救助 船舶 最先 到达 地 人民法院 管辖
Điều 32 Một vụ kiện liên quan đến tổn thất chung thuộc thẩm quyền của tòa án nhân dân nơi tàu cập cảng lần đầu, nơi điều chỉnh tổn thất chung hoặc nơi kết thúc chuyến đi. 第三 十二 条 因 共同 海损 提起 的 诉讼 , 由 船舶 最先 到达 地 、 共同 海损 理 航程 终止 地 的 人民法院
Điều 33 Các trường hợp sau đây thuộc thẩm quyền riêng của Tòa án nhân dân quy định tại Điều này: 第三 十三 条 下列 案件 , 由 本条 规定 的 人民法院 专属 管辖 :
(1) vụ kiện liên quan đến tranh chấp bất động sản thuộc thẩm quyền của tòa án nhân dân nơi có bất động sản; (一) 因 不动产 纠纷 提起 的 诉讼 , 由 不动产 所在地 人民法院 管辖 ;
(2) vụ kiện liên quan đến tranh chấp phát sinh từ hoạt động khai thác cảng thuộc thẩm quyền của toà án nhân dân nơi có cảng; và (二) 因 港口 作业 中 发生 纠纷 提起 的 诉讼 , 由 港口 所在地 人民法院 管辖 ;
(3) Việc khởi kiện về tranh chấp di sản thừa kế thuộc thẩm quyền của Tòa án nhân dân nơi cư trú tại thời điểm chết của người có tài sản được thừa kế hoặc nơi có phần di sản chính. (三) 因 继承 遗产 纠纷 提起 的 诉讼 , 由 被 继承人 死亡 时 住所 地 或者 主要 遗产 所在地 人民法院 管辖
Điều 34 Các bên trong tranh chấp hợp đồng hoặc bất kỳ tranh chấp tài sản nào khác có thể thỏa thuận bằng văn bản về thẩm quyền của tòa án nhân dân nơi có tranh chấp, chẳng hạn như nơi bị đơn cư trú, nơi thực hiện hợp đồng, nơi hợp đồng được ký kết, nơi nguyên đơn cư trú hoặc nơi đặt đối tượng, v.v., với điều kiện thỏa thuận đó không vi phạm các quy định của Luật liên quan đến quyền tài phán cấp và quyền tài phán riêng. 第三 十四 条 合同 或者 其他 财产 权益 纠纷 的 当事人 可以 书面 协议 被告 住所 地 、 、 签订 地 标的 物 所在地 有 实际不得 违反 本法 对 级别 管辖 和 专属 管辖 的 规定。
Điều 35 Khi có hai toà án nhân dân trở lên có thẩm quyền giải quyết một vụ việc thì nguyên đơn có thể khởi kiện tại một trong các toà án nhân dân đó; nếu nguyên đơn khởi kiện tại hai hoặc nhiều toà án nhân dân có thẩm quyền xét xử thì toà án nhân dân nơi đầu tiên đưa vụ án ra xét xử sẽ có thẩm quyền xét xử. 第三 十五 条 两个 以上 人民法院 都有 管辖权 的 诉讼 , 原告 可以 向 其中 一个 人民法院 起诉 ; 原告 管辖权 管辖权 的 , 由 最先 立案 最先
Phần 3 Giới thiệu và Chỉ định Thẩm quyền 第三节 移送 管辖 和 指定 管辖
Điều 36 Trường hợp Tòa án nhân dân phát hiện vụ án đã thụ lý không thuộc thẩm quyền của mình thì chuyển vụ án đến Tòa án nhân dân có thẩm quyền thụ lý vụ án. Trường hợp Tòa án nhân dân nơi chuyển vụ án xét thấy vụ án không thuộc thẩm quyền theo quy định thì báo cáo Tòa án nhân dân cấp trên để chỉ định thẩm quyền giải quyết và không tự ý chuyển vụ án nữa. 第三 十六 条 人民法院 发现 受理 的 案件 不 属于 本院 管辖 的 , 应当 移送 有 管辖权 的 人民法院 的 人民法院 应当 移送 的 人民法院 依照 人民法院 的 人民法院 认为 移送 的 案件 依照 规定院 管辖 的 , 应当 报请 上级 人民法院 指定 管辖 , 不得 再 自行 移送。
Điều 37 Trường hợp Tòa án nhân dân có thẩm quyền xét xử vụ án không thể thực hiện được quyền xét xử vì lý do đặc biệt thì Tòa án nhân dân cấp trên chỉ định thẩm quyền xét xử. 第三 十七 条 有 管辖权 的 人民法院 由于 特殊 原因 , 不能 行使 管辖权 的 , 由 上级 人民法院 指定 管辖
Tranh chấp về thẩm quyền giữa các Tòa án nhân dân do các Tòa án tranh chấp giải quyết thông qua hiệp thương. Nếu tranh chấp không thể giải quyết được thông qua tham vấn, thì tranh chấp sẽ được đệ trình lên toà án nhân dân là toà án nhân dân cấp trên của các toà án tranh chấp để chỉ định thẩm quyền. 人民法院 之间 因 管辖权 发生 争议 , 由 争议 双方 协商 解决 ; 协商 解决 不了 的 , 报请 它们 共同 上级 人民法院 人民法院 指定
Điều 38 Tòa án nhân dân cấp trên có quyền xét xử sơ thẩm những vụ án dân sự của Tòa án nhân dân cấp dưới; trường hợp cần Tòa án nhân dân cấp sơ thẩm chuyển vụ án dân sự cho Tòa án nhân dân cấp dưới thì Tòa án nhân dân trình Tòa án nhân dân cấp trên phê chuẩn. 第三 十八 条 上级 人民法院 有权 审理 下级 人民法院 管辖 的 第一审 民事案件 ; 确 有 必要 将 本院 交 下级 下级 , 应当 报请 其 上级 本院 报请 其 上级
Trường hợp Tòa án nhân dân cấp dưới xét thấy cần xét xử sơ thẩm vụ án dân sự thuộc thẩm quyền của mình thì Tòa án nhân dân cấp trên có quyền đưa ra Tòa án nhân dân cấp trên xét xử. 下级 人民法院 对 它所 管辖 的 第一审 民事案件 , 认为 需要 由 上级 人民法院 审理 的 , 可以 报请 上级 人民法院 审理
Chương III Các tổ chức tư pháp 第三 章 审判 组织
Điều 39 Khi xét xử sơ thẩm vụ án dân sự, Tòa án nhân dân lập tổ công tác gồm có Thẩm phán và Hội thẩm hoặc chỉ có Thẩm phán. Ghế tập thể phải có số lượng thành viên là số lẻ. 第三 十九 条 人民法院 审理 第一审 民事案件 , 由 审判员 、 陪审员 共同 组成 合议庭 或者 由 审判员 组成 合议庭 的 成员 人数 , 是 单 数
Các vụ án dân sự áp dụng thủ tục rút gọn sẽ do một thẩm phán xét xử. 适用 简易 程序 审理 的 民事案件 , 由 审判员 一 人 独 任 审理。
Khi làm nhiệm vụ Hội thẩm, Hội thẩm có quyền hạn và nghĩa vụ như Thẩm phán. 陪审员 在 执行 陪审 职务 时 , 与 审判员 有 同等 的 权利 义务。
Điều 40 Khi xét xử sơ thẩm vụ án dân sự, Toà án nhân dân lập Tổ thẩm phán tập thể. Băng ghế tập thể phải có số lượng thành viên là số lẻ. 第四 十条 人民法院 审理 第二审 民事案件 , 由 审判员 组成 合议庭。 合议庭 的 成员 人数 , 必须 是 单 数
Khi xét xử vụ án để tái thẩm thì Tòa án nhân dân đã xét xử sơ thẩm vụ án đó thành lập Ban giám đốc thẩm mới theo thủ tục sơ thẩm. 发回重审 的 案件 , 原审 人民法院 应当 按照 第一审 程序 另行 组成 合议庭。
Nếu vụ án được xét xử lại lần đầu đã được xét xử sơ thẩm thì bố trí ghế đại học mới theo thủ tục sơ thẩm; nếu vụ án đã xét xử sơ thẩm lần hai hoặc chuyển lên Tòa án nhân dân cấp trên xét xử thì thành lập Ban giám hiệu mới theo thủ tục sơ thẩm. 审理 再审 案件 , 原来 是 第一审 的 , 按照 第一审 程序 另行 组成 合议庭 ; 原来 是 第二审 上级 人民法院 提审 的 按照 第二审 程序 另行 组成 是
Điều 41 Chánh án hoặc Chủ tọa phiên tòa chỉ định một Thẩm phán làm Chủ tọa phiên tòa tại băng ghế tập thể; nếu Chánh án, Chủ tọa phiên tòa tham gia phiên tòa thì người đó làm chủ tọa phiên tòa. 第四十一条 合议庭 的 审判长 由 院长 或者 庭长 指定 审判员 一 人 担任 ; 院长 或者 庭长 参加 审判 的 , 院长 或者 或者 庭长
Điều 42 Khi thảo luận một vụ án, một băng ghế tập thể phải tuân theo nguyên tắc đa số. Các cuộc thảo luận phải được lập thành biên bản và bảng điểm phải có chữ ký của các thành viên trong ban giám hiệu. Các ý kiến ​​không thống nhất trong nghị án phải được ghi trung thực vào học bạ. 第四 十二 条 合议庭 评议 案件 , 实行 少数 服从 多数 的 原则。 评议 应当 制作 笔录 ,。 评议 评议 意见 , 必须 如实 记 , 必须 如实 记
Điều 43 Cán bộ tư pháp giải quyết mọi vụ việc một cách công bằng và đúng pháp luật. 第四 十三 条 审判 人员 应当 依法 秉公 办案。
Các quan chức tư pháp không được chấp nhận lời mời ăn uống hoặc quà tặng từ các bên hoặc đại lý của họ. 审判 人员 不得 接受 当事人 及其 诉讼 代理人 请客 送礼。
Cán bộ tư pháp nào tham ô, nhận hối lộ, sơ suất vì lợi ích cá nhân hoặc đưa ra phán quyết trái pháp luật sẽ bị truy cứu trách nhiệm pháp lý; nếu có cấu thành tội phạm thì người đó sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định của pháp luật. 审判 人员 有 贪污 受贿 , 徇私舞弊 , 枉法 裁判 行为 的 , 应当 追究 法律 责任 ; 构成 犯罪 的 , 依法 追究 刑事责任
Chương IV Từ chối 第四 章 回避
Điều 44 Bất kỳ thành viên nào của cán bộ tư pháp trong bất kỳ trường hợp nào sau đây sẽ sử dụng lại vụ việc và một bên cũng có quyền yêu cầu bằng miệng hoặc bằng văn bản để từ chối một cán bộ tư pháp đó khỏi vụ việc: 第四 十四 条 审判 人员 有 下列 情形 之一 的 , 应当 自行 回避 , 当事人 有权 用 口头 或者 书面 方式 申请 他们 回避
(1) viên chức tư pháp là một bên hoặc họ hàng gần của một bên hoặc một đại diện có liên quan đến vụ việc; (一) 是 本案 当事人 或者 当事人 、 诉讼 代理人 近 亲属 的 ;
(2) quan chức tư pháp là một bên quan tâm trong vụ việc; hoặc là (二) 与 本案 有利害关系 的 ;
(3) viên chức tư pháp có một số mối quan hệ khác với một bên hoặc đại diện có liên quan đến vụ án, điều này có thể ảnh hưởng đến việc xét xử công bằng vụ án. (三) 与 本案 当事人 、 诉讼 代理人 有 其他 关系 , 可能 影响 对 案件 公正 审理 的
Trường hợp một thành viên của các quan chức tư pháp chấp nhận bất kỳ món quà hoặc lời mời ăn uống nào từ bất kỳ bên hoặc đại lý nào phản ánh vụ việc, hoặc người đó gặp bên hoặc đại diện vi phạm các quy định liên quan, các bên sẽ có quyền yêu cầu việc từ chối của viên chức tư pháp đó khỏi vụ án. 审判 人员 接受 当事人 、 诉讼 代理人 请客 送礼 , 或者 违反 规定 会见 当事人 、 诉讼 代理人 的 , 当事人 有权 要求 他们 回避
Bất kỳ thành viên nào của các viên chức tư pháp thực hiện bất kỳ vi phạm nào quy định tại khoản trên sẽ bị truy cứu trách nhiệm pháp lý của người đó theo pháp luật. 审判 人员 有 前款 规定 的 行为 的 , 应当 依法 追究 法律 责任。
Các quy định trên cũng sẽ được áp dụng đối với thư ký, phiên dịch, chuyên gia và thanh tra. 前 三款 规定 , 适用 于 书记员 、 翻译 人员 、 鉴定 人 、 勘验 人。
Điều 45 Khi yêu cầu từ chối một thành viên của cán bộ tư pháp, một bên phải giải thích lý do và nêu yêu cầu khi bắt đầu phiên tòa; nếu lý do của yêu cầu được biết sau khi phiên tòa bắt đầu, yêu cầu cũng có thể được đưa ra trước khi kết thúc các tranh luận của tòa án. 第四 十五 条 当事人 提出 回避 申请 , 应当 说明 理由 , 在 案件 开始 审理 时 提出 ; 回避 开始 开始 后 , 也 可以 在 法庭
Trong thời gian chờ Tòa án nhân dân quyết định từ chối thì người bị đề nghị rút phải tạm đình chỉ tham gia công tác phục vụ vụ án, trừ trường hợp vụ án cần có biện pháp khẩn cấp. 被 申请 回避 的 人员 在 人民法院 作出 是否 回避 的 决定 前 , 应当 暂停 参与 本案 的 工作 案件 需要 采取 紧急 措施 的 除外
Điều 46 Việc từ chối Chánh án Tòa án làm chủ tọa phiên tòa do Ủy ban tư pháp quyết định. Việc từ chối cán bộ tư pháp do Chánh án Tòa án quyết định. Việc từ chối người khác do chủ tọa phiên tòa quyết định. 第四 十六 条 院长 担任 审判长 时 的 回避 , 由 审判 委员会 决定 ; 审判 人员 的 回避 ; 其他 其他 , 由 审判长
Điều 47 Quyết định của Toà án nhân dân đối với yêu cầu từ chối của một bên phải được thực hiện bằng miệng hoặc bằng văn bản trong thời hạn ba ngày kể từ ngày yêu cầu được nêu ra. Nếu người nộp đơn không đồng ý với quyết định, họ có thể nộp đơn xin xem xét lại một lần sau khi nhận được quyết định. Trong thời gian xem xét, người được yêu cầu sử dụng lại không được đình chỉ việc tham gia công tác đối với vụ án. Tòa án nhân dân quyết định đơn đề nghị xem xét lại được thực hiện trong thời hạn ba ngày và người nộp đơn sẽ được thông báo về quyết định. 第四 十七 条 人民法院 对 当事人 提出 的 回避 申请 , 应当 在 申请 提出 三 三 日内 , 或者 形式 作出 决定 决定 不服 的 在 时 申请被 申请 回避 的 人员 , 不 停止 参与 本案 的 工作。 人民法院 对 复议 申请 , 应当 在 作出 复议 决定 , 通知 复议
Chương V Những người tham gia vào các hành động pháp lý 第五 章 诉讼 参加 人
Phần 1 Các bên 第一节 当事人
Điều 48 Mọi công dân, pháp nhân hoặc tổ chức khác đều có thể là một bên của một vụ kiện dân sự. 第四 十八 条 公民 、 法人 和 其他 组织 可以 作为 民事诉讼 的 当事人。
Pháp nhân sẽ được đại diện hợp pháp của họ đại diện trong tranh tụng. Các tổ chức khác sẽ được đại diện trong tranh tụng bởi các cán bộ phụ trách của họ. 法人 由其 法定 代表人 进行 诉讼。 其他 组织 由其 主要 负责 人 进行 诉讼。
Điều 49 Các bên có quyền chỉ định đại diện, yêu cầu từ chối các quan chức tư pháp, thu thập và trình bày bằng chứng, tranh luận trước tòa, yêu cầu hòa giải, nộp đơn kháng cáo và yêu cầu thi hành án. 第四 十九 条 当事人 有权 委托代理人 , 提出 回避 申请 , 收集 、 提供 证据 , 进行 辩论 , 请求 , 提起 上诉 , 申请
Các bên có thể có quyền truy cập vào các tài liệu liên quan đến vụ việc và sao chép chúng cũng như các tài liệu pháp lý khác liên quan đến vụ việc. Phạm vi và phương thức tiếp cận, sao chép tài liệu liên quan đến vụ án do Tòa án nhân dân tối cao xác định. 当事人 可以 查阅 本案 有关 材料 , 并 可以 复制 本案 有关 材料 和 法律 文书。 查阅 、 复制 材料 的 范围 和 由 最高人民法院
Các bên trong vụ án phải thực hiện quyền tố tụng của mình theo quy định của pháp luật, tuân thủ các thủ tục tố tụng và thực hiện các điều khoản của bản án, quyết định hoặc tuyên bố hòa giải bằng văn bản đã có hiệu lực pháp luật. 当事人 必须 依法 行使 诉讼 权利 , 遵守 诉讼 秩序 , 履行 发生 法律 效力 的 判决书 、 裁定 书 和 调解 书
Điều 50 Hai bên trong một vụ án có thể tự mình giải quyết. 第五 十条 双方 当事人 可以 自行 和解。
Điều 51 Nguyên đơn có thể từ bỏ hoặc sửa đổi yêu cầu của mình. Bị đơn có thể thừa nhận hoặc bác bỏ các yêu cầu và có quyền đưa ra yêu cầu phản tố. 第五十一条 原告 可以 放弃 或者 变更 诉讼 请求。 被告 可以 承认 或者 反驳 诉讼 请求 , 有权 提起 反诉
Điều 52 Nếu một bên hoặc cả hai bên gồm hai người trở lên, đối tượng khởi kiện là giống nhau hoặc cùng loại và tòa án nhân dân xét thấy vụ án có thể xét xử chung thì vụ án được xét xử. như một hành động chung, tùy thuộc vào sự đồng ý của các bên. 第五 十二 条 当事人 一方 或者 双方 为 二人 以上 , 其 诉讼 标的 是 共同 的 , 或者 种类 、 人民法院 合并 审理 并 经 当事人 为 、 并 经
Nếu những người cấu thành một bên của một hành động chung có các quyền và nghĩa vụ chung đối với đối tượng của hành động và hành vi tố tụng của một thành viên của bên được các thành viên khác của bên đó công nhận, thì hành vi đó sẽ có giá trị ràng buộc trên tất cả các thành viên khác của nhóm. Nếu những người cấu thành một bên của một hành động chung không có quyền và nghĩa vụ chung đối với đối tượng của hành động, thì một hành vi tố tụng của một trong những người đó sẽ không ràng buộc các thành viên khác của bên đó. 共同 诉讼 的 一方 当事人 对 诉讼 标的 有 共同 权利 义务 的 , 一 人 的 诉讼 行为 经 诉讼人 承认 , 对 诉讼人 发生 效力 ; 对 共同 的 的 诉讼 承认 , 效力 ; 共同 权利共同 诉讼人 不 发生 效力。
Điều 53 Một hành động chung trong đó một bên gồm nhiều người có thể được tiến hành bởi một đại diện do những người đó bầu ra. Các hành vi tố tụng của người đại diện như vậy sẽ ràng buộc đối với tất cả các thành viên của bên mà người đó đại diện. Tuy nhiên, việc người đại diện sửa đổi hoặc từ bỏ yêu cầu, hoặc công nhận yêu cầu của bên kia hoặc tham gia vào hòa giải phải tùy thuộc vào sự đồng ý của các bên mà họ đại diện. 第 五十 三条 当事人 一方 人数 众多 的 共同 诉讼 , 可以 由 当事人 推选 代表人 进行 诉讼。 对其 所 代表 诉讼。 请求 或者请求 , 进行 和解 , 必须 经 被 代表 的 当事人 同意。
Điều 54 Nếu đối tượng của vụ kiện là cùng một loại và một bên gồm nhiều người và khi khởi kiện vẫn chưa xác định được số người, thì tòa án nhân dân có thể ra thông báo công khai nêu rõ các chi tiết của vụ việc và những yêu cầu mà người yêu cầu phải đăng ký với toà án nhân dân trong một thời hạn nhất định. 第 五十 四条 诉讼 标的 是 同一 种类 、 当事人 一方 人数 众多 在 起诉 时 人数 尚未 确定 发出 公告 , 诉讼 请求 , 一定 期间 公告 请求 , 一定 期间
Người khiếu nại đã đăng ký với tòa án nhân dân thì được bầu người đại diện tham gia tố tụng; nếu không bầu được người đại diện đó thì tòa án nhân dân có thể thảo luận với những người yêu cầu đã đăng ký để xác định người đại diện đó. 向 人民法院 登记 的 权利 人 可以 推选 代表人 进行 诉讼 ; 推选 不出 代表人 的 , 人民法院 可以 登记 权利 人 人
Các hành vi tố tụng của một người đại diện sẽ ràng buộc đối với bên mà họ đại diện. Tuy nhiên, việc người đại diện sửa đổi hoặc từ chối yêu cầu, hoặc công nhận các yêu cầu của bên kia hoặc tham gia vào quá trình hòa giải sẽ cần có sự đồng ý của bên mà họ đại diện. 代表人 的 诉讼 行为 对其 所 代表 的 当事人 发生 效力 , 但 代表人 变更 、 放弃 诉讼 请求 或者 的 诉讼 请求 和解 , 必须 经 被 诉讼 必须 经 被
Bản án hoặc quyết định của Tòa án nhân dân có giá trị ràng buộc đối với tất cả những người yêu cầu bồi thường đã đăng ký với Tòa án. Các bản án hoặc quyết định đó sẽ được áp dụng đối với những người yêu cầu bồi thường không đăng ký với tòa án nhưng đã khởi kiện trong thời gian giới hạn. 人民法院 作出 的 判决 、 裁定 , 对 参加 登记 的 全体 权利 人 发生 效力。 未 参加 登记 在 诉讼 时效 , 适用 适用
Điều 55 Các cơ quan được chỉ định hợp pháp và các tổ chức có liên quan có quyền khởi kiện tại Tòa án nhân dân đối với các hành vi gây nguy hại đến lợi ích công cộng như gây ô nhiễm môi trường hoặc làm tổn hại đến quyền và lợi ích hợp pháp của người tiêu dùng nói chung. 第五 十五 条 对 污染 环境 、 侵害 众多 消费者 合法 权益 等 损害 社会 公共 利益 的 行为 机关 和 和 向 人民法院 提起
Trường hợp Viện kiểm sát nhân dân phát hiện có hành vi xâm hại đến việc bảo vệ môi trường sinh thái và tài nguyên, hành vi trong lĩnh vực an toàn thực phẩm, thuốc xâm phạm đến quyền và lợi ích hợp pháp của người tiêu dùng hoặc bất kỳ hành vi nào khác gây thiệt hại đến lợi ích xã hội của quần chúng nhân dân trong khi thực hiện nhiệm vụ, chức năng của mình có quyền khởi kiện lên toà án nhân dân, với điều kiện không có cơ quan, tổ chức nào được quy định ở khoản trên hoặc cơ quan, tổ chức quy định ở khoản trên quyết định không khởi kiện. . Trường hợp cơ quan, tổ chức quy định tại khoản trên nộp đơn khởi kiện thì viện kiểm sát nhân dân có thể tán thành việc khởi kiện đó. 人民 检察院 在 履行 职责 中 发现 破坏 生态 环境 和 资源 保护 、 药品 安全 领域 侵害 侵害 损害 社会 在 没有 前款 和 组织 和提起 诉讼 的 情况 下 , 可以 向 人民法院 提起 诉讼。 前款 规定 的 机关 或者 组织 提起 诉讼 , 人民 检察院 可以 支持
Điều 56 Nếu bên thứ ba cho rằng mình có yêu cầu độc lập chống lại đối tượng của một hành động của hai bên, thì bên thứ ba sẽ có quyền khởi kiện. 第五 十六 条 对 当事人 双方 的 诉讼 标的 , 第三 人 认为 有 独立 请求 权 的 , 有权 提起 诉讼
Nếu bên thứ ba không có yêu cầu độc lập chống lại đối tượng khởi kiện của hai bên mà kết quả vụ việc ảnh hưởng đến lợi ích hợp pháp của họ thì họ có thể xin tham gia khởi kiện hoặc tòa án nhân dân sẽ thông báo cho họ hoặc cô ấy yêu cầu sự tham gia của anh ấy hoặc cô ấy. Nếu Tòa án nhân dân xét xử người thứ ba phải chịu trách nhiệm dân sự thì người thứ ba đó có quyền và nghĩa vụ tố tụng như của một bên trong vụ án. 对 当事人 双方 的 诉讼 标的 , 第三 人 虽然 没有 独立 请求 权 , 处理 处理 结果 上 的 利害 可以 申请 参加 诉讼 参加 通知的 第三 人 , 有 当事人 的 诉讼 权利 义务。
Trường hợp một bên thứ ba được quy định trong hai khoản trên không tham gia vào vụ kiện do (các) nguyên nhân khác với bên thứ ba đó, nhưng dù sao có bằng chứng cho thấy rằng bản án, phán quyết hoặc tuyên bố hòa giải có hiệu lực pháp luật không chính xác một phần hoặc toàn bộ. nội dung và do đó gây thiệt hại đến quyền và lợi ích dân sự của bên thứ ba, trong thời hạn sáu tháng, kể từ khi nhận thức được hoặc được cho là hợp lý là đã biết về những thiệt hại đó đối với quyền và lợi ích dân sự của mình, tiến hành hành động trước nhân dân tòa án ra phán quyết, phán quyết hoặc tuyên bố hòa giải. Nếu Tòa án nhân dân xét thấy có thể khiếu nại được thì Tòa án nhân dân sửa đổi hoặc hủy bỏ bản án, quyết định hoặc tuyên bố hòa giải đó; nếu yêu cầu của bên thứ ba là không thể giải quyết được thì Tòa án nhân dân bác yêu cầu của bên thứ ba. 前 两款 规定 的 第三 人 , 因 不能 归责 于 本人 的 事由 未 诉讼 , 但 有 法律 效力 书 的 错误 , 调解 书知道 或者 应当 知道 其 民事 权益 受到 损害 之 日 起 六个月 内 , 向 作出 该 判决 书 的 人民法院 经 审理 , 审理、 调解 书 ; 诉讼 请求 不 成立 的 , 驳回 诉讼 请求。
Phần 2 Đại lý Quảng cáo Litem 第二节 诉讼 代理人
Điều 57 Một người không có năng lực tham gia tố tụng sẽ được đại diện cho một hành động bởi những người giám hộ của họ, người sẽ hành động như những người đại diện theo luật định của họ. Nếu các đại lý theo luật định chuyển cho nhau trách nhiệm làm đại lý thì tòa án nhân dân sẽ chỉ định một trong số họ đại diện cho người đại diện trong vụ việc. 第五 十七 条 无 诉讼 行为 能力 人 由 他 的 监护人 作为 法定代理人 代为 诉讼。 法定代理人 之间 互相 的 , , 其中 一 人 代为 法定代理人
Điều 58 Một bên hoặc đại diện theo luật định có thể chỉ định một hoặc hai người hoạt động như (các) đại lý quảng cáo của mình. 第五 十八 条 当事人 、 法定代理人 可以 委托 一 至 二人 作为 诉讼 代理人。
Những người sau đây có thể được ủy thác làm đại diện cho một bên tham gia vụ kiện: 下列 人员 可以 被 委托 为 诉讼 代理人 :
(1) luật sư và nhân viên dịch vụ pháp lý cơ bản; (一) 律师 、 基层 法律 服务 工作者 ;
(2) thân nhân hoặc nhân viên của bên liên quan đến vụ việc; (二) 当事人 的 近 亲属 或者 工作 人员 ;
(3) công dân được cộng đồng nơi cư trú của bên đó, người sử dụng lao động của bên đó hoặc bất kỳ tổ chức xã hội nào có liên quan giới thiệu. (三) 当事人 所在 社区 、 单位 以及 有关 社会 团体 推荐 的 公民。
Điều 59 Khi một người ủy thác cho người khác đại diện cho mình khởi kiện thì người đó phải nộp cho Tòa án nhân dân giấy ủy quyền có chữ ký hoặc con dấu của người đó. 第五 十九 条 委托 他人 代为 诉讼 , 必须 向 人民法院 提交 由 委托人 签名 或者 盖章 的 授权 委托书。
Giấy ủy quyền phải nêu rõ chủ đề và giới hạn thẩm quyền được cấp. Một đại lý quảng cáo sẽ có ủy quyền đặc biệt từ người đại diện của mình để thừa nhận, từ bỏ hoặc sửa đổi các khiếu nại, để đạt được một giải pháp, để nộp đơn phản tố hoặc để nộp đơn kháng cáo thay mặt cho người đại diện của mình. 授权 委托书 必须 记 明 委托 事项 和 权限。 诉讼 代理人 代为 承认 、 放弃 、 变更 诉讼 , 提起 提起 , 必须 有 委托人 的 诉讼 有 委托人 的
Giấy ủy quyền do công dân nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa cư trú ở nước ngoài gửi từ nước ngoài về hoặc do công dân nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa định cư ở nước ngoài trông coi phải có xác nhận của đại sứ quán hoặc cơ quan lãnh sự của nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa tại nước đó. Trường hợp không có đại sứ quán hoặc lãnh sự quán của Cộng hòa nhân dân Trung Hoa tại quốc gia đó, giấy ủy quyền sẽ được xác nhận bởi đại sứ quán hoặc lãnh sự quán ở quốc gia thứ ba có quan hệ ngoại giao với Cộng hòa nhân dân Trung Hoa, và sau đó được chuyển giao để xác thực cho đại sứ quán hoặc lãnh sự quán của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa ở nước thứ ba đó, hoặc bởi một tổ chức Hoa kiều yêu nước tại địa phương. 侨居 在 国外 的 中华人民共和国 公民 从 国外 寄交 或者 托 交 的 授权 委托书 , 必须 经 中华人民共和国 使 领馆 证明 使 领馆 的 , 由 外交 领馆 的 , 关系三国 驻 该 国 的 使 领馆 证明 , 再转 由 中华人民共和国 驻 该 第三 国 使 领馆 证明 当地 的 爱国 华侨 团体
Điều 60 Nếu một bên sửa đổi hoặc thu hồi quyền đã cấp cho đại lý của mình, bên đó phải thông báo bằng văn bản cho toà án nhân dân và toà án nhân dân sẽ thông báo cho bên kia. 第六 十条 诉讼 代理人 的 权限 如果 变更 或者 解除 , 当事人 应当 书面 告知 人民法院 , 并由 人民法院 通知 对方 当事人
Điều 61 Luật sư và các đại lý khác đóng vai trò là người phụ trách vụ án sẽ có quyền điều tra và thu thập bằng chứng và có thể tiếp cận các tài liệu liên quan đến vụ án. Phạm vi và phương thức tiếp cận tài liệu liên quan đến vụ án do Tòa án nhân dân tối cao xác định. 第六十一条 代理 诉讼 的 律师 和 其他 诉讼 代理人 有权 调查 收集 证据 , 可以 查阅 本案 有关 材料 材料 的 范围 由 最高人民法院
Điều 62 Trong trường hợp một bên trong vụ án ly hôn được đại diện bởi người đại diện, thì bên đó vẫn phải ra hầu tòa, trừ khi họ không có khả năng thể hiện bản thân. Bên nào thực sự không thể có mặt tại Tòa án vì lý do đặc biệt thì phải trình bày ý kiến ​​của mình bằng văn bản với Tòa án nhân dân. 第六 十二 条 离婚 案件 有 诉讼 代理人 的 , 本人 除 不能 表达 意思 的 以外 , 仍应 特殊 情况 情况 , 必须 向 人民法院 提交 仍应 向 人民法院 提交
Chương VI Bằng chứng 第六 章 证据
Điều 63 Bằng chứng sẽ bao gồm các loại sau: 第六 十三 条 证据 包括 :
(1) tuyên bố của các bên; (一) 当事人 的 陈述 ;
(2) bằng chứng tài liệu; (二) 书 证 ;
(3) bằng chứng vật chất; (三) 物证 ;
(4) tài liệu nghe nhìn; (四) 视听 资料 ;
(5) dữ liệu điện tử; (五) 电子 数据 ;
(6) lời khai của các nhân chứng; (六) 证人 证言 ;
(7) ý kiến ​​chuyên gia; và (七) 鉴定 意见 ;
(8) hồ sơ thanh tra, kiểm tra. (八) 勘验 笔录。
Bất kỳ bằng chứng nào nêu trên đều phải được xác minh trước khi nó có thể được coi là cơ sở để xác minh sự thật. 证据 必须 查证 属实 , 才能 作为 认定 事实 的 根据。
Điều 64 Một bên phải có trách nhiệm cung cấp bằng chứng hỗ trợ cho các cáo buộc của mình. 第六 十四 条 当事人 对 自己 提出 的 主张 , 有 责任 提供 证据。
Trường hợp một bên và người đại diện của mình không thể tự mình thu thập chứng cứ vì những lý do ngoài tầm kiểm soát của mình hoặc khi tòa án nhân dân cho rằng chứng cứ đó là cần thiết để xét xử vụ án thì tòa án nhân dân điều tra, thu thập. chứng cớ. 当事人 及其 诉讼 代理人 因 客观 原因 不能 自行 收集 的 证据 , 或者 人民法院 认为 审理 案件 需要 的 证据 人民法院 应当 应当 调查
Tòa án nhân dân điều tra, xác minh chứng cứ một cách kỹ lưỡng, khách quan, đúng thủ tục pháp luật. 人民法院 应当 按照 法定 程序 , 全面 地 、 客观 地 审查 核实 证据。
Điều 65 Một bên phải cung cấp bằng chứng kịp thời cho yêu cầu của mình. 第六 十五 条 当事人 对 自己 提出 的 主张 应当 及时 提供 证据。
Tòa án nhân dân căn cứ vào yêu cầu của các bên trong vụ án và hoàn cảnh xét xử vụ án, xác định chứng cứ mà một bên phải cung cấp và thời hạn tương ứng. Trong trường hợp một bên khó cung cấp chứng cứ trong thời hạn quy định thì bên đó có thể nộp đơn yêu cầu Tòa án nhân dân gia hạn. Tòa án nhân dân có thể gia hạn thời gian thích hợp dựa trên đơn của các bên. Trường hợp một bên không cung cấp được chứng cứ theo quy định trong thời hạn quy định thì Tòa án nhân dân ra lệnh cho bên đó nêu lý do; trường hợp bên nào từ chối cung cấp lý do hoặc không xác định được lý do thì căn cứ vào hoàn cảnh thực tế, tòa án nhân dân có thể bác chứng cứ hoặc chấp nhận chứng cứ nhưng khiển trách hoặc phạt tiền đối với bên đó. 人民法院 根据 当事人 的 主张 和 案件 审理 情况 , 确定 当事人 应当 提供 证据 及其 期限 期限。 提供 证据 , 可以 向 人民法院 , 人民法院当事人 逾期 提供 证据 的 , 人民法院 应当 责令 其 说明 理由 ; 拒不 说明 理由 或者 理由 不 成立 根据 不同 情形 该 证据 , 予以 不同
Điều 66 Khi nhận được chứng cứ do một bên cung cấp, Tòa án nhân dân phải cấp giấy biên nhận, ghi rõ tên, số trang, bản sao, chứng cứ là bản chính hay bản sao, ngày giờ nhận và được ký hoặc đóng dấu bởi cán bộ phụ trách. 第六 十六 条 人民法院 收到 当事人 提交 的 证据 材料 , 应当 出具 收据 , 写明 证据 名称 、 页数 原件 或者 复印件 时间 等 , 并由 经办 名称 , 并由 经办
Điều 67 Toà án nhân dân có quyền điều tra, lấy chứng cứ của tổ chức, cá nhân có liên quan, tổ chức, cá nhân đó không được từ chối hợp tác. 第六 十七 条 人民法院 有权 向 有关 单位 和 个人 调查 取证 , 有关 单位 和 个人 不得 拒绝。
Tòa án nhân dân kiểm tra, xác định tính xác thực, hợp lệ của chứng cứ tài liệu do các tổ chức, cá nhân có liên quan cung cấp. 人民法院 对 有关 单位 和 个人 提出 的 证明 文书 , 应当 辨别 真伪 , 审查 确定 其 效力。
Điều 68 Chứng cứ sẽ được trình bày trước tòa và được các bên kiểm tra chéo. Các bằng chứng liên quan đến bí mật nhà nước, bí mật kinh doanh, bí mật đời tư của cá nhân phải được giữ bí mật. Nếu nó cần được trình bày trước tòa, những bằng chứng đó sẽ không được đưa ra trong một phiên tòa công khai. 第六 十八 条 证据 应当 在 法庭 上 出示 , 并由 当事人 互相 质证。 对 涉及 国家 秘密 个人 隐私 的 需要 在 法庭 在 公开 隐私 在 法庭 在 公开
Điều 69 Tòa án nhân dân công nhận những tình tiết, tài liệu hợp pháp đã được công chứng theo thủ tục pháp luật hiện hành để làm căn cứ xác minh sự việc, trừ trường hợp có chứng cứ ngược lại, đủ để công chứng vô hiệu. 第六 十九 条 经过 法定 程序 公证 证明 的 法律 事实 和 文书 , 人民法院 应当 作为 认定 事实 有 相反 相反 公证 证明 的
Điều 70 Chứng cứ bằng văn bản phải được trình bày ở dạng ban đầu. Khi xuất trình bằng chứng vật chất thì phải xuất trình hiện vật ban đầu. Nếu việc trình bày tài liệu hoặc đối tượng gốc thực sự khó khăn, thì có thể trình bày các bản sao, ảnh chụp, bản sao hoặc bản trích xuất của tài liệu gốc. 第七 十条 书 证 应当 提交 原件。 物证 应当 提交 原物。 提交 原件 或者 原物 确 有 提交 复制品 复制品 副本 、 节录
Trường hợp nộp bằng chứng bằng tiếng nước ngoài thì phải kèm theo bản dịch tiếng Trung. 提交 外 文书 证 , 必须 附有 中文 译本。
Điều 71, Tòa án nhân dân có trách nhiệm xác minh tính xác thực của các tài liệu nghe nhìn và xác định xem có thể lấy các chứng cứ này làm căn cứ xác minh sự việc hay không. 第七十一条 人民法院 对 视听 资料 , 应当 辨别 真伪 , 并 结合 本案 的 其他 证据 , 审查 确定 能否 作为 认定 事实 的 根据
Điều 72 Mọi tổ chức, cá nhân biết được tình tiết của vụ án đều có nghĩa vụ khai trước tòa. Người phụ trách các đơn vị có liên quan có trách nhiệm hỗ trợ người làm chứng trong việc làm chứng. 第七 十二 条 凡是 知道 案件 情况 的 单位 和 个人 , 都有 义务 出庭作证。 有关 单位 的 负责 人 应当 支持 证人 作证
Một cá nhân không có khả năng thể hiện chính xác bản thân sẽ không được phép đưa ra lời khai. 不能 正确 表达 意思 的 人 , 不能 作证。
Điều 73 Người làm chứng phải khai trước tòa khi có thông báo của tòa án nhân dân. Người làm chứng có thể làm chứng bằng lời khai bằng văn bản, bằng công nghệ truyền nghe nhìn hoặc bằng lời khai nghe nhìn nếu người đó: 第七 十三 条 经 人民法院 通知 , 证人 应当 出庭作证。 有 下列 情形 之一 的 , 经 人民法院 书面 证言 证言 技术 或者 视听 资料 等 人民法院 视听 资料 等
(1) không thể ra tòa vì lý do sức khỏe; (一) 因 健康 原因 不能 出庭 的 ;
(2) không thể ra hầu tòa do khoảng cách địa lý hoặc giao thông không thuận tiện; (二) 因 路途 遥远 , 交通 不便 不能 出庭 的 ;
(3) không thể ra hầu tòa vì lý do bất khả kháng như thiên tai; và (三) 因 自然 灾害 等 不可抗力 不能 出庭 的 ;
(4) không thể ra hầu tòa vì bất kỳ lý do chính đáng nào khác. (四) 其他 有 正当 理由 不能 出庭 的。
Điều 74 Các chi phí và phí tổn cần thiết mà một nhân chứng phải chịu liên quan đến việc thực hiện nghĩa vụ đưa ra lời khai trước tòa, bao gồm cả chi phí đi lại, ăn ở, cũng như mất tiền lương, sẽ do bên thua kiện chịu. trường hợp. Trong trường hợp một bên xin lời khai do người làm chứng đưa ra, thì các chi phí và lệ phí nêu trên sẽ do bên đó chịu trước; Trường hợp Tòa án nhân dân thông báo người làm chứng đến làm chứng mà không có đơn của bên nào thì phí, lệ phí do Tòa án nhân dân chịu trước. 第七 十四 条 证人 因 履行 出庭作证 义务 而 支出 的 交通 、 住宿 就餐 等 必要 必要 费用 败诉 一方 申请 证人 作证 的 当事人 先行通知 证人 作证 的 , 由 人民法院 先行 垫付。
Điều 75 Tòa án nhân dân sẽ điều tra và xác định, dựa trên các bằng chứng khác của vụ án, liệu lời khai của một bên có thể được lấy làm căn cứ xác minh sự thật hay không. 第七 十五 条 人民法院 对 当事人 的 陈述 , 应当 结合 本案 的 其他 证据 , 审查 确定 能否 作为 认定 事实 的 根据
Việc một bên từ chối khai báo không ảnh hưởng đến việc Tòa án nhân dân xác minh sự thật vụ án trên cơ sở chứng cứ của vụ án. 当事人 拒绝 陈述 的 , 不 影响 人民法院 根据 证据 认定 案件 事实。
Điều 76 Một bên có thể nộp đơn yêu cầu toà án nhân dân xem xét một vấn đề chuyên ngành để xác minh sự thật. Khi một bên áp dụng như vậy, cả hai bên sẽ xác định một chuyên gia đủ năng lực thông qua thương lượng; trường hợp thương lượng không thành thì Tòa án nhân dân chỉ định người giám định. 第七 十六 条 当事人 可以 就 查明 事实 的 专门 性 问题 向 人民法院 申请 鉴定。 当事人 申请 鉴定 双方 当事人 协商 资格 鉴定 人 由 当事人 协商 人 ; , 由 由
Trường hợp các bên không đăng ký thẩm định nhưng Tòa án nhân dân xét thấy cần thẩm định chuyên đề thì cử người có chuyên môn, nghiệp vụ tiến hành thẩm định. 当事人 未 申请 鉴定 , 人民法院 对 专门 性 问题 认为 需要 鉴定 的 , 应当 委托 具备 资格 的 鉴定 人 进行 鉴定
Điều 77 Một chuyên gia có quyền tham khảo các tài liệu cần thiết cho việc kiểm tra và có thể hỏi các bên và nhân chứng khi cần thiết. 第七十七条 鉴定 人 有权 了解 进行 鉴定 所 需要 的 案件 材料 , 必要 时 可以 询问 当事人 、 证人。
Chuyên gia phải đưa ra văn bản lấy ý kiến ​​chuyên gia có chữ ký hoặc đóng dấu hợp lệ của chuyên gia đó. 鉴定 人 应当 提出 书面 鉴定 意见 , 在 鉴定 书 上 签名 或者 盖章。
Điều 78 Trong trường hợp một bên phản đối ý kiến ​​của chuyên gia hoặc tòa án nhân dân xét thấy cần thiết thì người giám định phải khai trước tòa. Trường hợp khi được Tòa án nhân dân thông báo, người giám định từ chối làm chứng tại Tòa án thì ý kiến ​​chuyên môn bằng văn bản của người giám định không được coi là căn cứ xác thực cho vụ án và bên chịu chi phí liên quan đến việc giám định có thể yêu cầu hoàn trả các chi phí và chi phí đã phát sinh cho ý kiến ​​chuyên gia. 第七 十八 条 当事人 对 鉴定 意见 有 异议 或者 人民法院 认为 鉴定 人 有 必要 出庭 的 ,。 经 人民法院 拒不 出庭作证 作为 出庭作证的 当事人 可以 要求 返还 鉴定 费用。
Điều 79 Một bên có thể nộp đơn yêu cầu Tòa án nhân dân thông báo cho (những) người có chuyên môn nghiệp vụ trình diện tại Tòa án và đưa ra ý kiến ​​về ý kiến ​​của chuyên gia hoặc các vấn đề chuyên ngành. 第七 十九 条 当事人 可以 申请 人民法院 通知 有 专门 知识 的 人 出庭 , 就 鉴定 人 作出 意见 专业 问题 问题
Điều 80 Khi tiến hành kiểm tra vật chứng, hiện trường, người kiểm tra phải xuất trình giấy tờ tùy thân do Tòa án nhân dân cấp và mời tổ chức cơ sở ở địa phương hoặc đơn vị nơi các bên làm việc cử đại diện tham gia kiểm tra. Các bên tham gia vụ kiện hoặc một thành viên trưởng thành trong gia đình các bên phải có mặt. Việc người đó từ chối có mặt tại hiện trường sẽ không ảnh hưởng đến việc tiến hành khám nghiệm. 第八 十条 勘验 物证 或者 现场 , 勘验 人 必须 出示 人民法院 的 证件 , 并 邀请 当地 基层 单位 派人 参加 的 成年 家属 拒不 到场 的 派人验 的 进行。
Khi được Tòa án nhân dân thông báo, các tổ chức, cá nhân có liên quan có trách nhiệm bảo vệ hiện trường, hỗ trợ công tác khám nghiệm. 有关 单位 和 个人 根据 人民法院 的 通知 , 有义务 保护 现场 , 协助 勘验 工作。
Kiểm tra viên phải lập biên bản về tình huống và kết quả kiểm tra, có chữ ký hoặc đóng dấu của Kiểm tra viên, các bên trong vụ việc và những người được mời. 勘验 人 应当 将 勘验 情况 和 结果 制作 笔录 , 由 勘验 人 、 当事人 和 被邀 参加 人 签名 或者 盖章
Điều 81 Trong trường hợp sau này chứng cứ có thể bị tiêu hủy, bị mất hoặc khó thu thập được thì trong quá trình khởi kiện một bên có thể nộp đơn yêu cầu tòa án nhân dân yêu cầu bảo quản chứng cứ. Tòa án nhân dân cũng có thể chủ động bảo quản chứng cứ đó. 第八十一条 在 证据 可能 灭失 或者 以后 难以 取得 的 情况 下 , 当事人 可以 在 诉讼 过程 中 证据 证据 , 主动 采取 保全
Trong trường hợp khẩn cấp mà sau này chứng cứ có thể bị tiêu hủy, bị mất hoặc khó có thể lấy được thì trước khi khởi kiện hoặc yêu cầu trọng tài, một bên liên quan có thể nộp đơn lên tòa án nhân dân nơi đó. nơi có chứng cứ hoặc nơi cư trú của bên làm đơn hoặc tòa án nhân dân có thẩm quyền giải quyết vụ việc, để bảo quản chứng cứ. 因 情况 紧急 , 在 证据 可能 灭失 或者 以后 难以 取得 的 情况 下 , 利害关系人 可以 在 仲裁 前 向 可以 在 管辖权 的
Các quy định trong Chương IX của Luật liên quan đến bảo quản chứng cứ sẽ được áp dụng với những sửa đổi phù hợp đối với các thủ tục khác liên quan đến việc bảo quản chứng cứ. 证据 保全 的 其他 程序 , 参照 适用 本法 第九 章 保全 的 有关 规定。
Chương VII Khoảng thời gian và dịch vụ 第七 章 期间 、 送达
Phần 1 Khoảng thời gian 第一节 期 间
Điều 82 Khoảng thời gian bao gồm khoảng thời gian luật định và khoảng thời gian do tòa án nhân dân chỉ định. 第八 十二 条 期间 包括 法定 期间 和 人民法院 指定 的 期间。
Khoảng thời gian được tính bằng giờ, ngày, tháng và năm. Giờ và ngày bắt đầu một khoảng thời gian sẽ không được tính trong khoảng thời gian đó. 期间 以 时 、 日 、 月 、 年 计算。 期间 开始 的 时 和 日 , 不 计算 在 期间 内
Trường hợp ngày hết hạn của một khoảng thời gian rơi vào ngày nghỉ thì ngày ngay sau ngày nghỉ đó sẽ là ngày hết hạn. 期间 届满 的 最后 一日 是 节假日 的 , 以 节假日 后 的 第一 日 为 期间 届满 的 日期。
Một khoảng thời gian sẽ không bao gồm thời gian vận chuyển. Văn bản tố tụng được gửi trước thời hạn không bị coi là quá hạn. 期间 不 包括 在 途 时间 , 诉讼 文书 在 期满 前 交 邮 的 , 不算 过期。
Điều 83 Nếu một bên vượt quá thời hạn do sự kiện bất khả kháng hoặc vì lý do chính đáng khác, bên đó có thể xin gia hạn thời hạn trong vòng mười ngày kể từ ngày dỡ bỏ chướng ngại vật. Việc xin gia hạn phải được Toà án nhân dân chấp thuận. 第 八十 三条 当事人 因 不可抗拒 的 事由 或者 其他 正当 理由 耽误 期限 的 , 在 障碍 消除 , 可以 可以 , 是否 准许 , 由 消除 准许 , 由
Phần 2 Dịch vụ 第二节 送 达
Điều 84 Việc tống đạt bất kỳ tài liệu thủ tục nào phải được chứng minh bằng sự thừa nhận về việc tống đạt. Người được tống đạt phải ghi rõ ngày nhận trên giấy xác nhận tống đạt và đóng dấu xác nhận hoặc chữ ký của mình vào giấy xác nhận. 第 八十 四条 送达 诉讼 文书 必须 有 送达 回 证 , 由 受 送达 人 在 送达 回 证 上 记 收到 收到 日期 或者 盖章
Ngày của chữ ký nhận như được ghi trên giấy xác nhận dịch vụ của người được phục vụ sẽ là ngày tống đạt. 受 送达 人 在 送达 回 证 上 的 签收 日期 为 送达 日期。
Điều 85 Văn bản tố tụng được tống đạt trực tiếp cho người được tống đạt. Nếu người được tống đạt là công dân, trong trường hợp người đó vắng mặt, tài liệu sẽ được giao cho một thành viên trưởng thành trong gia đình của người đó sống chung với người đó và người này sẽ ký tên. Nếu người được tống đạt là pháp nhân hoặc các tổ chức khác thì văn bản do người đại diện theo pháp luật của pháp nhân hoặc cán bộ phụ trách của tổ chức hoặc người phụ trách của pháp nhân, tổ chức ký xác nhận. nhận tài liệu. Nếu người được cung cấp có giấy quảng cáo đại lý, tài liệu có thể được phân phát trên giấy quảng cáo đại lý của người đó sẽ ký tên tương tự. Nếu người được tống đạt đã thông báo cho tòa án nhân dân về việc họ chỉ định người đại diện nhận tài liệu thay cho người đó, thì người được tống đạt có thể phải ký thay cho người được tống đạt. 第八十五条 送达 诉讼 文书 , 应当 直接 送交 受 送达 人。 受 送达 人 是 公民 的 , 他 的 同住 成年 受 送达 人 是 同住 人 人由 法人 的 法定 代表人 、 其他 组织 的 主要 负责 人 或者 该 法人 、 组织 负责 收件 的 受 送达 人 , 可以 送交 其 代理人 签收 受 送达 送达 , 可以 送交法院 指定 代收 人 的 , 送交 代收 人 签收。
Ngày của chữ ký nhận như được nhập trên giấy xác nhận dịch vụ của một thành viên gia đình trưởng thành của người được tống đạt đang sống với người đó, bởi người của pháp nhân hoặc tổ chức chịu trách nhiệm nhận tài liệu, bởi đại lý quảng cáo hoặc đại lý được chỉ định để nhận tài liệu sẽ là ngày của dịch vụ. 受 送达 人 的 同住 成年 家属 , 法人 或者 其他 组织 的 负责 收件 的 人 , 诉讼 代理人 在 送达 回 签收 的 日期 为 送达
Điều 86 Nếu một bên mà văn bản tố tụng được tống đạt hoặc bất kỳ thành viên gia đình đã trưởng thành nào của họ sống với bên đó từ chối chấp nhận văn bản, thì người tống đạt văn bản có thể mời đại diện của tổ chức cấp cơ sở liên quan hoặc tổ chức của Bên được phục vụ đến hiện trường, giải thích tình hình cho họ và ghi ngày tháng và lý do từ chối vào giấy xác nhận việc phục vụ. Sau khi người tống đạt tài liệu và các nhân chứng ký tên hoặc đóng dấu xác nhận việc tống đạt, tài liệu đó có thể được để lại nơi cư trú của bên đó và quá trình tống đạt sẽ được ghi lại bằng các phương tiện như chụp ảnh hoặc quay phim, sau đó dịch vụ sẽ được coi là đã phục vụ. 第八 十六 条 受 送达 人 或者 他 的 同住 成年 家属 拒绝 接收 诉讼 文书 的 , 送达 基层 组织 或者 到场 , 说明 送达 回 证 组织 , 说明事由 和 日期 , 由 送达 人 、 见证人 签名 或者 盖章 , 把 诉讼 留 留 在 受 的 ; 也 可以 留 在 受 ,送达 过程 , 即 视为 送达。
Điều 87 Tùy thuộc vào sự đồng ý của người mà văn bản tố tụng sẽ được tống đạt, văn bản có thể được tống đạt qua fax, thư điện tử hoặc bất kỳ phương tiện nào khác mà thông qua đó, việc nhận văn bản có thể được thừa nhận, ngoại trừ bản án, quyết định và tuyên bố hòa giải. 第八 十七 条 经受 送达 人 同意 , 人民法院 可以 采用 传真 、 电子邮件 等 能够 确认 其 收 诉讼 文书 文书 、 裁定 书 、 调解 收 书 、 调解
Khi một văn bản tố tụng được tống đạt bằng bất kỳ phương tiện nào được liệt kê ở đoạn trên, ngày văn bản được gửi qua fax hoặc e-mail đến được hệ thống được chỉ định của bên đó sẽ được coi là ngày tống đạt. 采用 前款 方式 送达 的 , 以 传真 、 电子邮件 等 到达 受 送达 人 特定 系统 的 日期 为 送达 日期
Điều 88 Trong trường hợp việc tống đạt trực tiếp văn bản tố tụng gặp khó khăn thì việc tống đạt văn bản có thể được ủy thác cho Tòa án nhân dân khác hoặc thực hiện qua đường bưu điện. Nếu tài liệu được gửi qua đường bưu điện, ngày ghi trên biên lai sẽ là ngày gửi. 第八 十八 条 直接 送达 诉讼 文书 有 困难 的 , 可以 委托 其他 人民法院 代为 送达 , 或者 邮寄 的 的 , 注明 的 收件 日期 收件
Điều 89 Nếu người được phục vụ là quân nhân, tài liệu sẽ được cơ quan chính trị của hoặc cấp trên trung đoàn của người đó chuyển cho người đó. 第八 十九 条 受 送达 人 是 军人 的 , 通过 其所 在 部队 团 以上 单位 的 政治 机关 转交
Điều 90 Trong trường hợp người được tống đạt tài liệu bị bỏ tù, tài liệu sẽ được gửi đến cơ quan quản lý nhà tù nơi người đó bị giam giữ để chuyển tiếp cho người nhận. 第九 十条 受 ​​送达 人 被 监禁 的 , 通过 其所 在 监 所 转交。
Trong trường hợp người được tống đạt tài liệu đang bị cải chính bắt buộc, tài liệu đó sẽ được gửi đến cơ sở cải tạo bắt buộc nơi người đó đang ở để chuyển tiếp cho người đó. 受 送达 人 被 采取 强制性 教育 措施 的 , 通过 其所 在 强制性 教育 机构 转交。
Điều 91 Cơ quan, đơn vị được ủy thác chuyển văn bản phải ngay khi nhận được văn bản tố tụng phải giao văn bản đó cho người được tống đạt và người này cũng phải ký. Ngày của chữ ký nhận như được ghi trên xác nhận dịch vụ sẽ là ngày của dịch vụ. 第 九十 一条 代为 转交 的 机关 、 单位 收到 诉讼 文书 后 , 必须 立即 交 受 送达 在 送达 送达 的 签收 日期 , 为 送达 日期 , 为
Điều 92 Nếu nơi ở của người được tống đạt không xác định, hoặc nếu không thể tống đạt tài liệu bằng bất kỳ phương thức nào khác được quy định trong Mục này, thì tài liệu đó sẽ được thông báo công khai. Tài liệu sẽ được coi là đã được tống đạt sau 60 ngày kể từ ngày thông báo công khai. 第九十二条 受 送达 人 下落 不明 , 或者 用 本 节 规定 的 其他 方式 无法 送达 的 , 公告 发出 公告 之 六十 日 日
Trong trường hợp việc tống đạt được thực hiện bằng cách thông báo công khai, lý do thực hiện và các bước thực hiện sẽ được ghi vào hồ sơ vụ việc. 公告 送达 , 应当 在 案卷 中 记 明 原因 和 经过。
Chương VIII Hòa giải 第八 章 调解
Điều 93 Khi xét xử vụ án dân sự, Toà án nhân dân phân biệt đúng sai và tiến hành hoà giải theo nguyên tắc tự nguyện của các bên và trên cơ sở sự thật rõ ràng. 第 九十 三条 人民法院 审理 民事案件 , 根据 当事人 自愿 的 原则 , 在 事实 清楚 的 基础 上 , 分清 是非 , 进行 调解
Điều 94 Việc hòa giải do Tòa án nhân dân tiến hành có thể do một thẩm phán hoặc tập thể đại biểu chủ trì. Hòa giải sẽ được tiến hành tại địa phương bất cứ khi nào có thể. 第九 十四 条 人民法院 进行 调解 , 可以 由 审判员 一 人 主持 , 也 可以 由 合议庭 主持 , 并 尽可能 就地 进行
Khi tiến hành hòa giải, Tòa án nhân dân có thể sử dụng biện pháp rút gọn là thông báo cho các đương sự và người làm chứng có mặt tại phiên tòa. 人民法院 进行 调解 , 可以 用 简便 方式 通知 当事人 、 证人 到庭。
Điều 95 Khi tiến hành hoà giải, Toà án nhân dân có thể yêu cầu sự hỗ trợ của các tổ chức, cá nhân có liên quan. Các tổ chức, cá nhân được mời có trách nhiệm giúp Tòa án nhân dân hòa giải. 第九 十五 条 人民法院 进行 调解 , 可以 邀请 有关 单位 和 个人 协助。 被 邀请 的 单位 和 , 应当 协助 人民法院 进行
Điều 96 Một thỏa thuận hòa giải sẽ được các bên tự nguyện đạt được và không bị ép buộc. Nội dung của thỏa thuận hòa giải không được vi phạm pháp luật. 第九 十六 条 调解 达成协议 , 必须 双方 自愿 , 不得 强迫。 调解 协议 的 内容 不得 违反 法律 规定
Điều 97 Trong trường hợp hòa giải được thì Tòa án nhân dân lập biên bản hòa giải, trong đó nêu rõ yêu cầu, tình tiết của vụ án và kết quả hòa giải. 第九十七条 调解 达成协议 , 人民法院 应当 制作 调解 书。 调解 书 应当 写明 诉讼 请求 、 案件 的 事实 和 调解 结果
Biên bản hòa giải thành phải có chữ ký của cán bộ Tư pháp và Thư ký Tòa án, đóng dấu của Tòa án nhân dân và được tống đạt cho cả hai bên. 调解 书 由 审 判 人员 、 书记员 署名 , 加盖 人民法院 印章 , 送达 双方 当事人。
Tuyên bố hòa giải bằng văn bản sẽ có hiệu lực ngay sau khi cả hai bên cùng ký. 调解 书 经 双方 当事人 签收 后 , 即 具有 法律 效力。
Điều 98 Tòa án nhân dân không cần lập biên bản hòa giải trong các trường hợp sau đây khi thỏa thuận được thông qua hòa giải: 第九 十八 条 下列 案件 调解 达成协议 , 人民法院 可以 不 制作 调解 书 :
(1) các trường hợp ly hôn mà các bên đã hòa giải được thông qua hòa giải; (一) 调解 和 好的 离婚 案件 ;
(2) các trường hợp trong đó mối quan hệ con nuôi được duy trì thông qua hòa giải; (二) 调解 维持 收养 关系 的 案件 ;
(3) các trường hợp mà các thỏa thuận có thể được thực hiện ngay lập tức; và (三) 能够 即时 履行 的 案件 ;
(4) các trường hợp khác không yêu cầu biên bản hòa giải. (四) 其他 不需要 制作 调解 书 的 案件。
Thỏa thuận không yêu cầu biên bản hòa giải sẽ được lập thành biên bản và có hiệu lực ngay khi có chữ ký hoặc con dấu của cả hai bên, cán bộ tư pháp và thư ký Tòa án. 对 不需要 制作 调解 书 的 协议 , 应当 记 入 笔录 , 由 双方 当事人 、 审判 人员 、 或者 盖章 后 , 具有 法律
Điều 99 Nếu không đạt được thỏa thuận thông qua hòa giải hoặc một bên từ chối thỏa thuận trước khi đưa ra hòa giải thì Tòa án nhân dân phải nhanh chóng ra phán quyết. 第九十九条 调解 未 达成协议 或者 调解 书 送达 前 一方 反悔 的 , 人民法院 应当 及时 判决。
Chương IX Bảo quản Tài sản và Xử lý Sơ bộ 第九 章 保全 和 先予 执行
Điều 100 Trong trường hợp bản án về vụ án không thể thi hành hoặc bản án đó có thể gây thiệt hại cho một bên do hành vi của bên kia đối với vụ án hoặc vì bất kỳ lý do nào khác, thì tòa án nhân dân có thể, theo yêu cầu của bên nói, ra lệnh bảo quản tài sản của bên kia, thực hiện hoặc lệnh cụ thể; Trong trường hợp không có yêu cầu đó, Toà án nhân dân nếu xét thấy cần thiết cũng có thể ra lệnh áp dụng các biện pháp bảo quản tài sản. 第一 百 条 人民法院 对于 可能 因 当事人 一方 的 行为 或者 其他 原因 , 判决 难以 执行 或者 损害 的 申请 , 进行 保全 的 申请其 作出 一定 行为 ; 当事人 没有 提出 申请 的 , 人民法院 在 必要 时 也 可以 裁定 采取 保全 措施
Trường hợp Tòa án nhân dân áp dụng biện pháp bảo quản thì Tòa án nhân dân có quyền ra lệnh bảo đảm cho đương sự; nếu bên từ chối cung cấp bảo đảm như vậy, tòa án sẽ bác đơn. 人民法院 采取 保全 措施 , 可以 责令 申请人 提供 担保 , 申请人 不 提供 担保 的 , 裁定 驳回 申请。
Trường hợp Tòa án nhân dân nhận được đơn yêu cầu bảo lưu trong trường hợp khẩn cấp thì Tòa án nhân dân quyết định trong thời hạn 48 giờ, kể từ giờ nhận được đơn; nếu tòa án chấp nhận đơn, các biện pháp đó sẽ có hiệu lực ngay lập tức. 人民法院 接受 申请 后 , 对 情况 紧急 的 , 必须 在 四十 八小时 内 作出 裁定 ; 裁定 的 , 应当 立即 开始
Điều 101 Trường hợp bên liên quan mà quyền và lợi ích hợp pháp do tình trạng khẩn cấp sẽ bị thiệt hại không thể khắc phục được nếu bên không yêu cầu bảo quản tài sản kịp thời thì trước khi khởi kiện hoặc yêu cầu trọng tài, trước khi khởi kiện hoặc yêu cầu trọng tài, bên đó có quyền nộp đơn yêu cầu tòa án nhân dân nơi có tài sản, nơi cư trú của bên làm đơn hoặc tòa án nhân dân có thẩm quyền về vụ án đối với các biện pháp bảo quản tài sản. Người nộp đơn phải cung cấp bảo mật cho đơn đăng ký đó; nếu bên không cung cấp bảo đảm như vậy, tòa án sẽ bác đơn. 第一百零 一条 利害关系人 因 情况 紧急 , 不 立即 申请 保全 将会 使其 合法 权益 受到 难以 弥补 的 损害 在 提起 诉讼 的 提起 被 保全对 案件 有 管辖权 的 人民法院 申请 采取 保全 措施。 申请人 应当 提供 担保 , 不 提供 担保 的 , 裁定 驳回 申请
Khi nhận được đơn yêu cầu bảo lưu, Tòa án nhân dân quyết định trong thời hạn 48 giờ, kể từ giờ nhận được đơn; nếu Toà án chấp nhận đơn thì biện pháp bảo lưu có hiệu lực ngay. 人民法院 接受 申请 后 , 必须 在 四十 八小时 内 作出 裁定 ; 裁定 采取 保全 措施 的 , 应当 立即 开始 执行
Trong thời hạn 30 ngày, kể từ ngày Tòa án nhân dân áp dụng biện pháp bảo lưu mà người nộp đơn không khởi kiện hoặc không yêu cầu trọng tài khởi kiện, thì Tòa án nhân dân thu hồi lệnh bảo lưu. 申请人 在 人民法院 采取 保全 措施 后 三十 日内 不 依法 提起 诉讼 或者 申请 仲裁 的 , 人民法院 应当 解除 保全
Điều 102 Việc bảo quản sẽ được giới hạn trong phạm vi theo đơn hoặc tài sản liên quan đến trường hợp được đề cập. 第一百零 二条 保全 限于 请求 的 范围 , 或者 与 本案 有关 的 财物。
Điều 103 Bảo quản tài sản có thể bằng các hình thức thu giữ, tạm giữ, phong toả tài sản hoặc bằng bất kỳ hình thức nào khác theo quy định của pháp luật. Khi Tòa án nhân dân cho phép bảo quản tài sản thì phải thông báo ngay cho bên có tài sản phải bảo quản. 第一百零 三条 财产 保全 采取 查封 、 扣押 、 冻结 或者 法律 规定 的 其他 方法。 人民法院 保全 , 应当 立即 通知 被 财产 的 人
Tài sản đã bị thu giữ hoặc phong toả không được thu giữ hoặc phong toả lại. 财产 已 被 查封 、 冻结 的 , 不得 重复 查封 、 冻结。
Điều 104 Nếu người có đơn yêu cầu bảo đảm trong vụ án liên quan đến tranh chấp tài sản thì Toà án nhân dân chấm dứt lệnh bảo lưu. 第一百零 四条 财产 纠纷 案件 , 被 申请人 提供 担保 的 , 人民法院 应当 裁定 解除 保全。
Điều 105 Nếu nộp đơn sai, người làm đơn phải bồi thường cho người làm đơn về những tổn thất phát sinh do việc bảo quản tài sản. 第一百零 五条 申请 有 错误 的 , 申请人 应当 赔偿 被 申请人 因 保全 所 遭受 的 损失。
Điều 106 Theo yêu cầu của một bên, Toà án nhân dân có thể ra quyết định thi hành sơ bộ trong các trường hợp sau: 第一百零 六条 人民法院 对 下列 案件 , 根据 当事人 的 申请 , 可以 裁定 先予 执行 :
(1) những yêu cầu liên quan đến yêu cầu cấp dưỡng quá hạn, bảo dưỡng, cấp dưỡng nuôi con, lương hưu cho người tàn tật hoặc gia đình của người đã chết, hoặc chi phí y tế; (一) 追索 赡养 费 、 扶养 费 、 抚育费 、 抚恤金 、 医疗 费用 的 ;
(2) những người liên quan đến yêu cầu trả thù lao cho lao động; và (二) 追索 劳动 报酬 的 ;
(3) những trường hợp khẩn cấp cần thực hiện sơ bộ. (三) 因 情况 紧急 需要 先予 执行 的。
Điều 107 Các trường hợp Toà án nhân dân ra quyết định thi hành sơ bộ phải đáp ứng các điều kiện sau đây 第一百零 七 条 人民法院 裁定 先予 执行 的 , 应当 符合 下列 条件 :
(1) Mối quan hệ về quyền và nghĩa vụ giữa các bên là rõ ràng và nếu không được thực hiện sơ bộ thì cuộc sống, hoạt động sản xuất, kinh doanh của người nộp đơn sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng; và (一) 当事人 之间 权利 义务 关系 明确 , 不 先予 执行 将 严重 影响 申请人 的 生活 或者 生产 经营 的
(2) Người chống lại đơn được đưa ra có khả năng thực hiện phán quyết để thi hành sơ bộ. (二) 被 申请人 有 履行 能力。
Tòa án nhân dân có thể yêu cầu người nộp đơn bảo đảm. Nếu người nộp đơn không cung cấp bảo mật, đơn của họ sẽ bị từ chối. Người nộp đơn thua kiện phải bồi thường cho người nộp đơn về bất kỳ tổn thất tài sản nào phát sinh từ việc thực hiện sơ bộ. 人民法院 可以 责令 申请人 提供 担保 , 申请人 不 提供 担保 的 , 驳回 申请。 申请人 败诉 的 申请人 因 先予 的 财产
Điều 108 Nếu một bên không hài lòng với phán quyết bảo quản tài sản hoặc thi hành sơ bộ, họ có thể nộp đơn xin xem xét một lần. Việc thi hành phán quyết sẽ không bị đình chỉ trong thời gian xem xét. 第一百零 八 条 当事人 对 保全 或者 先予 执行 的 裁定 不服 的 , 可以 申请 复议 一次。 复议 期间 停止 裁定 裁定 的
Chương X Các biện pháp bắt buộc chống cản trở các hành động dân sự 第十 章 对 妨害 民事诉讼 的 强制 措施
Điều 109 Trong trường hợp bị cáo đã có giấy triệu tập hai lần tại Tòa án nhưng không có lý do chính đáng, Tòa án nhân dân có quyền triệu tập họ bằng biện pháp bắt giữ. 第一百零 九 条 人民法院 对 必须 到庭 的 被告 , 经 两次 传票 传唤 , 无正当理由 拒不 到庭 的 , 可以 拘传
Điều 110 Những người tham gia vào các hành động và những người khác phải tuân theo các quy tắc của tòa án. 第一 百一 十条 诉讼 参与 人和 其他 人 应当 遵守 法庭 规则。
Người vi phạm nội quy phiên tòa có thể bị khiển trách, ra lệnh rời khỏi phiên tòa, phạt tiền hoặc tạm giam. 人民法院 对 违反 法庭 规则 的 人 , 可以 予以 训诫 , 责令 退出 法庭 或者 予以 罚款 、 拘留
Người nào gây rối nghiêm trọng trật tự phiên tòa do gây ồn ào, náo động trong phòng xử án, xúc phạm, vu khống, đe dọa, đánh đập cán bộ tư pháp thì bị Tòa án nhân dân truy tố theo quy định của pháp luật. Nếu vi phạm ở mức độ nhẹ, người vi phạm đó có thể bị phạt tiền hoặc bị giam giữ. 人民法院 对 哄闹 、 冲击 法庭 , 侮辱 、 诽谤 、 威胁 、 殴打 审判 人员 , 严重 扰乱 法庭 依法 依法 追究 较轻 的 , 予以 ,
Điều111 Nếu người tham gia tố tụng hoặc người khác thực hiện một trong các hành vi sau đây thì Toà án nhân dân có thể phạt tiền hoặc bắt tạm giam tuỳ theo mức độ của vụ án; nếu hành vi cấu thành tội phạm thì người đó sẽ bị truy tố theo quy định của pháp luật: 第一 百一 十 一条 诉讼 参与 人 或者 其他 人 有 下列 行为 之一 的 , 人民法院 可以 根据 轻重 拘留 ; 的 , 依法 追究
(1) giả mạo hoặc tiêu hủy chứng cứ quan trọng gây cản trở việc xét xử vụ án của tòa án nhân dân; (一) 伪造 、 毁灭 重要 证据 , 妨碍 人民法院 审理 案件 的 ;
(2) sử dụng bạo lực, đe dọa hoặc ép buộc để ngăn cản nhân chứng đưa ra lời khai, hoặc xúi giục, hạ bệ hoặc ép buộc người khác thực hiện hành vi khai man; (XNUMX) Dùng bạo lực, đe dọa hoặc mua chuộc để ngăn cản nhân chứng đưa ra lời khai hoặc xúi giục, mua chuộc, ép buộc người khác khai man;
(3) cất giấu, di dời, bán tháo hoặc tiêu hủy tài sản đã được niêm phong, kê biên, đã được kiểm kê và tạm giữ theo lệnh, hoặc di chuyển tài sản đã bị phong tỏa; (三) 隐藏 、 转移 、 变卖 、 毁损 已 被 查封 、 扣押 的 财产 , 或者 已 其 其 保管 转移 已 被 冻结 被
(4) lăng mạ, vu khống, buộc tội sai, đánh đập hoặc trả thù nhân viên tư pháp, những người tham gia hành động, nhân chứng, thông dịch viên, chuyên gia, thanh tra hoặc nhân viên hỗ trợ thi hành án; (四) 对 司法 工作 人员 、 诉讼 参加 人 、 证人 、 翻译 人员 、 鉴定 人 、 协助 执行 的 人 执行 诽谤 、
(5) sử dụng bạo lực, đe dọa hoặc các phương pháp khác để cản trở nhân viên tư pháp thực hiện nhiệm vụ của họ; hoặc là (五) 以 暴力 、 威胁 或者 其他 方法 阻碍 司法 工作 人员 执行 职务 的 ;
(6) từ chối thực hiện bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của tòa án nhân dân. (六) 拒不 履行 人民法院 已经 发生 法律 效力 的 判决 、 裁定 的。
Trường hợp tổ chức, cá nhân thực hiện bất kỳ hành vi nào nêu tại khoản trên thì tòa án nhân dân có thể phạt tiền hoặc bắt tạm giam đối với người đứng đầu tổ chức đó hoặc người chịu trách nhiệm trực tiếp về hành vi đó. Nếu hành vi cấu thành tội phạm thì người đó sẽ bị truy tố theo pháp luật. 人民法院 对 有 前款 规定 的 行为 之一 的 单位 , 可以 对其 主要 负责 人 或者 直接 责任 拘留 ; ; , 依法 追究
Điều 112 Trong trường hợp có nhiều hơn hai bên trong vụ án cộng tác với nhau nhằm mục đích xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của bất kỳ bên nào khác bằng cách lợi dụng việc khởi kiện hoặc hòa giải thì tòa án nhân dân bác bỏ yêu cầu của các bên đó và ra lệnh phạt tiền hoặc giam giữ đối với các bên đó tùy thuộc vào hoàn cảnh; nếu vi phạm của các bên bị nghi ngờ cấu thành tội phạm thì các bên đó sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định của pháp luật. 第一 百一 十二 条 当事人 之间 恶意 串通 , 企图 通过 诉讼 、 调解 等 方式 侵害 他人 合法 应当 驳回 其 根据 情节 轻重 予以 构成 犯罪 情节 轻重 构成 犯罪。
Điều 113 Trường hợp bên bị cưỡng chế cộng tác ác ý với bất kỳ bên nào khác để trốn tránh bất kỳ nghĩa vụ pháp lý nào của mình được quy định trong các văn bản pháp luật bằng cách khởi kiện, trọng tài hoặc hòa giải, thì tòa án nhân dân sẽ ra lệnh phạt tiền hoặc tạm giam đối với các bên đó tùy thuộc vào hoàn cảnh; nếu vi phạm của các bên bị nghi ngờ cấu thành tội phạm thì các bên đó sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định của pháp luật. 第一 百一 十三 条 被执行人 与 他人 恶意 串通 , 通过 诉讼 、 仲裁 、 调解 等 方式 逃避 的 义务 的 根据 情节 轻重 予以 构成 犯罪 情节 轻重 构成 犯罪责任。
Điều 114 Trong trường hợp bất kỳ chủ thể nào sau đây có nghĩa vụ hỗ trợ điều tra và thi hành án thực hiện bất kỳ hành vi nào được liệt kê, ngoài việc ra lệnh cho tòa án nhân dân thực hiện nghĩa vụ tương trợ, còn có thể phạt tiền: 第一 百一 十四 条 有义务 协助 调查 、 执行 的 单位 有 下列 行为 之一 的 , 人民法院 除 责令 协助 义务 外 , 可以 予以
(1) các đơn vị có liên quan từ chối hợp tác hoặc cản trở việc điều tra hoặc thu thập chứng cứ của tòa án nhân dân; (一) 有关 单位 拒绝 或者 妨碍 人民法院 调查 取证 的 ;
(2) các đơn vị có liên quan từ chối hỗ trợ liên quan đến việc điều tra, thu giữ, phong tỏa, chuyển nhượng, thẩm định tài sản sau khi nhận được thông báo của tòa án nhân dân yêu cầu hỗ trợ đó; (二) 有关 单位 接到 人民法院 协助 执行 通知书 后 , 拒不 协助 查询 、 扣押 、 冻结 、 划拨 变 价 价 财产
(3) các đơn vị có liên quan sau khi nhận được thông báo từ tòa án nhân dân về việc hỗ trợ thi hành án, từ chối hỗ trợ khấu trừ doanh thu của người bị thi hành án, hoặc chuyển nhượng các chứng thư quyền sở hữu liên quan, hoặc chuyển giao các công cụ chuyển nhượng có liên quan , giấy chứng nhận, hoặc tài sản khác; hoặc là (三) 有关 单位 接到 人民法院 协助 执行 通知书 后 , 拒不 协助 扣留 被执行人 的 收入 、 转移 手续 、 票证 、 证照 或者 其他
(4) các thực thể khác từ chối hỗ trợ thực hiện. (四) 其他 拒绝 协助 执行 的。
Tòa án nhân dân có thể phạt người chịu trách nhiệm chính hoặc bất kỳ người nào khác chịu trách nhiệm trực tiếp đối với một tổ chức thực hiện bất kỳ hành vi nào được mô tả trong đoạn trên; Tòa án nhân dân có thể tạm giữ người nào từ chối thực hiện nhiệm vụ giúp việc của mình và trình cấp thẩm quyền giám sát hoặc các cơ quan hữu quan khác đề nghị áp dụng các hình thức kỷ luật. 人民法院 对 有 前款 规定 的 行为 之一 的 单位 , 可以 对其 主要 负责 人 或者 直接 责任 对 仍不 履行 可以 予以 监察 予以的 司法 建议。
Điều 115 Mức phạt đối với một cá nhân sẽ dưới 100,000 CNY. Phạt tiền đối với một pháp nhân sẽ trên 50,000 CNY đến dưới 1 triệu CNY. 第一 百一 十五 条 对 个人 的 罚款 金额 , 为 人民币 十 万元 以下。 对 单位 的 罚款 为 人民币 五 万元 一百 万元
Thời gian tạm giam không quá 15 ngày. 拘留 的 期限 , 为 十五 日 以下。
Tòa án nhân dân giao người bị tạm giữ cho cơ quan công an. Trong thời gian bị tạm giam, nếu người bị tạm giữ thừa nhận và sửa chữa những việc làm sai trái của mình thì Tòa án nhân dân có thể quyết định trả tự do sớm. 被 拘留 的 人 , 由 人民法院 交 公安 机关 看管。 在 拘留 期间 , 被 拘留 人 承认 的 , 提前 解除
Điều 116 Việc triệu tập người bằng biện pháp bắt, phạt tiền và tạm giam phải được Chánh án Toà án phê chuẩn. 第一 百一 十六 条 拘传 、 罚款 、 拘留 必须 经 院长 批准。
Việc triệu tập một người bằng biện pháp bắt giữ phải yêu cầu ban hành lệnh bắt. 拘传 应当 发 拘传 票。
Quyết định bằng văn bản được ban hành để xử phạt và tạm giam. Nếu không hài lòng với quyết định của mình thì có quyền nộp đơn một lần đến Tòa án nhân dân cấp trên trực tiếp để xem xét. Việc thi hành quyết định sẽ không bị đình chỉ trong thời gian xem xét. 罚款 、 拘留 应当 用 决定 书。 对 决定 不服 的 , 可以 向上 一级 人民法院 申请 复议 一次。 期间 不 不 停止
Điều 117 Việc áp dụng biện pháp bắt buộc chống cản trở việc dân sự phải do Toà án nhân dân quyết định. Bất kỳ pháp nhân hoặc cá nhân nào tìm cách thực hiện nghĩa vụ bằng cách giam giữ người trái phép hoặc bằng cách kê biên tài sản riêng, bất hợp pháp của người khác sẽ bị truy tố theo quy định của pháp luật, hoặc sẽ bị giam giữ hoặc bị phạt tiền. 第一 百一 十七 条 采取 对 妨害 民事诉讼 的 强制 措施 必须 由 人民法院 决定。 任何 单位 和 他人 或者 非法 追索 债务 的 刑事责任 , 或者 债务 的 刑事责任 ,罚款。
Chương XI Chi phí Tố tụng 第十一 章 诉讼 费用
Điều 118 Các bên tham gia tố tụng dân sự phải nộp lệ phí thụ lý vụ án theo quy định. Trong vụ án tài sản, các bên còn phải nộp các chi phí tố tụng khác ngoài lệ phí thụ lý vụ án. 第一 百一 十八 条 当事人 进行 民事诉讼 , 应当 按照 规定 交纳 案件 受理 费。 财产 案件 除 外 外 , 交纳 其他 诉讼
Trường hợp thực sự gặp khó khăn trong việc thanh toán các chi phí kiện tụng thì theo quy định, bên đó có thể nộp đơn yêu cầu Toà án nhân dân hoãn, giảm, miễn nộp theo quy định. 当事人 交纳 诉讼 费用 确 有 困难 的 , 可以 按照 规定 向 人民法院 申请 缓交 、 减 交 或者 免交
Các phương pháp tính phí phải được xây dựng riêng. 收取 诉讼 费用 的 办法 另行 制定。
Phần hai Quy trình xét xử 第二编 审判 程序
Chương XII Thủ tục thông thường ở phiên sơ thẩm 第十二 章 第一审 普通 程序
Phần 1 Thể chế và Chấp nhận Hành động 第一节 起诉 和 受理
Điều 119 Để tiến hành một hành động, các điều kiện sau đây phải được đáp ứng: 第一 百一 十九 条 起诉 必须 符合 下列 条件 :
(1) nguyên đơn phải là công dân, pháp nhân hoặc tổ chức khác có lợi ích trực tiếp trong vụ việc; (一) 原告 是 与 本案 有 直接 利害 关系 的 公民 、 法人 和 其他 组织 ;
(2) phải có một bị đơn cụ thể; (二) 有 明确 的 被告 ;
(3) phải có tuyên bố cụ thể và có cơ sở, căn cứ thực tế cụ thể; và (三) 有 具体 的 诉讼 请求 和 事实 、 理由 ;
(4) việc khởi kiện phải thuộc phạm vi các vụ việc dân sự được tòa án nhân dân thụ lý và thuộc thẩm quyền của tòa án nhân dân mà vụ việc đó được khởi kiện. (四) 属于 人民法院 受理 民事诉讼 的 范围 和 受 诉 人民法院 管辖。
Điều 120 Khi khởi kiện, bản tuyên bố yêu cầu bồi thường phải được nộp cho toà án nhân dân, bản sao của bản yêu cầu bồi thường được cung cấp tùy theo số lượng bị cáo. 第一 百二 十条 起诉 应当 向 人民法院 递交 起诉状 , 并 按照 被告人 数 提出 副本。
Nếu nguyên đơn thực sự gặp khó khăn trong việc viết tuyên bố yêu cầu bồi thường, thì người đó có thể nộp đơn kiện bằng lời nói. Tòa án nhân dân ghi lời khiếu nại đó và thông báo cho bên đối lập. 书写 起诉状 确 有 困难 的 , 可以 口头 起诉 , 由 人民法院 记 入 笔录 , 并 告知 对方 当事人
Điều 121 Một tuyên bố yêu cầu bồi thường phải nêu rõ những điều sau: 第一 百 二十 一条 起诉状 应当 记 明 下列 事项 :
(1) tên, giới tính, tuổi, dân tộc, nghề nghiệp, chủ nhân, nơi cư trú và thông tin liên lạc của nguyên đơn; trong trường hợp nguyên đơn là pháp nhân hoặc tổ chức dưới bất kỳ hình thức nào khác thì tên và nơi ở của pháp nhân hoặc tổ chức đó, tên, chức danh và thông tin liên lạc của người đại diện theo pháp luật hoặc người chịu trách nhiệm chính của họ sẽ được cung cấp; (一) 原告 的 姓名 、 性别 、 年龄 、 民族 、 职业 工作 单位 、 、 住所 或者 其他 住所 和 法定 代表人 人 的
(2) tên, giới tính, chủ lao động và nơi cư trú của bị đơn; trong trường hợp bị đơn là pháp nhân hoặc tổ chức dưới bất kỳ hình thức nào khác, tên và nơi cư trú của bị đơn sẽ được cung cấp; (二) 被告 的 姓名 、 性别 、 工作 单位 、 住所 等 信息 , 法人 或者 其他 组织 的 、 住所 住所 等
(3) yêu cầu bồi thường và các dữ kiện và cơ sở hỗ trợ; và (三) 诉讼 请求 和 所 根据 的 事实 与 理由 ;
(4) bằng chứng và nguồn của chúng, tên và chỗ ở của các nhân chứng. (四) 证据 和 证据 来源 , 证人 姓名 和 住所。
Điều 122 Trong trường hợp hòa giải là thích hợp trong một vụ kiện dân sự do một bên khởi kiện ra tòa án nhân dân, thì trước tiên các bên phải tiến hành hòa giải, với điều kiện các bên tranh chấp từ chối hòa giải. 第一 百 二十 二条 当事人 起诉 到 人民法院 的 民事 纠纷 , 适宜 调解 的 , 先行 调解 , 但 当事人 拒绝 调解 的 除外
Điều 123 Toà án nhân dân bảo vệ quyền khởi kiện của một bên theo quy định của pháp luật. Tòa án nhân dân thụ lý theo quy định tại Điều 119 của Luật. Nếu Tòa án nhân dân xét thấy có đủ điều kiện khởi kiện thì Tòa án nhân dân ra quyết định xét xử trong thời hạn bảy ngày và thông báo cho các bên. Nếu toà án nhân dân xét thấy không đủ điều kiện khởi kiện thì toà án nhân dân ra quyết định không thụ lý trong thời hạn bảy ngày. Nguyên đơn có thể kháng cáo lại phán quyết đó nếu họ không hài lòng với phán quyết. 第一 百 二十 三条 人民法院 应当 保障 当事人 依照 法律 规定 享有 的 起诉 权利。 对 符合 本法 第一 的 起诉 , 符合 起诉 条件 内 起诉 起诉 条件 的 应当 在 七日 内 立案当事人 ; 不 符合 起诉 条件 的 , 应当 在 七日 内 作出 裁定 书 , 不予 受理 ; 不服 的 , 可以 提起
Điều 124 Toà án nhân dân tuỳ theo hoàn cảnh cụ thể của từng vụ án mà xử lý những việc sau đây: 第一 百 二十 四条 人民法院 对 下列 起诉 , 分别 情形 , 予以 处理 :
(1) khi một hành động thuộc phạm vi các trường hợp có thể được chấp nhận là hành vi hành chính theo Luật Tố tụng Hành chính của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, thì nguyên đơn sẽ được thông báo rằng họ nên khởi kiện hành chính; (一) 依照 行政 诉讼法 的 规定 , 属于 行政 诉讼 受 案 范围 的 , 告知 原告 提起 行政 诉讼
(2) khi các bên đã tự nguyện và hợp pháp ký kết một thỏa thuận trọng tài bằng văn bản quy định rằng các tranh chấp phải được đưa ra một tổ chức trọng tài và rằng không thể khởi kiện tại tòa án nhân dân, thì nguyên đơn sẽ được thông báo rằng anh ta nên nộp đơn yêu cầu trọng tài tổ chức trọng tài; (二) 依照 法律 规定 , 双方 当事人 达成 书面 仲裁 协议 申请 仲裁 、 不得 向 人民法院 起诉 的 , 原告 原告 向 申请 仲裁
(3) khi luật quy định rằng tranh chấp sẽ được giải quyết bởi một cơ quan khác, thì nguyên đơn sẽ được thông báo rằng họ phải nộp đơn yêu cầu giải quyết tranh chấp với cơ quan có liên quan; (三) 依照 法律 规定 , 应当 由 其他 机关 处理 的 争议 , 告知 原告 向 有关 机关 申请 解决
(4) khi vụ kiện không thuộc thẩm quyền của tòa án mà nó được khởi kiện, thì nguyên đơn sẽ được thông báo rằng họ phải nộp đơn kiện lên tòa án nhân dân có thẩm quyền; (四) 对 不 属于 本院 管辖 的 案件 , 告知 原告 向 有 管辖权 的 人民法院 起诉 ;
(5) nếu một bên trong vụ án mà bản án hoặc quyết định đã có hiệu lực pháp luật nộp đơn khởi kiện mới cho cùng một vụ việc, thì nguyên đơn sẽ được thông báo rằng vụ việc sẽ được xử lý như một đơn yêu cầu xem xét lại, với điều kiện là phán quyết đang được đề cập là một phán quyết của tòa án nhân dân cho phép từ chối việc khởi kiện; (五) 对 判决 、 裁定 、 调解 书 已经 发生 法律 效力 的 案件 , 当事人 又 起诉 原告 申请 再审 人民法院 准许 撤诉 的 裁定
(6) nếu luật quy định rằng không có hành động nào có thể được đệ trình trong một khoảng thời gian cụ thể và hành động được đệ trình trong thời hạn đó, nó sẽ không được chấp nhận; và (六) 依照 法律 规定 , 在 一定 期限 内 不得 起诉 的 案件 , 在 不得 起诉 的 起诉 的 , 不予
(7) trong các vụ án ly hôn, khi phán quyết đã được đưa ra từ chối ly hôn hoặc khi các bên đã hòa giải sau khi hòa giải, và trong trường hợp phán quyết đã được đưa ra để duy trì mối quan hệ con nuôi hoặc mối quan hệ nhận con nuôi được duy trì khi hòa giải, một hành động mới do nguyên đơn nộp cho cùng một vụ việc trong vòng sáu tháng sẽ không được chấp nhận nếu không có những phát triển hoặc căn cứ mới. (七) 判决 不准 离婚 和 调解 和 好的 离婚 案件 , 判决 、 调解 维持 收养 关系 的 新 情况 、 原告 在 六个月 内
Phần 2 Chuẩn bị trước xét xử 第二节 审理 前 的 准备
Điều 125 Tòa án nhân dân phải giao bản sao tuyên bố yêu cầu bồi thường cho bị đơn trong thời hạn năm ngày kể từ ngày nộp đơn yêu cầu; bị đơn sẽ nộp một tuyên bố bào chữa trong vòng 15 ngày sau khi nhận được bản sao của tuyên bố yêu cầu bồi thường. Tuyên bố bào chữa phải có tên, giới tính, tuổi, dân tộc, nghề nghiệp, người sử dụng lao động, nơi ở và thông tin liên lạc của bị đơn; trong trường hợp bị đơn là pháp nhân hoặc tổ chức dưới bất kỳ hình thức nào khác thì tên và nơi ở của pháp nhân hoặc tổ chức đó, tên, chức danh và thông tin liên lạc của người đại diện theo pháp luật hoặc người chịu trách nhiệm chính của họ cũng phải được ghi rõ; Tòa án nhân dân phải giao bản sao lời bào chữa cho nguyên đơn trong thời hạn năm ngày, kể từ ngày nhận được bản sao. 第一 百 二十 五条 人民法院 应当 在 立案 之 日 起 五 日内 将 起诉状 副本 发送 被告 , 之 日 起 状。 答辩 被告 的 日。 答辩年龄 、 民族 、 职业 、 工作 单位 、 住所 、 联系 方式 ; 或者 其他 组织 的 的 代表人 或者 、 职务 、 人民法院 应当日内 将 答辩 状 副本 发送 原告。
Việc bị cáo không đưa ra lời bào chữa không ảnh hưởng đến việc tòa án nhân dân xét xử vụ án. 被告 不 提出 答辩 状 的 , 不 影响 人民法院 审理。
Điều 126 Trong trường hợp Tòa án nhân dân đã quyết định thụ lý thì Tòa án nhân dân phải thông báo bằng miệng hoặc trong thông báo thụ lý vụ án và thông báo trả lời về quyền và nghĩa vụ tố tụng của họ. 第一 百 二十 六条 人民法院 对 决定 受理 的 案件 , 应当 在 受理 案件 通知书 和 应诉 通知书 有关 的 的 , 或者 口头
Điều 127 Nếu một bên phản đối quyền tài phán đối với một vụ án sau khi được Tòa án nhân dân thụ lý, thì bên đó phải nêu ý kiến ​​phản đối trong thời hạn nộp đơn bào chữa. Toà án nhân dân xem xét ý kiến ​​phản đối đó. Nếu có ý kiến ​​phản đối thì Tòa án nhân dân quy định vụ án được chuyển đến Tòa án nhân dân có thẩm quyền giải quyết vụ án; nếu phản đối là không thể chấp nhận được, nó sẽ bị bác bỏ. 第一 百二 十七 条 人民法院 受理 案件 后 , 当事人 对 管辖权 有 异议 的 , 应当 在 提交。 人民法院 对 应当 审查 , 应当 , 裁定权 的 人民法院 ; 异议 不 成立 的 , 裁定 驳回。
Trường hợp bên không có ý kiến ​​phản đối thẩm quyền giải quyết vụ án và trả lời yêu cầu, bào chữa thì bên đó được coi là đã đồng ý rằng tòa án nhân dân đang thụ lý vụ án có thẩm quyền giải quyết vụ án, trừ trường hợp vi phạm các điều khoản liên quan đến quyền tài phán theo cấp độ và quyền tài phán riêng. 当事人 未 提出 管辖 异议 , 并 应诉 答辩 的 , 视为 受 诉 人民法院 有 管辖权 , 但 和 专属 管辖 规定 的
Điều 128 Các bên sẽ được thông báo trong vòng ba ngày sau khi xác định được thành viên của nhóm đại hội. 第一 百二 十八 条 合议庭 组成 人员 确定 后 , 应当 在 三 日内 告知 当事人。
Điều 129 Các quan chức tư pháp phải tận tâm kiểm tra các tài liệu liên quan đến hành động và điều tra và thu thập các bằng chứng cần thiết. 第一 百二 十九 条 审判 人员 必须 认真 审核 诉讼 材料 , 调查 收集 必要 的 证据。
Điều 130 Người được Tòa án nhân dân cử đi điều tra phải chứng minh cho người bị điều tra biết. 第一 百 三十 条 人民法院 派出 人员 进行 调查 时 , 应当 向 被 调查 人 出示 证件。
Biên bản điều tra do người bị điều tra kiểm tra và người bị điều tra và điều tra viên ký hoặc đóng dấu. 调查 笔录 经 被 调查 人 校阅 后 , 由 被 调查 人 、 调查 人 签名 或者 盖章。
Điều 131 Khi cần thiết, Toà án nhân dân có thể uỷ thác cho Toà án nhân dân ở địa phương khác điều tra. 第一 百 三十 一条 人民法院 在 必要 时 可以 委托 外地 人民法院 调查。
Khi ủy thác cho Tòa án nhân dân khác, Tòa án nhân dân ủy thác phải xác định rõ vấn đề cần điều tra và yêu cầu của Tòa án nhân dân ủy thác. Tòa án nhân dân được ủy thác có thể tự mình tiến hành điều tra bổ sung. 委托 调查 , 必须 提出 明确 的 项目 和 要求。 受 委托 ​​人民法院 可以 主动 补充 调查。
Tòa án nhân dân được ủy thác hoàn thành việc điều tra trong thời hạn 30 ngày, kể từ ngày nhận được đơn ủy thác. Nếu vì lý do không thể hoàn thành việc điều tra thì thông báo bằng văn bản cho Tòa án nhân dân ủy thác trong thời hạn nêu trên. 受 委托 人民法院 收到 委托书 后 , 应当 在 三十 日内 完成 调查。 因故 不能 完成 的 , 应当 上述 期限 内 函告 委托
Điều 132 Nếu một bên phải tham gia tố tụng chung mà không cùng tham gia thì toà án nhân dân phải thông báo cho bên đó về việc tham gia tố tụng. 第一 百 三十 二条 必须 共同 进行 诉讼 的 当事人 没有 参加 诉讼 的 , 人民法院 应当 通知 其 参加 诉讼
Điều 133 Toà án nhân dân giải quyết các vụ án đã thụ lý tuỳ theo tình tiết cụ thể của từng vụ việc: 第一 百 三十 三条 人民法院 对 受理 的 案件 , 分别 情形 , 予以 处理 :
(1) Trường hợp các bên không có ý kiến ​​phản đối và trường hợp đáp ứng được các yêu cầu quy định về thủ tục thu hồi nhanh các khoản nợ thì thủ tục thu hồi nợ có thể được thực hiện đối với trường hợp đó; (一) 当事人 没有 争议 , 符合 督促 程序 规定 条件 的 , 可以 转入 督促 程序 ;
(2) nếu hòa giải là thích hợp cho một vụ việc trước khi bắt đầu xét xử vụ việc, tranh chấp sẽ được giải quyết thông qua hòa giải một cách kịp thời; (二) 开庭 前 可以 调解 的 , 采取 调解 方式 及时 解决 纠纷 ;
(3) căn cứ vào hoàn cảnh của vụ việc sẽ quyết định áp dụng thủ tục tóm tắt hay thủ tục thông thường; và (三) 根据 案件 情况 , 确定 适用 简易 程序 或者 普通 程序 ;
(4) khi cần thiết phải tổ chức một phiên điều trần, trọng tâm của tranh chấp trong vụ án sẽ được xác định bằng cách yêu cầu các bên trao đổi bằng chứng. (四) 需要 开庭 审理 的 , 通过 要求 当事人 交换 证据 等 方式 , 明确 争议 焦点。
Phần 3 Xét xử tại Tòa án 第三节 开庭 审理
Điều 134 Toà án nhân dân xét xử công khai những vụ án dân sự, trừ những vụ việc liên quan đến bí mật nhà nước, việc riêng của cá nhân hoặc pháp luật có quy định khác. 第一 百 三十 四条 人民法院 审理 民事案件 , 除 涉及 国家 秘密 、 个人 隐私 或者 法律 另有 规定 的 以外 , 应当 公开 进行
Các trường hợp ly hôn và các trường hợp liên quan đến bí mật kinh doanh có thể không được xét xử công khai nếu một bên yêu cầu .. 离婚 案件 , 涉及 商业 秘密 的 案件 , 当事人 申请 不 公开 审理 的 , 可以 不 公开 审理。
Điều 135 Trong việc xét xử vụ án dân sự, Toà án nhân dân xét xử vòng quanh để giải quyết tại chỗ vụ án khi cần thiết. 第一 百 三十 五条 人民法院 审理 民事案件 , 根据 需要 进行 巡回 审理 , 就地 办案。
Điều 136 Khi xét xử vụ án dân sự, Toà án nhân dân phải thông báo cho đương sự và những người tham gia tố tụng khác biết trước ba ngày xét xử. Nếu vụ án được xét xử công khai, tên của các bên, nguyên nhân hành động và thời gian và địa điểm của phiên điều trần sẽ được thông báo công khai. 第一 百 三十 六条 人民法院 审理 民事案件 , 应当 在 开庭 三 日前 通知 当事人 和 其他 诉讼 参与 人 的 , 应当 姓名 、 案由 和 开庭 诉讼
Điều 137 Trước khi tổ chức phiên tòa xét xử, Thư ký Tòa án phải xác định chắc chắn sự có mặt của các đương sự và những người tham gia tố tụng khác và thông báo hình thức kỷ luật của Tòa án. 第一 百 三 十七 条 开庭 审理 前 , 书记员 应当 查明 当事人 和 其他 诉讼 参与 人 是否 到庭 , 宣布 法庭 纪律
Khi mở phiên tòa, chủ tọa phiên tòa kiểm tra các bên có mặt, thông báo nguyên nhân, tên cán bộ tư pháp, thư ký phiên tòa, tư vấn cho các bên về quyền và nghĩa vụ tố tụng của họ và hỏi xem các bên xin từ chối bất kỳ viên chức tư pháp nào. 开庭 审理 时 , 由 审判长 核对 当事人 , 宣布 案由 , 宣布 审判 人员 、 书记员 名单 , 的 诉讼 权利 义务 询问 当事人 是否 提出 回避 名单
Điều 138 Việc điều tra tại tòa án sẽ được tiến hành theo trình tự sau đây: 第一 百 三 十八 条 法庭 调查 按照 下列 顺序 进行 :
(1) trình bày các tuyên bố của các bên; (一) 当事人 陈述 ;
(2) tư vấn cho người làm chứng về quyền và nghĩa vụ của họ, đưa ra lời khai của người làm chứng và đọc lời khai của người làm chứng vắng mặt; (二) 告知 证人 的 权利 义务 , 证人 作证 , 宣读 未 到庭 的 证人 证言 ;
(3) trình bày bằng chứng tài liệu, bằng chứng vật lý, dữ liệu nghe nhìn và dữ liệu điện tử; (三) 出示 书 证 、 物证 、 视听 资料 和 电子 数据 ;
(4) đọc các ý kiến ​​chuyên gia; và (四) 宣读 鉴定 意见 ;
(5) đọc bản ghi của cuộc điều tra. (五) 宣读 勘验 笔录。
Điều 139 Các bên có thể đưa ra bằng chứng mới trước tòa. 第一 百 三 十九 条 当事人 在 法庭 上 可以 提出 新 的 证据。
Với sự cho phép của tòa án, các bên có thể thẩm vấn các nhân chứng, chuyên gia và thanh tra. 当事人 经 法庭 许可 , 可以 向 证人 、 鉴定 人 、 勘验 人 发问。
Mọi yêu cầu điều tra, giám định, giám định mới của các bên liên quan phải được Toà án nhân dân chấp thuận. 当事人 要求 重新 进行 调查 、 鉴定 或者 勘验 的 , 是否 准许 , 由 人民法院 决定。
Điều 140 Nếu nguyên đơn đưa ra yêu cầu bổ sung, hoặc bị đơn đưa ra yêu cầu phản tố hoặc bên thứ ba đưa ra yêu cầu liên quan đến vụ án, thì yêu cầu hoặc yêu cầu phản tố đó có thể được xét xử cùng nhau. 第一 百 四十 条 原告 增加 诉讼 请求 , 被告 提出 反诉 , 第三 人 提出 与 本案 有关 的 诉讼 , 可以 可以 合并
Điều 141 Các cuộc tranh luận của Tòa án sẽ được tiến hành theo trình tự sau: 第一 百 四十 一条 法庭 辩论 按照 下列 顺序 进行 :
(1) trình bày các tuyên bố bằng miệng của nguyên đơn và người đại diện của họ; (一) 原告 及其 诉讼 代理人 发言 ;
(2) trình bày câu trả lời bằng miệng của bị đơn và người đại diện của họ; (二) 被告 及其 诉讼 代理人 答辩 ;
(3) trình bày tuyên bố hoặc phản hồi bằng miệng của bên thứ ba và đại diện của họ; và (三) 第三 人 及其 诉讼 代理人 发言 或者 答辩 ;
(4) tranh luận giữa các bên. (四) 互相 辩论。
Khi kết thúc phần tranh luận tại toà, trước tiên chủ toạ phiên toà hỏi nguyên đơn, sau đó là bị đơn và cuối cùng là người thứ ba phát biểu ý kiến ​​cuối cùng. 法庭 辩论 终结 , 由 审判长 按照 原告 、 被告 、 第三 人 的 先后顺序 征询 各方 最后 意见。
Điều 142 Khi cuộc tranh luận kết thúc, một bản án sẽ được đưa ra theo luật định. Nếu có thể, có thể tiến hành hòa giải trước khi đưa ra phán quyết. Nếu việc hòa giải không thành, một bản án sẽ được đưa ra ngay lập tức. 第一 百 四十 二条 法庭 辩论 终结 , 应当 依法 作出 判决。 判决 前 能够 调解 的 , , 调解 不成 应当 及时
Điều 143 Nếu một nguyên đơn đã được tống đạt giấy triệu tập nhưng từ chối trình diện tại tòa mà không có lý do chính đáng, hoặc nếu nguyên đơn rời phòng xử án trong khi xét xử mà không được sự cho phép của tòa án, thì người đó có thể được coi là đã rút đơn kiện và, nếu bị đơn đưa ra yêu cầu phản tố, một phán quyết mặc nhiên có thể được đưa ra. 第一 百 四十 三条 原告 经 传票 传唤 , 无正当理由 拒不 到庭 的 , 或者 未经 法庭 许可 中途 退庭 按 撤诉 处理 ; 反诉 的 , 可以
Điều 144 Nếu bị cáo đã được tống đạt giấy triệu tập, nhưng không có lý do chính đáng để hầu tòa hoặc nếu bị cáo rời phòng xử án trong khi xét xử mà không được sự cho phép của tòa án, thì một bản án mặc nhiên có thể được đưa ra. 第一 百 四十 四条 被告 经 传票 传唤 , 无正当理由 拒不 到庭 的 , 或者 未经 法庭 许可 中途 退庭 的 , 可以 缺席 判决
Điều 145 Nếu nguyên đơn xin rút đơn kiện trước khi tuyên án thì Toà án nhân dân quyết định chấp thuận hay không. 第一 百 四十 五条 宣判 前 , 原告 申请 撤诉 的 , 是否 准许 , 由 人民法院 裁定。
Nếu việc rút đơn khởi kiện bị tòa án nhân dân từ chối và nguyên đơn đã được tống đạt giấy triệu tập mà không có lý do chính đáng ra tòa thì có thể tuyên án mặc nhiên. 人民法院 裁定 不 准许 撤诉 的 , 原告 经 传票 传唤 , 无正当理由 拒不 到庭 的 , 可以 缺席 判决。
Điều 146 Phiên tòa xét xử có thể bị hoãn trong bất kỳ trường hợp nào sau đây: 第一 百 四十 六条 有 下列 情形 之一 的 , 可以 延期 开庭 审理 :
(1) các bên hoặc những người tham gia khác trong hành động được yêu cầu hầu tòa không làm như vậy với lý do chính đáng; (一) 必须 到庭 的 当事人 和 其他 诉讼 参与 人 有 正当 理由 没有 到庭 的 ;
(2) một bên thường xuyên thách thức các quan chức tư pháp; (二) 当事人 临时 提出 回避 申请 的 ;
(3) trường hợp cần thiết phải triệu tập nhân chứng mới đến tòa, thu thập chứng cứ mới, giám định hoặc giám định mới, hoặc điều tra bổ sung; hoặc là (三) 需要 通知 新 的 证人 到庭 , 调 取 新 的 证据 , 重新 鉴定 、 勘验 或者 需要 补充 补充 调查
(4) các trường hợp khác yêu cầu hoãn lại đã phát sinh. (四) 其他 应当 延期 的 情形。
Điều 147 Thư ký Toà án phải lập biên bản về tất cả các hoạt động trong phiên toà xét xử, do người đó và cán bộ tư pháp ký. 第一 百 四 十七 条 书记员 应当 将 法庭 审理 的 全部 活动 记 入 笔录 , 由 审判 人员 和 书记员 签名
Hồ sơ tòa án sẽ được đọc tại tòa án hoặc các bên và những người tham gia khác trong vụ kiện có thể được thông báo để đọc hồ sơ tòa án tại tòa án hoặc trong vòng năm ngày. Trường hợp các bên hoặc những người tham gia khác trong vụ kiện xét thấy có thiếu sót hoặc sai sót trong hồ sơ tuyên bố của mình thì họ có quyền yêu cầu bổ sung hoặc sửa chữa. Trường hợp không bổ sung, sửa chữa thì đơn phải được lưu vào hồ sơ vụ án. 法庭 笔录 应当 当庭 宣读 , 也 可以 告知 当事人 和 其他 诉讼 参与 人 当庭 或者 在 五 和 其他 诉讼 自己 的 差错 的补正 , 应当 将 申请 记录 在案。
Biên bản phiên tòa phải có chữ ký hoặc đóng dấu của các bên và những người tham gia tố tụng khác. Mọi sự từ chối làm như vậy sẽ được ghi lại trong một ghi chú để đính kèm vào hồ sơ. 法庭 笔录 由 当事人 和 其他 诉讼 参与 人 签名 或者 盖章。 拒绝 签名 盖章 的 , 记 明 情况 附卷
Điều 148 Toà án nhân dân phải tuyên bố công khai bản án của mình trong mọi trường hợp, dù xét xử công khai hay không. 第一 百 四 十八 条 人民法院 对 公开 审理 或者 不 公开 审理 的 案件 , 一律 公开 宣告 判决
Khi một bản án được tuyên trước tòa, bản án bằng văn bản sẽ được gửi đi trong vòng mười ngày. Nếu bản án được tuyên vào một ngày cố định, bản án bằng văn bản sẽ được ban hành ngay sau khi tuyên án. 当庭 宣判 的 , 应当 在 十 日内 发送 判决书 ; 定期 宣判 的 , 宣判 后 立即 发给 判决书
Khi tuyên án, các bên phải được thông báo về quyền kháng cáo, thời hạn kháng cáo và tòa án nộp đơn kháng cáo. 宣告 判决 时 , 必须 告知 当事人 上诉 权利 、 上诉 期限 和 上诉 的 法院。
Khi tuyên án ly hôn, các bên phải được thông báo rằng họ không được tái hôn trước khi bản án có hiệu lực pháp luật. 宣告 离婚 判决 , 必须 告知 当事人 在 判决 发生 法律 效力 前 不得 另行 结婚。
Điều 149 khi giải quyết vụ án theo thủ tục thông thường thì Toà án nhân dân kết luận vụ án trong thời hạn sáu tháng, kể từ ngày đưa vụ án vào hồ sơ. Trong trường hợp cần gia hạn trong những trường hợp đặc biệt, gia hạn sáu tháng có thể được gia hạn tùy theo sự chấp thuận của chủ tọa tòa án. Việc gia hạn thêm phải báo cáo Tòa án nhân dân cấp trên để phê duyệt. 第一 百 四 十九 条 人民法院 适用 普通 程序 审理 的 案件 , 应当 在 立案 之 日 起 有 特殊 情况 由 本院 院长 六个月延长 的 , 报请 上级 人民法院 批准。
Phần 4 Đình chỉ và Chấm dứt Hành động 第四节 诉讼 中止 和 终结
Điều 150 Một hành động sẽ bị đình chỉ trong bất kỳ trường hợp nào sau đây: 第一 百 五十 条 有 下列 情形 之一 的 , 中止 诉讼 :
(1) một trong các bên chết và cần phải đợi người kế nhiệm của họ cho biết họ có muốn tham gia vào vụ kiện hay không; (一) 一方 当事人 死亡 , 需要 等待 继承人 表明 是否 参加 诉讼 的 ;
(2) một trong các bên mất khả năng tham gia tố tụng và người đại diện theo luật định của họ vẫn chưa được xác định; (二) 一方 当事人 丧失 诉讼 行为 能力 , 尚未 确定 法定代理人 的 ;
(3) pháp nhân hoặc tổ chức khác đóng vai trò là một trong các bên đã chấm dứt, và người kế thừa các quyền và nghĩa vụ của họ vẫn chưa được xác định; (三) 作为 一方 当事人 的 法人 或者 其他 组织 终止 , 尚未 确定 权利 义务 承受 人 的 ;
(4) một trong các bên không thể tham gia hành động do sự kiện bất khả kháng; (四) 一方 当事人 因 不可抗拒 的 事由 , 不能 参加 诉讼 的 ;
(5) trường hợp được đề cập phụ thuộc vào kết quả của việc xét xử một trường hợp khác chưa được kết luận; hoặc là (五) 本案 必须 以 另一 案 的 审理 结果 为 依据 , 而 另一 案 尚未 审结 的 ;
(6) các trường hợp khác yêu cầu tạm dừng thủ tục tố tụng. (六) 其他 应当 中止 诉讼 的 情形。
Quá trình tố tụng sẽ được tiếp tục sau khi đã loại bỏ được nguyên nhân đình chỉ. 中止 诉讼 的 原因 消除 后 , 恢复 诉讼。
Điều 151 Một hành động sẽ bị chấm dứt trong bất kỳ trường hợp nào sau đây: 第一 百 五十 一条 有 下列 情形 之一 的 , 终结 诉讼 :
(1) nguyên đơn chết mà không có người kế vị, hoặc người kế nhiệm từ bỏ quyền tố tụng của mình; (一) 原告 死亡 , 没有 继承人 , 或者 继承人 放弃 诉讼 权利 的 ;
(2) bị đơn chết mà không có di sản và không có người kế tục nghĩa vụ của mình; (二) 被告 死亡 , 没有 遗产 , 也 没有 应当 承担 义务 的 人 的 ;
(3) một trong các bên trong vụ án ly hôn chết; hoặc là (三) 离婚 案件 一方 当事人 死亡 的 ;
(4) một trong các bên trong vụ án liên quan đến yêu cầu cấp dưỡng quá hạn, bảo dưỡng, cấp dưỡng nuôi con hoặc chấm dứt quan hệ con nuôi chết. (四) 追索 赡养 费 、 扶养 费 、 抚育费 以及 解除 收养 关系 案件 的 一方 当事人 死亡 的
Phần 5 Phán quyết và Phán quyết 第五节 判决 和 裁定
Điều 152 Một bản án bằng văn bản sẽ nêu rõ quyết định và các lý do hỗ trợ cho phán quyết. Nội dung của bản án bao gồm: 第一 百 五十 二条 判决书 应当 写明 判决 结果 和 作出 该 判决 的 理由。 判决书 内容 包括 :
(1) nguyên nhân của hành động, các tuyên bố, các sự kiện và cơ sở của tranh chấp; (一) 案由 、 诉讼 请求 、 争议 的 事实 和 理由 ;
(2) các sự kiện và cơ sở được tìm thấy trong phán quyết, các luật và lý do áp dụng; (二) 判决 认定 的 事实 和 理由 、 适用 的 法律 和 理由 ;
(3) kết quả của phán quyết và phân bổ chi phí kiện tụng; và (三) 判决 结果 和 诉讼 费用 的 负担 ;
(4) thời hạn kháng cáo và tòa án sẽ nộp đơn kháng cáo. (四) 上诉 期间 和 上诉 的 法院。
Bản án phải có chữ ký của cán bộ Tư pháp, Thư ký Tòa án và đóng dấu của Tòa án nhân dân. 判决书 由 审判 人员 、 书记员 署名 , 加盖 人民法院 印章。
Điều 153 Nếu đã có một số tình tiết của vụ án đang xét xử thì trước hết, Toà án nhân dân có thể ra phán quyết về những tình tiết đó. 第一 百 五十 三条 人民法院 审理 案件 , 其中 一部分 事实 已经 清楚 , 可以 就该 部分 先行 判决。
Điều 154 Các phán quyết sẽ được áp dụng cho những điều sau đây: 第一 百 五十 四条 裁定 适用 于 下列 范围 :
(1) từ chối thụ lý; (一) 不予 受理 ;
(2) phản đối thẩm quyền của tòa án; (二) 对 管辖权 有 异议 的 ;
(3) bãi bỏ hành động; (三) 驳回 起诉 ;
(4) bảo quản tài sản và thực hiện sơ bộ; (四) 保全 和 先予 执行 ;
(5) chấp thuận hoặc không chấp thuận việc rút lại một hành động; (五) 准许 或者 不 准许 撤诉 ;
(6) đình chỉ hoặc chấm dứt một hành động; (六) 中止 或者 终结 诉讼 ;
(7) sửa chữa những sai sót về văn thư trong một bản án bằng văn bản; (七) 补正 判决书 中 的 笔误 ;
(8) đình chỉ hoặc chấm dứt thực hiện; (八) 中止 或者 终结 执行 ;
(9) hủy bỏ hoặc từ chối thực thi phán quyết trọng tài; (九) 撤销 或者 不予 执行 仲裁 裁决 ;
(10) từ chối thực thi một văn bản về quyền của chủ nợ đã được cơ quan công chứng yêu cầu thực thi; và (十) 不予 执行 公证 机关 赋予 强制 执行 效力 的 债权 文书 ;
(11) các vấn đề khác sẽ được giải quyết bằng phán quyết. (十一) 其他 需要 裁定 解决 的 事项。
Có thể nộp đơn kháng cáo đối với phán quyết về các vấn đề theo đoạn 1 đến đoạn 3 của đoạn trước. 对 前款 第一 项 至 第三 项 裁定 , 可以 上诉。
Phán quyết bằng văn bản phải nêu rõ kết quả và lý do đưa ra phán quyết. Quyết định bằng văn bản phải có chữ ký của cán bộ xét xử, Thư ký Tòa án và đóng dấu của Tòa án nhân dân. Phán quyết bằng miệng sẽ được ghi vào hồ sơ. 裁定 书 应当 写明 裁定 结果 和 作出 该 裁定 的 理由。 裁定 书 由 审判 人员 、 书记员 人民法院 印章 印章 的 , 记 入 人员
Điều 155 Bản án, quyết định của Tòa án nhân dân tối cao và những bản án, quyết định không bị kháng cáo theo quy định của pháp luật hoặc không bị kháng cáo trong thời hạn quy định đều có hiệu lực pháp luật. 第一 百 五十 五条 最高人民法院 的 判决 、 裁定 , 以及 依法 不准 上诉 或者 超过 上诉 期 没有 的 , 是 效力 的 判决 、
Điều 156 Công chúng có thể tiếp cận với các bản án và phán quyết pháp lý bằng văn bản có hiệu lực, trừ những bản án liên quan đến bí mật nhà nước, bí mật kinh doanh hoặc quyền riêng tư cá nhân. 第一 百 五十 六条 公众 可以 查阅 发生 法律 效力 的 判决书 、 裁定 书 , 但 涉及 国家 秘密 、 商业 和 和 个人 内容 除外
Chương XIII Quy trình tóm tắt 第十三 章 简易 程序
Điều 157 Trường hợp Tòa án nhân dân sơ cấp và Tòa án nhân dân do Tòa án cử đi xét xử những vụ án dân sự đơn giản có tình tiết rõ ràng, xác định rõ mối quan hệ về quyền và nghĩa vụ, không có tranh chấp thì áp dụng các quy định của Chương này. 第一 百 五 十七 条 基层 人民法院 和 它 派出 的 法庭 审理 事实 清楚 、 权利 义务 关系 明确 的 简单 适用 本章
Trường hợp Tòa án nhân dân sơ cấp hoặc Tòa án do Tòa án cử đi xét xử các vụ việc dân sự không thuộc các trường hợp quy định tại khoản trên thì các bên cũng có thể thỏa thuận về việc áp dụng thủ tục rút gọn. 基层 人民法院 和 它 派出 的 法庭 审理 前款 规定 以外 的 民事案件 , 当事人 双方 也 可以 约定 适用 简易 程序
Điều 158 Trong các vụ án dân sự đơn giản, nguyên đơn có thể khởi kiện bằng lời nói. 第一 百 五 十八 条 对 简单 的 民事案件 , 原告 可以 口头 起诉。
Cả hai bên có thể đồng thời ra trước toà án nhân dân sơ cấp hoặc toà án do mình cử ra để yêu cầu giải quyết tranh chấp của mình. Tòa án nhân dân sơ cấp hoặc tòa án do Tòa án cử đi có thể xét xử vụ án ngay lập tức hoặc ấn định một ngày khác để xét xử. 当事人 双方 可以 同时 到 基层 人民法院 或者 它 派出 的 法庭 , 请求 解决 纠纷。 基层 人民法院 或者 法庭 可以 当即 审理 也 可以 另 定
Điều 159 Khi xét xử một vụ án dân sự đơn giản, Toà án nhân dân sơ cấp hoặc Toà án do Toà án cử đi có thể áp dụng phương thức đơn giản và thuận tiện để triệu tập đương sự và người làm chứng, tống đạt hồ sơ khởi kiện và xét xử, với điều kiện các bên phải có quyền. nghe sẽ được bảo vệ. 第一 百 五 十九 条 基层 人民法院 和 它 派出 的 法庭 审理 简单 的 民事案件 , 可以 用 简便 和 证人 、 、 审理 案件 陈述 证人
Điều 160 Các vụ việc dân sự đơn giản chỉ do một thẩm phán xét xử mà không bị hạn chế bởi các Điều 136, 138 và 141 của Luật. 第一 百 六十 条 简单 的 民事案件 由 审判员 一 人 独 任 审理 , 并不 受 本法 第一 百 百 百 三 第一 百 四十 一条 四十
Điều 161 Khi xét xử vụ án theo thủ tục rút gọn, Toà án nhân dân kết luận vụ án trong thời hạn ba tháng, kể từ ngày thụ lý vụ án. 第一 百 六十 一条 人民法院 适用 简易 程序 审理 案件 , 应当 在 立案 之 日 起 三个月 内 审结
Điều 162 Khi xét xử các vụ án dân sự đơn giản quy định tại khoản 1 Điều 157 của Luật, mức tiền xét xử dưới ba mươi phần trăm mức lương bình quân hàng năm của người lao động ở tất cả các tỉnh, khu tự trị, thành phố trực thuộc Trung ương. trong năm trước, toà án nhân dân sơ cấp hoặc toà án do mình cử có thể áp dụng hệ thống mà theo đó phán quyết sơ thẩm sẽ là phán quyết cuối cùng. 第一 百 六十 二条 基层 人民法院 和 它 派出 的 法庭 审理 符合 本法 第一 百 五 十七 条 简单 的 民事案件 额为 各省 、 自治区 、 就业 的 、 自治区工资 百分之 三十 以下 的 , 实行 一审 终审。
Điều 163 Trong trường hợp xét xử một vụ án, Toà án nhân dân thấy việc áp dụng thủ tục rút gọn đối với vụ án là không phù hợp thì có thể ra phán quyết huỷ bỏ thủ tục thông thường. 第一 百 六十 三条 人民法院 在 审理 过程 中 , 发现 案件 不宜 适用 简易 程序 的 , 裁定 转为 普通 程序
Chương XIV Thủ tục xét xử sơ thẩm 第十四 章 第二审 程序
Điều 164 Nếu một bên không đồng ý với bản án sơ thẩm của Tòa án nhân dân địa phương thì đương sự có quyền kháng cáo với Tòa án nhân dân cấp trên trong thời hạn 15 ngày, kể từ ngày tuyên án. . 第一 百 六十 四条 当事人 不服 地方 人民法院 第一审 判决 的 , 有权 在 判决书 送达 之 日 起 十五 日内 一级 人民法院 人民法院 提起
Nếu một bên không đồng ý với phán quyết sơ thẩm của Toà án nhân dân địa phương thì bên đó có quyền kháng cáo lên Toà án nhân dân cấp trên trong thời hạn mười ngày, kể từ ngày có quyết định bằng văn bản. 当事人 不服 地方 人民法院 第一审 裁定 的 , 有权 在 裁定 书 送达 之 日 起 十 日内 向上 一级 人民法院 提起 上诉
Điều 165 Khi khiếu nại, phải nộp đơn kháng cáo. Nội dung đơn kháng cáo bao gồm tên các bên, tên của pháp nhân, người đại diện hợp pháp của họ hoặc tên của tổ chức khác, người chịu trách nhiệm chính của họ; tên toà án nhân dân đã xét xử ban đầu, số hồ sơ của vụ án và nguyên nhân dẫn đến việc khởi kiện; và các yêu cầu và căn cứ của kháng cáo. 第一 百 六十 五条 上诉 应当 递交 上 诉状。 上 诉状 的 内容 , 应当 包括 当事人 的 名称 及其 法定 其他 组织 的 负责 人 的 及其 组织 的 人 的名称 、 案件 的 编号 和 案由 ; 上诉 的 请求 和 理由。
Điều 166 Đơn kháng cáo phải được gửi thông qua toà án nhân dân đã xét xử vụ án ban đầu, các bản sao của đơn này sẽ được cung cấp tùy theo số người của bên kia hoặc của những người đại diện của bên kia. 第一 百 六十 六条 上 诉状 应当 通过 原审 人民法院 提出 , 并 按照 对方 当事人 或者 代表人 的 人数 提出 副本
Nếu một bên kháng cáo trực tiếp đến Tòa án nhân dân cấp sơ thẩm thì Tòa án đó chuyển đơn kháng cáo đến Tòa án nhân dân đã xét xử sơ thẩm vụ án trong thời hạn năm ngày. 当事人 直接 向 第二审 人民法院 上诉 的 , 第二审 人民法院 应当 在 五 日内 将 上 诉状 移交 原审 人民法院。
Điều 167 Trong thời hạn năm ngày, kể từ ngày nhận được đơn kháng cáo, Tòa án nhân dân đã xét xử vụ án ban đầu phải tống đạt bản sao đơn kháng cáo cho bên kia, trong thời hạn 15 ngày, kể từ ngày nhận được đơn, Tòa án nhân dân đã xét xử vụ án. Trong thời hạn năm ngày, kể từ ngày nhận được bản bào chữa, Toà án nhân dân phải tống đạt bản sao lời bào chữa của người kháng cáo. Việc đương sự không trình bày người bào chữa không ảnh hưởng đến việc xét xử vụ án của Tòa án nhân dân. 第一 百 六 十七 条 原审 人民法院 收到 上 诉状 , 应当 在 五 日内 将 上 诉状 副本 送达 对方 当事人 在 日 十五 日内 应当 当事人 在 日内 提出 人民法院 应当 应当状 之 日 起 五 日内 将 副本 送达 上诉人。 对方 当事人 不 提出 答辩 状 的 , 不 影响 人民法院 审理
Trong thời hạn năm ngày, kể từ ngày nhận được đơn kháng cáo và bản người bào chữa, Tòa án nhân dân đã xét xử sơ thẩm vụ án đó phải giao toàn bộ hồ sơ vụ án và toàn bộ chứng cứ cho Tòa án nhân dân cấp sơ thẩm. 原审 人民法院 收到 上 诉状 、 答辩 状 , 应当 在 五 日内 连同 全部 案卷 和 证据 , 报送 第二审 人民法院
Điều 168 Tòa án nhân dân cấp sơ thẩm sẽ điều tra các tình tiết liên quan và luật áp dụng liên quan đến kháng cáo. 第一 百 六 十八 条 第二审 人民法院 应当 对 上诉 请求 的 有关 事实 和 适用 法律 进行 审查。
Điều 169 Trong quá trình xét xử phúc thẩm, Toà án nhân dân cấp sơ thẩm phải bố trí băng ghế tập thể để xét xử. Trường hợp khi xem xét hồ sơ vụ án, điều tra, xét hỏi các đương sự không có tình tiết, chứng cứ, lý do mới thì Ban giám hiệu có quyền quyết định không xét xử công khai nếu xét thấy không cần thiết. 第一 百 六 十九 条 第二审 人民法院 对 上诉 案件 , 应当 组成 合议庭 , 开庭 审理。 经过 询问 当事人 ,。 经过 合议庭 认为可以 不 开庭 审理。
Tòa án nhân dân sơ thẩm có thể xét xử phúc thẩm vụ án tại Tòa án cấp mình hoặc tại nơi khởi phát vụ án hoặc nơi có Tòa án nhân dân đã xét xử sơ thẩm vụ án. 第二审 人民法院 审理 上诉 案件 , 可以 在 本院 进行 , 也 可以 到 案件 发生 地 或者 原审 人民法院 所在地 进行
Điều 170 Sau khi xét xử phúc thẩm, Tòa án nhân dân cấp sơ thẩm quyết định những trường hợp sau đây: 第一 百 七十 条 第二审 人民法院 对 上诉 案件 , 经过 审理 , 按照 下列 情形 , 分别 处理 :
(1) trong trường hợp bản án hoặc quyết định ban đầu được hỗ trợ bởi sự thật rõ ràng và áp dụng đúng pháp luật, một bản án hoặc quyết định sẽ được đưa ra để bác bỏ kháng cáo và giữ nguyên bản án hoặc quyết định ban đầu; (一) 原 判决 、 裁定 认定 事实 清楚 , 适用 法律 正确 的 , 以 判决 、 上诉 , 维持 原 判决 、 裁定
(2) trong trường hợp việc xác minh các tình tiết hoặc việc áp dụng pháp luật có sai sót trong bản án hoặc quyết định ban đầu, thì bản án hoặc quyết định sửa đổi, hủy bỏ hoặc sửa đổi bản án hoặc quyết định ban đầu sẽ được thực hiện theo quy định của pháp luật; (二) 原 判决 、 裁定 认定 事实 错误 或者 适用 法律 错误 的 , 以 判决 、 依法 、 撤销 撤销
(3) trong trường hợp việc xác minh các tình tiết cơ bản không được khẳng định rõ ràng trong bản án ban đầu thì ra quyết định hủy bản án gốc, trả hồ sơ cho tòa án nhân dân đã xét xử lại vụ án ban đầu hoặc sửa bản án sau khi sự thật đã được xác định rõ ràng; và (三) 原 判决 认定 基本 事实 不清 的 , 裁定 撤销 原 判决 , 发 回 原审 人民法院 , 或者 查清 事实 后
(4) trong trường hợp bản án gốc vi phạm nghiêm trọng thủ tục luật định, chẳng hạn như bỏ sót một bên hoặc đưa ra phán quyết không đúng pháp luật, thì sẽ ra phán quyết hủy bản án gốc và trả hồ sơ cho tòa án nhân dân ban đầu để xét xử lại. (四) 原 判决 遗漏 当事人 或者 违法 缺席 判决 等 严重 违反 法定 程序 的 , 裁定 , 发 回 原审 人民法院
Trường hợp sau khi Tòa án nhân dân cấp sơ thẩm tuyên án vụ án để xét xử lại mà đương sự có đơn kháng cáo thì Tòa án nhân dân cấp sơ thẩm không được xét xử lại vụ án để xét xử lại. 原审 人民法院 对 发回重审 的 案件 作出 判决 后 , 当事人 提起 上诉 的 , 第二审 人民法院 不得 再次 发回重审。
Điều 171 Khi giải quyết kháng cáo đối với quyết định của Tòa án nhân dân sơ thẩm, trong mọi trường hợp, Tòa án nhân dân cấp sơ thẩm phải sử dụng quyết định. 第一 百 七十 一条 第二审 人民法院 对 不服 第一审 人民法院 裁定 的 上诉 案件 的 处理 , 一律 使用 裁定。
Điều 172 Khi xét xử vụ án phúc thẩm, Toà án nhân dân cấp sơ thẩm có thể tiến hành hoà giải. Nếu một thỏa thuận đạt được khi hòa giải, một bản hòa giải bằng văn bản sẽ được chuẩn bị. Văn bản hòa giải thành phải có chữ ký của cán bộ Tư pháp, Thư ký Tòa án và đóng dấu của Tòa án nhân dân. Ngay sau khi tống đạt biên bản hoà giải, bản án của Toà án nhân dân đã xét xử sơ thẩm vụ án được coi là huỷ bỏ. 第一 百 七十 二条 第二审 人民法院 审理 上诉 案件 , 可以 进行 调解。 调解 达成协议 , 应当 制作 审判 人员 、 加盖 人民法院 印章。 应当人民法院 的 判决 即 视为 撤销。
Điều 173 Nếu người kháng cáo xin rút đơn kháng cáo trước khi Tòa án nhân dân cấp sơ thẩm tuyên án thì Tòa án nhân dân cấp sơ thẩm ra quyết định có chấp thuận đơn hay không. 第一 百 七十 三条 第二审 人民法院 判决 宣告 前 , 上诉人 申请 撤回 上诉 的 , 是否 准许 , 由 第二审 人民法院 裁定
Điều 174 Khi xét xử phúc thẩm, Toà án nhân dân cấp sơ thẩm ngoài việc tuân theo các quy định của Chương này còn phải áp dụng thủ tục sơ thẩm thông thường. 第一 百 七十 四条 第二审 人民法院 审理 上诉 案件 , 除 依照 本章 规定 外 , 适用 第一审 普通 程序。
Điều 175 Bản án, quyết định của Toà án nhân dân cấp sơ thẩm là phán quyết cuối cùng. 第一 百 七十 五条 第二审 人民法院 的 判决 、 裁定 , 是 终审 的 判决 、 裁定。
Điều 176 Khi xét xử phúc thẩm bản án, Tòa án nhân dân kết luận vụ án trong thời hạn ba tháng, kể từ ngày đưa vụ án ra xét xử như vụ án sơ thẩm lần hai. Mọi việc kéo dài thời hạn do hoàn cảnh đặc biệt cần thiết phải được Chánh án Toà án chấp thuận. 第一 百 七十 六条 人民法院 审理 对 判决 的 上诉 案件 , 应当 在 第二审 立案 之 日 起 三个月 有 特殊 情况 的 , 由 本院 院长
Khi xét xử vụ án kháng cáo, Tòa án nhân dân sẽ ra quyết định cuối cùng trong thời hạn 30 ngày, kể từ ngày đưa vụ án ra xét xử như vụ án sơ thẩm lần hai. 人民法院 审理 对 裁定 的 上诉 案件 , 应当 在 第二审 立案 之 日 起 三十 日内 作出 终审 裁定。
Chương XV Thủ tục Đặc biệt 第十五 章 特别 程序
Phần 1 Các quy định chung 第一节 一般 规定
Điều 177 Khi tòa án nhân dân xét xử các vụ án liên quan đến tư cách cử tri, tuyên bố một người mất tích hoặc đã chết, xác định công dân không có năng lực hành vi dân sự, hạn chế năng lực hành vi dân sự, xác định tài sản vô chủ thì phải có văn bản hòa giải. thỏa thuận và việc thực thi các quyền thực sự về bảo mật, Chương này sẽ được áp dụng. Đối với những vấn đề không thuộc phạm vi điều chỉnh của Chương này thì áp dụng các quy định có liên quan của Luật và các luật khác. 第一 百 七 十七 条 人民法院 审理 选民 资格 案件 、 宣告 失踪 或者 宣告 死亡 案件 、 认定 能力 或者 限制 、 认定 确认 认定, 适用 本章 规定。 本章 没有 规定 的 , 适用 本法 和 其他 法律 的 有关 规定。
Điều 178 Trong trường hợp một vụ án được xét xử theo thủ tục quy định tại Chương này, phán quyết sơ thẩm sẽ là phán quyết cuối cùng. Việc xét xử những vụ án liên quan đến tư cách cử tri hoặc những vụ án lớn, khó sẽ do Thẩm phán tập trung tiến hành. Các trường hợp khác sẽ được xét xử bởi một thẩm phán duy nhất. 第一 百 七 十八 条 依照 本章 程序 审理 的 案件 , 实行 一审 终审。 选民 资格 案件 或者 的 案件 , 合议庭 审理 ; 人 案件 审理 ; 其他 由 审判员 一 人 独
Điều 179 Nếu trong quá trình xét xử vụ án theo thủ tục quy định tại Chương này, Tòa án nhân dân phát hiện ra vụ án có tranh chấp về quyền và lợi ích dân sự thì Tòa án nhân dân ra quyết định chấm dứt thủ tục đặc biệt và thông báo cho các bên quan tâm mà họ có thể thực hiện một hành động riêng biệt. 第一 百 七 十九 条 人民法院 在 依照 本章 程序 审理 案件 的 过程 中 , 发现 本案 属于 民事 应当 应当 裁定 , 并 告知 利害关系人 告知
Điều 180 Tòa án nhân dân kết luận vụ án được xét xử theo thủ tục đặc biệt trong thời hạn 30 ngày, kể từ ngày đưa vụ án vào khung xét xử hoặc trong thời hạn 30 ngày, kể từ ngày hết thời hạn thông báo công khai. Bất kỳ sự gia hạn thời hạn nào do những trường hợp đặc biệt cần thiết sẽ phải được sự chấp thuận của chủ tọa tòa án đang xét đến, trừ những trường hợp liên quan đến tư cách cử tri. 第一 百八 十条 人民法院 适用 特别 程序 审理 的 案件 , 应当 在 立案 之 日 起 三十 日内 或者 三十 日内 审结 特殊 需要 延长 批准 日内 审结 延长 的 院长 批准 批准选民 资格 的 案件 除外。
Phần 2 Các trường hợp liên quan đến tư cách cử tri 第二节 选民 资格 案件
Điều 181 Nếu công dân không đồng ý với quyết định của ủy ban bầu cử về kiến ​​nghị của mình liên quan đến tư cách cử tri của mình, thì người đó có thể khởi kiện tại tòa án nhân dân sơ cấp của khu vực bầu cử của mình năm ngày trước ngày bầu cử. 第一 百 八十 一条 公民 不服 选举 委员会 对 选民 资格 的 申诉 所作 的 处理 决定 , 可以 五日 以前 向 基层 人民法院
Điều 182 Sau khi thụ lý vụ án liên quan đến tư cách cử tri, Toà án nhân dân phải kết thúc việc xét xử trước ngày bầu cử. 第一 百 八十 二条 人民法院 受理 选民 资格 案件 后 , 必须 在 选举 日前 审结。
Người yêu cầu bồi thường, đại diện ủy ban bầu cử và những công dân có liên quan phải tham gia phiên tòa. 审理 时 , 起诉 人 、 选举 委员会 的 代表 和 有关 公民 必须 参加。
Bản án bằng văn bản của toà án nhân dân sẽ được gửi cho uỷ ban bầu cử và người yêu cầu bồi thường trước ngày bầu cử và những công dân có liên quan sẽ được thông báo về bản án. 人民法院 的 判决书 , 应当 在 选举 日前 送达 选举 委员会 和 起诉 人 , 并 通知 有关 公民。
Phần 3 Các trường hợp liên quan đến việc tuyên bố một người mất tích hoặc đã chết 第三节 宣告 失踪 、 宣告 死亡 案件
Điều 183 Trường hợp đã hai năm không xác định được tung tích của một công dân và một bên liên quan xin tuyên bố công dân đó mất tích thì nộp đơn tại Tòa án nhân dân sơ cấp nơi người đó cư trú. 第一 百 八十 三条 公民 下落 不明 满 二年 , 利害关系人 申请 宣告 其 失踪 的 , 向 下落 不明 住所 地 基层 基层 人民法院
Đơn phải nêu rõ sự việc và thời gian mất tích và yêu cầu kèm theo giấy chứng nhận về việc mất tích của công dân nói trên do cơ quan công an hoặc các cơ quan hữu quan khác cấp. 申请书 应当 写明 失踪 的 事实 、 时间 和 请求 , 并附 有 公安 机关 或者 其他 有关 机关 关于 公民 下落 不明 的 书面
Điều 184 Trường hợp công dân không xác định được nơi ở trong bốn năm, hoặc đã hai năm không xác định được do tai nạn, hoặc do tai nạn mà công dân đó xác nhận. không thể sống sót, nếu một bên liên quan xin tuyên bố công dân là đã chết thì nộp đơn tại Tòa án nhân dân sơ cấp nơi công dân mất tích cư trú. 第一 百 八十 四条 公民 下落 不明 满 四年 , 或者 因 意外 事故 下落 不明 满 二年 , 或者 下落 不明 , 证明 该 公民 宣告 不明 该 公民 不可能 , 利害关系人 申请 宣告 其向 下落 不明 人 住所 地 基层 人民法院 提出。
Đơn phải nêu rõ sự việc và thời gian mất tích và yêu cầu kèm theo giấy chứng nhận về việc mất tích của công dân nói trên do cơ quan công an hoặc các cơ quan hữu quan khác cấp. 申请书 应当 写明 下落 不明 的 事实 、 时间 和 请求 , 并附 有 公安 机关 或者 其他 有关 公民 下落 不明 的 书面
Điều 185 Sau khi thụ lý vụ án tuyên bố một công dân mất tích hoặc đã chết, Toà án nhân dân ra thông báo tìm kiếm công dân không rõ tung tích. Thời hạn thông báo một người mất tích là ba tháng, thời hạn thông báo một người là đã chết là một năm. Trường hợp không xác định được tung tích của công dân do bị tai nạn mà theo xác nhận của các cơ quan hữu quan, công dân không thể sống sót thì thời hạn thông báo công dân là đã chết là ba tháng. 第一 百 八十 五条 人民法院 受理 宣告 失踪 、 宣告 死亡 案件 后 , 应当 发出 寻找 下落 不明 宣告 失踪 的 , 宣告 死亡 一年。 失踪 宣告 死亡 一年。不明 , 经 有关 机关 证明 该 公民 不可能 生存 的 , 宣告 死亡 的 公告 期间 为 三个月。
Khi hết thời hạn thông báo, Tòa án nhân dân căn cứ vào tình tiết đã được xác nhận về việc người đó mất tích, đã chết hoặc ra bản án tuyên bố người đó mất tích hoặc đã chết hoặc ra bản án bác bỏ. ứng dụng cho một tuyên bố như vậy. 公告 期间 届满 , 人民法院 应当 根据 被 宣告 失踪 、 宣告 死亡 的 事实 是否 得到 确认 , 宣告 死亡 死亡 驳回 申请 的
Điều 186 Trường hợp công dân bị tuyên bố mất tích, chết trở lại thì căn cứ vào đơn của người đó hoặc một bên hữu quan, Toà án nhân dân phải ra bản án mới huỷ bản án ban đầu. 第一 百 八十 六条 被 宣告 失踪 、 宣告 死亡 的 公民 重新 出现 , 经 本人 或者 利害关系人 人民法院 应当 作出 新 判决 撤销 原 判决
Phần 4 Các trường hợp liên quan đến việc xác định một công dân là không có năng lực hành vi dân sự hoặc bị hạn chế năng lực hành vi dân sự 第四节 认定 公民 无 民事 行为 能力 、 限制 民事 行为 能力 案件
Điều 187 Đơn yêu cầu xác định công dân không có năng lực hành vi dân sự, hạn chế năng lực hành vi dân sự do thân nhân của công dân hoặc một bên hữu quan khác gửi đến Tòa án nhân dân sơ cấp nơi công dân đó cư trú. . 第一 百八 十七 条 申请 认定 公民 无 民事 行为 能力 或者 限制 民事 行为 能力 , 由其 近 亲属 利害关系人 向该 公民 住所 基层 人民法院
Đơn phải nêu rõ sự việc, căn cứ khẳng định công dân không đủ năng lực hành vi dân sự, hạn chế năng lực hành vi dân sự. 申请书 应当 写明 该 公民 无 民事 行为 能力 或者 限制 民事 行为 能力 的 事实 和 根据。
Điều 188 Sau khi thụ lý đơn, Toà án nhân dân khi cần thiết phải tiến hành giám định đối với công dân bị yêu cầu tuyên bố là không có năng lực hành vi dân sự hoặc bị hạn chế năng lực hành vi dân sự. Trường hợp người nộp đơn đã có ý kiến ​​chuyên môn thì Tòa án nhân dân xem xét ý kiến ​​chuyên gia đó. 第一 百八 十八 条 人民法院 受理 申请 后 , 必要 时 应当 对 被 请求 认定 为 无 民事 民事 行为 能力 鉴定。 申请人 , 应当 申请人 已 , 应当
Điều 189 Khi Toà án nhân dân xét xử vụ án xác định công dân không có năng lực hành vi dân sự hoặc bị hạn chế năng lực hành vi dân sự thì người thân thích của công dân, trừ đương sự, sẽ là người đại diện cho họ. litem. Nếu những người thân thích chuyển sang trách nhiệm làm đại diện cho người khác thì tòa án nhân dân sẽ chỉ định một người trong số họ làm người đại diện. Nếu sức khỏe của công dân cho phép, ý kiến ​​của họ cũng sẽ được trưng cầu. 第一 百八 十九 条 人民法院 审理 认定 公民 无 民事 行为 能力 或者 限制 民事 行为 能力 的 案件 公民 的 近 但 申请人 除外 互相 推诿 的 的 申请人 除外 推诿 的其中 一 人为 代理人。 该 公民 健康 情况 许可 的 , 还 应当 询问 本人 的 意见。
Nếu qua xét xử, Tòa án nhân dân xác định đơn yêu cầu là có căn cứ, có căn cứ thì ra bản án xác định công dân không có năng lực hành vi dân sự hoặc bị hạn chế năng lực hành vi dân sự. Trường hợp Tòa án nhân dân xác định đơn không có căn cứ, không có căn cứ thì Tòa án nhân dân ra quyết định bác đơn. 人民法院 经 审理 认定 申请 有 事实 根据 的 , 判决 该 公民 为 无 民事 行为 能力 或者 限制 ; ; 认定 根据 的 , 应当 ,
Điều 190 Trong trường hợp có đơn của công dân được xác định là không có năng lực hành vi dân sự hoặc bị hạn chế năng lực hành vi dân sự hoặc theo đơn của người giám hộ của công dân đó thì Toà án nhân dân xác định nguyên nhân của việc công dân đó không có năng lực hành vi hành vi dân sự hoặc bị hạn chế năng lực hành vi dân sự đã bị loại bỏ thì ra bản án mới huỷ bản án ban đầu. 第一 百 九十 条 人民法院 根据 被 认定 为 无 民事 行为 能力 人 、 民事 行为 能力 人 监护人 的 民事 行为 行为 能力 无 民事新 判决 , 撤销 原 判决。
Phần 5 Các trường hợp liên quan đến việc xác định tài sản là tài sản vô chủ 第五节 认定 财产 无 主 案件
Điều 191 Đơn yêu cầu xác định tài sản là vô chủ do công dân, pháp nhân hoặc tổ chức khác nộp cho Tòa án nhân dân sơ cấp nơi có tài sản. 第一 百 九十 一条 申请 认定 财产 无 主 , 由 公民 、 法人 或者 其他 组织 向 财产 所在地 基层 人民法院 提出
Trong đơn phải nêu rõ loại, số lượng tài sản và căn cứ yêu cầu xác định tài sản là vô chủ. 申请书 应当 写明 财产 的 种类 、 数量 以及 要求 认定 财产 无 主 的 根据。
Điều 192 Sau khi thụ lý đơn, Toà án nhân dân khi xem xét, xác minh phải ra thông báo công khai yêu cầu đòi tài sản. Trong thời hạn một năm, kể từ ngày thông báo công khai mà không có ai đòi lại tài sản thì Toà án nhân dân ra bản án xác định tài sản vô chủ, tài sản đó trở thành tài sản của Nhà nước, của tập thể. 第一 百 九十 二条 人民法院 受理 申请 后 , 经 审查 核实 , 应当 发出 财产 认领 公告。 公告 认领 的 , 财产 无 主 , 收归 公告
Điều 193 Nếu sau khi tài sản được xác định là vô chủ theo bản án, chủ sở hữu tài sản hoặc người kế thừa tài sản đó xuất hiện, chủ sở hữu hoặc người thừa kế có thể yêu cầu tài sản đó trong giới hạn hành động như được quy định trong Các Nguyên tắc Chung về Dân sự. Luật của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Tòa án nhân dân sau khi thẩm tra, xác minh ra bản án mới hủy bản án gốc. 第一 百 九十 三条 判决 认定 财产 无 主 后 , 原 财产 所有人 或者 出现 出现 , 在 规定 诉讼 时效 期间 提出 请求 , 财产 应当 作出。
Phần 6 Các trường hợp liên quan đến việc xác nhận thỏa thuận hòa giải 第六节 确认 调解 协议 案件
Điều 194 Đối với đơn yêu cầu tư pháp xác nhận thỏa thuận hòa giải, theo quy định của Luật hòa giải nhân dân và các luật hiện hành khác và trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày thỏa thuận hòa giải quan trọng có hiệu lực, cùng nộp đơn lên tòa án nhân dân sơ cấp nơi tổ chức hòa giải được đặt. 第一 百 九十 四条 申请 司法 确认 调解 协议 , 由 双方 当事人 依照 人民 调解 法 等 法律 之 日 , 共同 向 调解
Điều 195 Sau khi thụ lý đơn, nếu xem xét đơn phù hợp với các yêu cầu của pháp luật thì Tòa án nhân dân khẳng định thỏa thuận hòa giải thành là có giá trị pháp lý; nếu bên nào từ chối thực hiện hoặc không thực hiện đầy đủ các bên đã thoả thuận thì các bên đó có quyền yêu cầu toà án nhân dân cưỡng chế; nếu đơn không tuân thủ các yêu cầu pháp lý, tòa án sẽ bác đơn và các bên có thể sửa đổi thỏa thuận hòa giải ban đầu bằng cách hòa giải hoặc soạn thảo một thỏa thuận hòa giải mới; họ cũng có thể nộp đơn kiện lên tòa án nhân dân. 第一 百 九十 五条 人民法院 受理 申请 后 , 经 审查 , 符合 法律 规定 的 , 裁定 调解 协议 当事人 拒绝 履行 履行 的 , 对方 执行 的 , , 裁定 驳回 申请 , 当事人 可以 通过 调解 方式 变更 原 调解 协议 或者 达成 新 的 调解 也 向 人民法院 人民法院
Phần 7 Các trường hợp liên quan đến việc thực thi các quyền thực sự về an ninh 第七节 实现 担保 物权 案件
Điều 196 Đối với việc yêu cầu thực hiện quyền bảo đảm, chủ sở hữu vật thực quyền và các bên có quyền thực hiện theo quy định của Luật vật quyền và các luật khác có thể nộp đơn đến Tòa án nhân dân sơ cấp nơi có tài sản bảo đảm. được đặt hoặc các quyền thực sự được bảo đảm đã được đăng ký. 第一 百 九十 六条 申请 实现 担保 物权 , 由 担保 物权 人 以及 其他 有权 请求 实现 担保 物权 法 等 财产 所在地 或者 基层
Điều 197 Sau khi thụ lý đơn, nếu khi thẩm định đơn phù hợp với các yêu cầu của pháp luật thì Toà án nhân dân ra quyết định bán đấu giá, bán tài sản bảo đảm và các bên có quyền nộp đơn yêu cầu Toà án nhân dân cưỡng chế thi hành. để phán quyết. Nếu đơn không đúng yêu cầu của pháp luật thì Tòa án bác đơn và các bên có quyền khởi kiện ra Tòa án nhân dân. 第一 百 九 十七 条 人民法院 受理 申请 后 , 经 审查 , 符合 法律 规定 的 , 裁定 财产 , 当事人 向 人民法院 法律 人民法院可以 向 人民法院 提起 诉讼。
Chương XVI Thủ tục giám sát xét xử 第十六 章 审判 监督 程序
Điều 198 Nếu Chánh án Tòa án nhân dân các cấp phát hiện có sai sót đã được xác minh trong bản án, quyết định, bản hòa giải đã có hiệu lực pháp luật và xét thấy cần xét xử lại vụ án thì chuyển vụ án đến ủy ban tư pháp để thảo luận, quyết định. 第一 百 九 十八 条 各级 人民法院 院长 对 本院 已经 发生 法律 效力 的 判决 、 裁定 、 确 有 错误 再审 的 , 应当 裁定
Trường hợp Tòa án nhân dân tối cao phát hiện có sai sót trong bản án, quyết định, bản hòa giải đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án nhân dân địa phương ở bất kỳ cấp nào hoặc Tòa án nhân dân cấp trên phát hiện có sai sót trong bản án, quyết định, hòa giải đã có hiệu lực pháp luật. do Tòa án nhân dân cấp dưới ban hành thì có quyền đưa vụ án ra xét xử hoặc hướng dẫn Tòa án nhân dân cấp dưới xét xử lại vụ án. 最高人民法院 对 地方 各级 人民法院 已经 发生 法律 效力 的 判决 、 裁定 、 调解 书 , 上级 人民法院 发生 法律 效力 、 调解 书 错误 的 法律 调解 书 错误 的指令 下级 人民法院 再审。
Điều 199 Bên nào xét thấy bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật là sai thì có quyền yêu cầu toà án nhân dân cấp trên xét xử lại; đối với trường hợp một bên gồm nhiều cá nhân hoặc cả hai bên đều là công dân thì các bên có quyền yêu cầu Tòa án nhân dân xét xử lại vụ án. Tuy nhiên, việc xin tái thẩm không có nghĩa là việc thi hành bản án, quyết định bị đình chỉ. 第一 百 九 十九 条 当事人 对 已经 发生 法律 效力 的 判决 、 裁定 认为 认为 有 错误 可以 一级 人民法院 申请 一方 人数 众多 判决申请 再审。 当事人 申请 再审 的 , 不 停止 判决 、 裁定 的 执行。
Điều 200 Trường hợp có đơn yêu cầu tái thẩm của một bên thuộc một trong các trường hợp sau đây thì Toà án nhân dân xét xử lại: 第二 百 条 当事人 的 申请 符合 下列 情形 之一 的 , 人民法院 应当 再审 :
(1) có bằng chứng mới đủ để lật lại bản án hoặc phán quyết ban đầu; (一) 有 新 的 证据 , 足以 推翻 原 判决 、 裁定 的 ;
(2) bằng chứng được sử dụng làm cơ sở để xác minh các tình tiết thiết yếu trong bản án hoặc phán quyết ban đầu là không đủ; (二) 原 判决 、 裁定 认定 的 基本 事实 缺乏 证据 证明 的 ;
(3) bằng chứng chính được sử dụng làm cơ sở để xác minh các sự kiện trong bản án hoặc phán quyết ban đầu đã bị làm sai lệch; (三) 原 判决 、 裁定 认定 事实 的 主要 证据 是 伪造 的 ;
(4) bằng chứng chính được sử dụng làm cơ sở để xác minh các sự kiện trong bản án hoặc phán quyết ban đầu không được kiểm tra chéo; (四) 原 判决 、 裁定 认定 事实 的 主要 证据 未经 质证 的 ;
(5) Đối với chứng cứ chính cần thiết cho việc xét xử, nếu vì lý do khách quan mà đương sự không thể tự mình thu thập chứng cứ và tòa án nhân dân không điều tra, thu thập chứng cứ đó sau khi đương sự có đơn yêu cầu. tòa án nhân dân để điều tra, thu thập chứng cứ đó; (五) 对 审理 案件 需要 的 主要 证据 , 当事人 因 客观 原因 不能 自行 收集 , 书面 调查 收集 , 人民法院 调查 收集
(6) có lỗi trong việc áp dụng luật trong bản án hoặc phán quyết ban đầu; (六) 原 判决 、 裁定 适用 法律 确 有 错误 的 ;
(7) tổ chức tư pháp không được thành lập theo quy định của pháp luật hoặc một thành viên của các quan chức tư pháp lẽ ra phải rút lui theo quy định của pháp luật đã không làm như vậy; (七) 审判 组织 的 组成 不 合法 或者 依法 应当 回避 的 审判 人员 没有 回避 的 ;
(8) khi người đại diện theo luật định của một bên không có năng lực khởi kiện vụ việc không làm đại diện trong vụ việc liên quan hoặc khi một bên được yêu cầu tham gia vụ việc không làm như vậy vì những lý do mà bên đó hoặc của họ hoặc đại lý tố tụng của cô ấy không chịu trách nhiệm; (八) 无 诉讼 行为 能力 人 未经 法定代理人 代为 诉讼 或者 应当 参加 诉讼 的 当事人 , 本人 或者 或者 的 事由 , 未 参加 , , 未 参加
9. khi bên đó bị tước quyền tranh luận về vụ việc vi phạm pháp luật; (九) 违反 法律 规定 , 剥夺 当事人 辩论 权利 的 ;
(10) khi một phán quyết mặc định được đưa vào mà không cần tống đạt giấy triệu tập; (十) 未经 传票 传唤 , 缺席 判决 的 ;
(11) khi phán quyết hoặc phán quyết ban đầu đã bỏ qua hoặc vượt quá các yêu cầu trong vụ án; (十一) 原 判决 、 裁定 遗漏 或者 超出 诉讼 请求 的 ;
(12) tài liệu pháp lý làm căn cứ cho bản án hoặc quyết định ban đầu đã bị hủy bỏ hoặc sửa đổi; hoặc là (十二) 据 以 作出 原 判决 、 裁定 的 法律 文书 被 撤销 或者 变更 的 ;
(13) khi bất kỳ thành viên nào của các quan chức tư pháp phạm tội sơ suất trong việc xét xử một vụ án, chẳng hạn như tham ô, hối lộ, tham gia vào sơ suất vì lợi ích cá nhân hoặc đưa ra phán quyết vi phạm pháp luật. (十三) 审判 人员 审理 该 案件 时 有 贪污 受贿 , 徇私舞弊 , 枉法 裁判 行为 的。
Điều 201 Để tuyên bố hòa giải có hiệu lực pháp luật, một bên có thể nộp đơn yêu cầu tái thẩm nếu đưa ra được bằng chứng cho thấy việc hòa giải vi phạm nguyên tắc tự nguyện tham gia hoặc nội dung của thỏa thuận hòa giải vi phạm pháp luật. Nếu khi xem xét chứng cứ Tòa án nhân dân xét thấy chứng cứ là đúng thì Tòa án nhân dân xét xử lại vụ án. 第二 百 零 一条 当事人 对 已经 发生 法律 效力 的 调解 书 , 提出 证据 证明 调解 违反 协议 的 内容 可以 申请 再审 属实 的 的 申请 再审 属实 的
Điều 202 Một bên không được nộp đơn yêu cầu tái thẩm vụ án đã có bản án hoặc tuyên bố hòa giải có hiệu lực pháp luật về việc giải tán hôn nhân. 第二 百 零 二条 当事人 对 已经 发生 法律 效力 的 解除 婚姻 关系 的 判决 、 调解 书 , 不得 申请 再审
Điều 203 Bất kỳ bên nào nộp đơn yêu cầu tái thẩm phải gửi yêu cầu tái thẩm và các tài liệu liên quan khác. Tòa án nhân dân phải trả bản sao đơn yêu cầu tái thẩm cho bên kia trong thời hạn năm ngày, kể từ ngày nhận được đơn yêu cầu tái thẩm. Bên kia phải trả lời bằng văn bản trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được bản sao của yêu cầu tái thẩm; việc bên kia không trả lời bằng văn bản không ảnh hưởng đến việc Tòa án nhân dân xem xét lại vụ án. Tòa án nhân dân có thể yêu cầu đương sự và bên kia nộp thêm các tài liệu liên quan và có thể hỏi về các vấn đề liên quan. 第二 百 零 三条 当事人 申请 再审 的 , 应当 提交 再审 申请书 等 材料。 人民法院 应当 自 收到 日 起 五 申请书 副本 发送 应当 起书 副本 之 日 起 十五 日内 提交 书面 意见 ; 不 提交 书面 意见 的 , 不 影响 人民法院 要求 要求 申请人 补充 有关 材料 , 材料
Điều 204 Toà án nhân dân thực hiện việc thẩm tra trong thời hạn ba tháng, kể từ ngày nhận được yêu cầu tái thẩm. Trong trường hợp các tình tiết của vụ án đáp ứng các quy định hiện hành của Pháp luật, một cuộc tái thẩm sẽ được yêu cầu; trong trường hợp các trường hợp không đáp ứng các quy định hiện hành ở đây, đơn đăng ký sẽ bị từ chối. Việc kéo dài thời hạn do hoàn cảnh đặc biệt phải được Chánh án Tòa án chấp thuận. 第二 百 零四 条 人民法院 应当 自 收到 再审 申请书 之 日 起 三个月 内 审查 , 符合 本法 再审 ; 不 , 裁定 驳回 情况, 由 本院 院长 批准。
Vụ án do một bên yêu cầu xét xử lại thì do toà án nhân dân trung cấp hoặc toà án nhân dân cấp trên xét xử, trừ trường hợp bên đó làm đơn yêu cầu toà án nhân dân sơ cấp xét xử lại theo quy định. tại Điều 199 của đây. Trường hợp Tòa án nhân dân tối cao, Tòa án nhân dân cấp trên xét xử lại vụ án thì Tòa án đó có thể xét xử lại vụ án hoặc giao cho Tòa án nhân dân khác hoặc trả lại cho Tòa án nhân dân đã ra bản án, quyết định ban đầu để xét xử lại. 因 当事人 申请 裁定 再审 的 案件 由 中级 人民法院 以上 的 人民法院 审理 , 但 当事人 依照 本法 十九 条 的 规定 人民法院 申请 再审 的 的 再审 再审 高级人民法院的 案件 , 由 本院 再审 或者 交 其他 人民法院 再审 , 也 可以 交 原审 人民法院 再审。
Điều 205 Một bên phải nộp đơn yêu cầu tái thẩm trong vòng sáu tháng kể từ ngày bản án hoặc quyết định có hiệu lực pháp luật; trong bất kỳ trường hợp nào được mô tả trong đoạn 1, 3, 12 và 13 Điều 200 của Luật, đơn yêu cầu tái thẩm có thể được gửi trong vòng sáu tháng sau ngày mà bên đó biết hoặc được cho là hợp lý để biết về các sự thật. 第二 百零五 条 当事人 申请 再审 , 应当 在 判决 、 裁定 发生 法律 效力 后 六个月 内 提出 ; 条 条 第一 项 、 第十二 项 第十二情形 的 , 自 知道 或者 应当 知道 之 日 起 六个月 内 提出。
Điều 206 Khi có lệnh xét xử lại vụ án theo thủ tục giám sát xét xử, phán quyết đình chỉ việc thi hành bản án, phán quyết hoặc tuyên bố hòa giải ban đầu, ngoại trừ các trường hợp yêu cầu cấp dưỡng quá hạn, bảo dưỡng, cấp dưỡng nuôi con, lương hưu cho người tàn tật hoặc gia đình người chết, chi phí y tế và tiền công lao động. 第二 百 零 六条 按照 审判 监督 程序 决定 再审 的 案件 , 裁定 中止 原 判决 、 裁定 执行 , 但 、 扶养 费 医疗 费用 费 、 医疗可以 不 中止 执行。
Điều 207 Trường hợp vụ án phải được Tòa án nhân dân xét xử lại theo thủ tục kiểm sát xét xử, nếu bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án cấp sơ thẩm thì vụ án được xét xử lại theo thủ tục sơ thẩm. và các bên có thể kháng cáo bản án hoặc phán quyết được đưa ra. Nếu bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án cấp sơ thẩm thì xét xử lại theo thủ tục ở cấp sơ thẩm và bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật. Nếu vụ án đã được Tòa án nhân dân cấp trên đưa ra xét xử theo thủ tục kiểm sát xét xử thì vụ án được xét xử sơ thẩm lại theo thủ tục sơ thẩm và bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật. 第二 百零七 条 人民法院 按照 审判 监督 程序 再审 的 案件 , 发生 法律 效力 的 判决 、 裁定 是 作出 的 , 审理 , 所作 当事人 的法律 效力 的 判决 、 裁定 是 由 第二审 法院 作出 的 , 按照 第二审 程序 审理 , 所作 , 是 发生 , 所作 监督 程序审 程序 审理 , 所作 的 判决 、 裁定 是 发生 法律 效力 的 判决 、 裁定。
Khi xét xử lại các vụ án, Tòa án nhân dân phải lập Ban giám đốc thẩm mới. 人民法院 审理 再审 案件 , 应当 另行 组成 合议庭。
Điều 208 Trường hợp Viện kiểm sát nhân dân tối cao xét thấy bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án nhân dân các cấp thuộc một trong các trường hợp quy định tại Điều 200 của Luật hoặc Viện kiểm sát nhân dân cấp trên xét thấy bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật. do Tòa án nhân dân cấp dưới thực hiện thuộc một trong các trường hợp quy định tại Điều 200 của Luật; hoặc Viện kiểm sát nhân dân tối cao, Viện kiểm sát nhân dân cấp trên xét thấy việc hòa giải là vi phạm lợi ích của Nhà nước, của công chúng thì Viện kiểm sát nhân dân tối cao, Viện kiểm sát nhân dân cấp trên có ý kiến ​​phản đối. 第二 百零八 条 最高 人民 检察院 对 各级 人民法院 已经 发生 法律 效力 的 判决 、 裁定 , 上级 人民 人民法院 已经 发生 判决 、 裁定 百 已经 、 裁定 , 有 本法 第二 百 条一 的 , 或者 发现 调解 书 损害 国家 利益 、 社会 公共 利益 的 , 应当 提出 抗诉。
Trường hợp Viện kiểm sát nhân dân địa phương các cấp xét thấy bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án nhân dân cùng cấp thuộc một trong các trường hợp quy định tại Điều 200 của Bộ luật hoặc phát hiện tuyên bố hòa giải là đi ngược lại lợi ích của Nhà nước hoặc quần chúng Viện kiểm sát đề nghị với Toà án nhân dân cùng cấp và gửi đề nghị lên Viện kiểm sát nhân dân cấp trên trực tiếp để lưu hồ sơ hoặc chuyển vụ án lên Viện kiểm sát nhân dân cấp trên để kháng nghị. với tòa án nhân dân cùng cấp. 地方 各级 人民 检察院 对 同级 人民法院 已经 发生 法律 效力 的 判决 、 裁定 , 发现 有 本法 情形 之一 的 书 损害 国家 公共 利益 的 之一 损害 国家 利益 的人民法院 提出 检察 建议 , 并报 上级 人民 检察院 备案 ; 也 可以 提请 上级 人民 检察院 向 同级 人民法院 提出 抗诉
Trường hợp Viện kiểm sát nhân dân các cấp phát hiện có vi phạm trong quá trình xét xử vượt quá phạm vi của thủ tục kiểm sát xét xử thì Viện kiểm sát có quyền kiến ​​nghị với Tòa án nhân dân cùng cấp. 各级 人民 检察院 对 审判 监督 程序 以外 的 其他 审判 程序 中 审判 人员 的 违法行为 , 有权 向 同级 人民法院 提出 检察 建议
Điều 209 Trong bất kỳ trường hợp nào sau đây, một bên có thể đệ đơn lên Viện kiểm sát nhân dân có thẩm quyền đề nghị hoặc phản đối của Viện kiểm sát: 第二 百零九 条 有 下列 情形 之一 的 , 当事人 可以 向 人民 检察院 申请 检察 建议 或者 抗诉 :
(1) Tòa án nhân dân bác đơn tái thẩm; (一) 人民法院 驳回 再审 申请 的 ;
(2) Tòa án nhân dân không ra phán quyết đối với đơn tái thẩm trong thời hạn quy định; hoặc là (二) 人民法院 逾期 未 对 再审 申请 作出 裁定 的 ;
(3) khi bản án hoặc quyết định tái thẩm rõ ràng là có sai sót. (三) 再审 判决 、 裁定 有 明显 错误 的。
Viện kiểm sát nhân dân xem xét đơn tái thẩm trong thời hạn ba tháng, kể từ ngày nhận được đơn và quyết định đề nghị hay phản đối của Viện kiểm sát, sau đó các bên không được làm đơn đề nghị Viện kiểm sát tái thẩm hoặc phản đối nữa. 人民 检察院 对 当事人 的 申请 应当 在 三个月 内 进行 审查 , 作出 提出 或者 不予 提出 检察 建议。。 当事人 人民 检察院 申请 检察 申请
Điều 210 Trường hợp Viện kiểm sát nhân dân thực hiện quyền giám sát pháp luật có kiến ​​nghị, phản đối thì Viện kiểm sát có thể phỏng vấn các đương sự của vụ án hoặc bất kỳ người nào không phải là một bên của vụ án để điều tra, xác minh những tình tiết có liên quan. 第二 百一 十条 人民 检察院 因 履行 法律 监督 职责 提出 检察 建议 或者 抗诉 的 需要 , 可以 向 案外人 调查 核实 有关
Điều 211 Trong trường hợp Viện kiểm sát nhân dân có đơn phản đối thì Toà án nhân dân chấp nhận kháng nghị sẽ ra lệnh xét xử lại trong thời hạn 30 ngày, kể từ ngày nhận được Thư phản đối; trong các trường hợp quy định tại khoản 1 đến khoản 5 Điều 200 của Luật thì Tòa án nhân dân chuyển vụ án cho Tòa án nhân dân có thẩm quyền cấp dưới tiếp theo, trừ trường hợp Tòa án nhân dân đó xét xử lại vào lần sau. mức độ thấp hơn. 第二 百一 十 一条 人民 检察院 提出 抗诉 的 案件 , 接受 抗诉 的 人民法院 应当 自 收到 抗诉书 日内 作出 再审 有 本法 第二 百 收到规定 情形 之一 的 , 可以 交 下 一级 人民法院 再审 , 但 经 该 下 一级 人民法院 再审 的 除外
Điều 212 Viện kiểm sát nhân dân quyết định không phản đối bản án, quyết định, hòa giải của Tòa án nhân dân thì phải lập văn bản phản đối. 第二 百一 十二 条 人民 检察院 决定 对 人民法院 的 判决 、 裁定 、 调解 书 提出 抗诉 的 , 应当 制作 抗诉书
Điều 213 Khi xét xử lại vụ án mà Viện kiểm sát nhân dân kháng nghị thì Toà án nhân dân phải thông báo cho Viện kiểm sát nhân dân biết để cử người ra hầu toà. 第二 百一 十三 条 人民 检察院 提出 抗诉 的 案件 , 人民法院 再审 时 , 应当 通知 人民 检察院 派员 出席 法庭
Chương XVII Quy trình thu hồi nhanh các khoản nợ 第十七 章 督促 程序
Điều 214 Khi một chủ nợ yêu cầu trả tiền hoặc giao công cụ chuyển nhượng từ con nợ, thì người đó có thể đệ đơn lên tòa án nhân dân sơ cấp có thẩm quyền về lệnh thanh toán với điều kiện: 第二 百一 十四 条 债权人 请求 债务人 给付 金钱 、 有价证券 , 符合 下列 条件 的 , 可以 向 有 的 基层 人民法院 申请 支付
(1) chủ nợ và con nợ không liên quan đến bất kỳ tranh chấp nào khác về nghĩa vụ; và (一) 债权人 与 债务人 没有 其他 债务 纠纷 的 ;
(1) chủ nợ và con nợ không liên quan đến bất kỳ tranh chấp nào khác về nghĩa vụ; và (二) 支付 令 能够 送达 债务人 的。
Đơn phải nêu rõ số tiền hoặc số lượng công cụ chuyển nhượng được yêu cầu và các tình tiết, bằng chứng trên cơ sở đó làm đơn. 申请书 应当 写明 请求 给付 金钱 或者 有价证券 的 数量 和 所 根据 的 事实 、 证据。
Điều 215, trong thời hạn năm ngày kể từ ngày chủ nợ nộp đơn, Toà án nhân dân phải thông báo cho chủ nợ biết họ đã thụ lý vụ án hay chưa. 第二 百一 十五 条 债权人 提出 申请 后 , 人民法院 应当 在 五 日内 通知 债权人 是否 受理。
Điều 216 Sau khi thụ lý đơn yêu cầu lệnh trả tiền, Toà án nhân dân xét thấy mối quan hệ của con nợ và chủ nợ là rõ ràng, hợp pháp, khi xem xét các tình tiết, chứng cứ mà chủ nợ xuất trình, sẽ ra lệnh trả tiền cho con nợ trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày thụ lý đơn. Nếu đơn không thể được chấp thuận, một phán quyết sẽ được đưa ra để từ chối nó. 第二 百一 十六 条 人民法院 受理 申请 后 , 经 审查 债权人 提供 的 事实 、 证据 , 对 、 合法 的 之 日 发出 日裁定 予以 驳回。
Trong thời hạn 15 ngày, kể từ ngày nhận được lệnh chi, con nợ phải giải quyết hoặc có văn bản phản đối đến Toà án nhân dân. 债务人 应当 自 收到 支付 令 之 日 起 十五 日内 清偿 债务 , 或者 向 人民法院 提出 书面 异议。
Nếu con nợ không phản đối và không thực hiện lệnh thanh toán trong thời hạn quy định tại khoản trên, thì chủ nợ có thể nộp đơn ra tòa án nhân dân để thi hành. 债务人 在 前款 规定 的 期间 不 提出 异议 又不 履行 支付 令 的 , 债权人 可以 向 人民法院 申请 执行
Điều 217 Sau khi nhận được văn bản phản đối của con nợ, nếu sau khi thẩm tra mà có văn bản phản đối thì Toà án nhân dân ra quyết định chấm dứt thủ tục đòi nợ gấp, lệnh thanh toán đương nhiên vô hiệu. 第二 百一 十七 条 人民法院 收到 债务人 提出 的 书面 异议 后 , 经 审查 , 异议 成立 的 , 终结 督促 程序 , 令 自行
Trong trường hợp lệnh thanh toán vô hiệu, vụ việc sẽ được đưa vào thủ tục kiện tụng, trừ khi bên xin lệnh thanh toán không đồng ý khởi kiện. 支付 令 失效 的 , 转入 诉讼 程序 , 但 申请 支付 令 的 一方 当事人 不 同意 提起 诉讼 的 除外
Chương XVIII Thủ tục công bố thông báo công khai để xác nhận yêu cầu 第十八 章 公示 催告 程序
Điều 218 Người nắm giữ công cụ chuyển nhượng có thể chuyển nhượng bằng ký hậu có thể nộp đơn yêu cầu công cụ chuyển nhượng, nếu công cụ bị đánh cắp, bị mất hoặc bị tiêu huỷ, yêu cầu toà án nhân dân sơ cấp nơi thực hiện thanh toán công cụ chuyển nhượng. . Chương này sẽ áp dụng cho các vấn đề khác mà theo luật, các đơn đăng ký có thể được nộp cho một thông báo công khai để khẳng định các khiếu nại. 第二 百一 十八 条 按照 规定 可以 背书 转让 的 票据 持有 人 , 因 票据 被盗 、 遗失 向 票据 支付 、 遗失 可以 申请, 适用 本章 规定。
Người nộp đơn phải nộp đơn tại Tòa án nhân dân, trong đó nêu rõ những nội dung chính của công cụ chuyển nhượng như số lượng, người ký phát, người nắm giữ và người ký hậu, lý do và sự việc liên quan đến đơn. 申请人 应当 向 人民法院 递交 申请书 , 写明 票面 金额 、 发票 人 、 持票人 、 背书 人 等 票据 主要 和 申请 申请 的
Điều 219 Khi tòa án nhân dân quyết định thụ lý đơn, tòa án nhân dân phải đồng thời thông báo cho người bị ký phát biết họ phải tạm ngừng thanh toán và trong thời hạn ba ngày phải thông báo công khai để mời các bên liên quan khẳng định yêu cầu của họ. Thời hạn thông báo công khai để các bên liên quan khẳng định yêu cầu bồi thường do tòa án nhân dân quyết định tùy theo trường hợp, với điều kiện không được ít hơn 60 ngày. 第二 百一 十九 条 人民法院 决定 受理 申请 , 应当 同时 通知 支付 人 停止 支付 , 并 在 , 催促 利害关系人 催告 的 期间 情况 决定 催促 的 期间于 六十 日。
Điều 220 Khi nhận được thông báo của Toà án nhân dân về việc tạm dừng thanh toán, người bị ký phát phải xử lý theo quy định cho đến khi kết thúc thủ tục đăng báo công khai để khẳng định yêu cầu. 第二 百二 十条 支付 人 收到 人民法院 停止 支付 的 通知 , 应当 停止 支付 , 至 公示 催告 程序 终结
Trong thời gian thông báo công khai để khẳng định yêu cầu, bất kỳ hành vi nào liên quan đến việc chuyển giao quyền trong công cụ chuyển nhượng sẽ không có giá trị. 公示 催告 期间 , 转让 票据 权利 的 行为 无效。
Điều 221 Các bên liên quan với tư cách là người yêu cầu bồi thường phải nộp đơn đến tòa án nhân dân trong thời gian thông báo công khai để khẳng định yêu cầu bồi thường. 第二 百 二十 一条 利害关系人 应当 在 公示 催告 期间 向 人民法院 申报。
Sau khi nhận được đơn của một bên liên quan, toà án nhân dân ra quyết định kết thúc thủ tục đăng báo công khai để khẳng định yêu cầu bồi thường, đồng thời thông báo cho đương sự và người bị ký phát. 人民法院 收到 利害关系人 的 申报 后 , 应当 裁定 终结 公示 催告 程序 , 并 通知 申请人 和 支付 人。
Người nộp đơn hoặc người yêu cầu bồi thường có thể khởi kiện ra tòa án nhân dân. 申请人 或者 申报 人 可以 向 人民法院 起诉。
Điều 222 Nếu không có ai khẳng định yêu cầu thì Toà án nhân dân ra quyết định tuyên bố công cụ chuyển nhượng vô hiệu theo đơn của người nộp đơn. Phán quyết sẽ được công bố trong một thông báo công khai, và người bị ký phát sẽ được thông báo về nó. Kể từ ngày tuyên án công khai, đương sự có quyền đòi người bị ký phát trả tiền. 第二 百 二十 二条 没有 人 申报 的 , 人民法院 应当 根据 申请人 的 申请 , 作出 判决 , 判决 应当 公告 人。 自 日 起 , 应当。 自 起 ,人 请求 支付。
Điều 223 Nếu một bên hữu quan không có lý do chính đáng để trình báo với toà án nhân dân trước khi tuyên án thì trong vòng một năm kể từ ngày họ biết hoặc lẽ ra phải thông báo công khai bản án, viện một hành động tại tòa án nhân dân đã đưa ra phán quyết. 第二 百 二十 三条 利害关系人 因 正当 理由 不能 在 判决 前 向 人民法院 申报 的 , 自 知道 或者 公告 之 日 内 , 可以 向 作出 自 可以 向 作出
Phần ba Quy trình thực hiện 第三 编 执行 程序
Chương XIX Các quy định chung 第十九 章 一般 规定
Điều 224 Bản án, quyết định dân sự đã có hiệu lực pháp luật hoặc phần bản án, quyết định hình sự đã có hiệu lực pháp luật về tài sản do Tòa án nhân dân cấp sơ thẩm hoặc Tòa án nhân dân cùng cấp với Tòa án nhân dân nơi tài sản bị thi hành án nằm. 第二 百 二十 四条 发生 法律 效力 的 民事 判决 、 裁定 , 以及 刑事 判决 、 裁定 中 由 第一审 人民法院 人民法院 同级 的 被 裁定。
Các văn bản quy phạm pháp luật khác do Tòa án nhân dân thi hành theo quy định của pháp luật thì Tòa án nhân dân nơi người bị thi hành án cư trú hoặc nơi có tài sản phải thi hành. 法律 规定 由 人民法院 执行 的 其他 法律 文书 , 由 被执行人 住所 地 或者 被 执行 的 财产 所在地 人民法院 执行
Điều 225 Bất kỳ bên nào hoặc các bên liên quan có thể gửi đơn phản đối đến Tòa án nhân dân có trách nhiệm thi hành bản án nếu họ cho rằng việc thi hành bản án là trái với quy định của pháp luật. Trong trường hợp có bên hoặc bên liên quan có văn bản phản đối thì toà án nhân dân sẽ xem xét các tình tiết của vụ án trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày nhận được văn bản phản đối. Trong trường hợp có thể chấp nhận được sự phản đối, một phán quyết sẽ được đưa ra để thu hồi hoặc sửa đổi phán quyết; nếu sự phản đối là không thể chấp nhận được, nó sẽ bị bác bỏ. Trường hợp đương sự không đồng ý với phán quyết thì có thể làm đơn yêu cầu Tòa án nhân dân cấp trên xem xét lại trong thời hạn mười ngày, kể từ ngày nhận được phán quyết. 第二 百 二十 五条 当事人 、 利害关系人 认为 执行 行为 违反 法律 规定 的 , 可以 向 负责 执行 异议。 当事人 提出 书面 异议 的 , 收到日 起 十五 日内 审查 , 理由 成立 的 , 裁定 撤销 或者 改正 ; 理由 不 成立 的 , 当事人 、 利害关系人 的 , 可以 自 十 , 可以。
Điều 226 Trường hợp Tòa án nhân dân không thi hành án trong thời hạn sáu tháng, kể từ ngày nhận được đơn yêu cầu thi hành án thì đương sự có quyền làm đơn yêu cầu Tòa án nhân dân cấp trên trực tiếp. Sau khi xem xét vụ án, Toà án cấp trên trực tiếp có thể ra lệnh cho Toà án nhân dân nguyên thuỷ thi hành bản án trong một thời hạn nhất định, có thể tự mình thi hành bản án hoặc có thể hướng dẫn Toà án nhân dân khác thi hành bản án. 第二 百 二十 六条 人民法院 自 收到 申请 执行 书 之 日 起 超过 六个月 未 执行 的 , 申请 一级 人民法院 申请 上 一级 人民法院 经 审查 的法院 在 一定 期限 内 执行 , 也 可以 决定 由 本院 执行 或者 指令 其他 人民法院 执行。
Điều 227 Trong quá trình thi hành án mà người không phải là đương sự của vụ án có đơn phản đối việc thi hành án thì Tòa án nhân dân xem xét đơn phản đối trong thời hạn 15 ngày, kể từ ngày nhận được. . Trong trường hợp có thể chấp nhận được sự phản đối, tòa án sẽ ra phán quyết rằng việc thi hành án bị đình chỉ; nếu phản đối là không thể chấp nhận được, tòa án sẽ phán quyết rằng nó bị từ chối. Trường hợp đương sự không phải là một bên của vụ án hoặc bất kỳ bên nào trong vụ án không hài lòng với phán quyết và cho rằng bản án, quyết định ban đầu là có sai sót thì vụ án được xử lý theo thủ tục giám sát xét xử; trong trường hợp bản án, quyết định ban đầu được coi là không có liên quan thì đương sự có quyền khởi kiện ra Tòa án nhân dân trong thời hạn 15 ngày, kể từ ngày nhận được quyết định. 第二 百二 十七 条 执行 过程 中 , 案外人 对 执行 标的 提出 书面 异议 的 , 人民法院 应当 自 之 日 起 , 理由 成立 标的 日 理由 成立 的 裁定 中止 对该 标的 的不 成立 的 , 裁定 驳回。 案外人 、 当事人 对 裁定 不服 , 原 判决 、 裁定 裁定 监督 程序 、 裁定 无关 自 裁定 自提起 诉讼。
Điều 228 Việc thi hành sẽ được thực hiện bởi các viên chức thi hành án. 第二 百二 十八 条 执行 工作 由 执行 员 进行。
Nhân viên thi hành án phải xuất trình giấy ủy nhiệm của mình khi thực hiện các biện pháp cưỡng chế. Sau khi thực hiện xong, một biên bản sẽ được lập thành các chi tiết cụ thể của nó và được ký hoặc đóng dấu bởi những người có mặt. 采取 强制 执行 措施 时 , 执行 员 应当 出示 证件。 执行 完毕 后 , 应当 将 执行 由 在场 的 签名 或者
Tòa án nhân dân có thể thành lập cơ quan thi hành án khi cần thiết. 人民法院 根据 需要 可以 设立 执行 机构。
Điều 229 Trường hợp người hoặc tài sản phải thi hành án ở địa phương khác thì được ủy thác cho Tòa án nhân dân nơi đó thi hành án. Tòa án nhân dân được ủy thác phải thi hành trong thời hạn 15 ngày, kể từ ngày nhận được đơn ủy thác và không được từ chối thi hành. Sau khi thi hành xong, Toà án nhân dân được uỷ thác phải kịp thời trả lời Toà án nhân dân uỷ thác bằng thư và nêu rõ kết quả thi hành. Nếu trong thời hạn 30 ngày mà việc thi hành không xong thì Toà án nhân dân được uỷ thác phải thông báo cụ thể cho Toà án nhân dân uỷ thác về việc thi hành. 第二 百二 十九 条 被执行人 或者 被 执行 的 财产 在 外地 的 , 可以 委托 当地 人民法院 代为 人民法院 收到 委托 在 十五 日内 拒绝 十五 拒绝后 , 应当 将 执行 结果 及时 函复 委托 人民法院 ; 在 三十 日内 如果 还未 执行 完毕 , 将 情况 函告 函告
Trường hợp Tòa án nhân dân được ủy thác không thi hành bản án, quyết định trong thời hạn 15 ngày, kể từ ngày nhận được đơn ủy thác thì Tòa án nhân dân ủy thác có quyền yêu cầu Tòa án nhân dân cấp trên trực tiếp của Tòa án nhân dân được ủy thác hướng dẫn thi hành bản án hoặc phán quyết. 受 委托 人民法院 自 收到 委托 函件 之 日 起 十五 日内 不 执行 的 , 委托 人民法院 可以 的 上级 人民法院 委托 人民法院
Điều 230 Trong quá trình thi hành mà các bên tự thỏa thuận được với nhau bằng cách thương lượng thì Cán bộ thi hành án lập biên bản nội dung thỏa thuận và hai bên ký tên hoặc đóng dấu vào biên bản đó. 第二 百 三十 条 在 执行 中 , 双方 当事人 自行 和解 达成协议 的 , 执行 员 应当 将 笔录 , 由 签名 或者
Trường hợp người yêu cầu thi hành án đạt được thỏa thuận thương lượng với người bị thi hành án do bị lừa dối, bị ép buộc hoặc một bên không thực hiện thỏa thuận giải quyết thì Tòa án nhân dân theo đơn của bên kia có quyền tiếp tục thi hành án. của văn bản pháp lý ban đầu có hiệu lực. 申请 执行人 因受 欺诈 、 胁迫 与 被执行人 达成 和解 协议 , 或者 当事人 不 履行 和解 协议 的 当事人 的 的 对 原 生效 法律 文书 的 生效 法律 文书
Điều 231 Trường hợp trong quá trình thi hành, người bị thi hành án bảo đảm cho Toà án nhân dân thì Toà án nhân dân có quyền ra quyết định tạm đình chỉ thi hành và quyết định thời hạn tạm đình chỉ nhưng phải có sự đồng ý của người đề nghị thi hành. Trường hợp người bị thi hành án không thi hành trong thời hạn quy định thì Tòa án nhân dân có thẩm quyền thi hành bản án, quyết định đối với tài sản bảo đảm của người bị thi hành án hoặc tài sản của người bảo lãnh. 第二 百 三十 一条 在 执行 中 , 被执行人 向 人民法院 提供 担保 , 并 经 申请 执行人 同意 暂缓 执行 的 期限。 被执行人有权 执行 被执行人 的 担保 财产 或者 担保人 的 财产。
Điều 232 Khi công dân bị thi hành án chết, các khoản nợ của người đó sẽ được hoàn trả từ di sản của họ. Khi pháp nhân, tổ chức khác bị chấm dứt thi hành thì người kế thừa quyền và nghĩa vụ của pháp nhân, tổ chức đó phải thực hiện nghĩa vụ. 第二 百 三十 二条 作为 被执行人 的 公民 死亡 的 , 以其 遗产 偿还 债务。 作为 被执行人 的 组织 终止 的 , 权利 义务 承受 人 履行 被执行人
Điều 233 Trường hợp bản án, quyết định, văn bản quy phạm pháp luật khác mà bản án, quyết định hoặc văn bản quy phạm pháp luật khác có căn cứ thi hành mà bản án, quyết định hoặc văn bản quy phạm pháp luật khác bị Tòa án nhân dân thu hồi thì Tòa án nhân dân ra quyết định. ra lệnh cho người có tài sản bị thi hành án trả lại tài sản. Nếu người đó không chịu trả lại tài sản thì thi hành quyết định ra lệnh trả lại tài sản. 第二 百 三十 三条 执行 完毕 后 , 据 以 执行 的 判决 、 裁定 和 其他 法律 文书 确 被 人民法院 撤销 已 被 执行 的 裁定 被 执行 作出 裁定返还 ; 拒不 返还 的 , 强制 执行。
Điều 234 Phần này sẽ áp dụng cho việc thi hành các văn bản hòa giải do tòa án nhân dân lập. 第二 百 三十 四条 人民法院 制作 的 调解 书 的 执行 , 适用 本 编 的 规定。
Điều 235 Viện kiểm sát nhân dân có quyền giám sát pháp luật đối với việc thi hành án dân sự. 第二 百 三十 五条 人民 检察院 有权 对 民事 执行 活动 实行 法律 监督。
Chương XX Đơn xin và Giới thiệu Thi hành 第二十 章 执行 的 申请 和 移送
Điều 236 Các bên phải thi hành bản án, quyết định dân sự đã có hiệu lực pháp luật. Trường hợp một bên từ chối thực hiện phán quyết hoặc bản án thì bên kia có thể nộp đơn yêu cầu tòa án nhân dân thi hành. Ngoài ra, một thẩm phán có thể chuyển bản án hoặc quyết định đó cho một viên chức thi hành án để thi hành. 第二 百 三十 六条 发生 法律 效力 的 民事 判决 、 裁定 , 当事人 必须 履行。 一方 拒绝 可以 向 , 也 可以 由
Các bên phải thực hiện thỏa thuận hòa giải bằng văn bản hoặc văn bản pháp lý khác có hiệu lực thi hành của tòa án nhân dân. Trường hợp một bên từ chối thực hiện văn bản đó thì bên kia có thể nộp đơn yêu cầu tòa án nhân dân cưỡng chế. 调解 书 和 其他 应当 由 人民法院 执行 的 法律 文书 , 当事人 必须 履行。 一方 拒绝 履行 当事人 可以 向 人民法院 申请
Điều 237 Trường hợp một bên không thực hiện phán quyết của tổ chức trọng tài được thành lập theo luật định thì bên kia có thể nộp đơn yêu cầu tòa án nhân dân có thẩm quyền giải quyết. Tòa án nhân dân nơi nộp đơn sẽ thi hành phán quyết. 第二 百 三 十七 条 对 依法 设立 的 仲裁 机构 的 裁决 , 一方 当事人 不 履行 的 向 有 管辖权 执行。 受 申请 履行 的 有。 受 受
Trường hợp bên chống lại việc đưa ra bằng chứng cho thấy phán quyết của trọng tài thuộc một trong các trường hợp sau đây thì sau khi kiểm tra, xác minh bằng tổ chức tập thể do tòa án nhân dân thành lập, sẽ ra phán quyết từ chối việc thi hành: 被 申请人 提出 证据 证明 仲裁 裁决 有 下列 情形 之一 的 , 经 人民法院 组成 合议庭 审查 核实 , 裁定 不予 执行
(1) các bên đã không bao gồm điều khoản trọng tài trong hợp đồng của họ, và sau đó cũng không đạt được thỏa thuận trọng tài bằng văn bản; (一) 当事人 在 合同 中 没有 订 有 仲裁 条款 或者 事后 没有 达成 书面 仲裁 协议 的 ;
(2) các vấn đề được quyết định trong phán quyết vượt quá phạm vi của thỏa thuận trọng tài hoặc vượt quá thẩm quyền giải quyết của tổ chức trọng tài; (二) 裁决 的 事项 不 属于 仲裁 协议 的 范围 或者 仲裁 机构 无权 仲裁 的 ;
(3) thành phần của ủy ban trọng tài hoặc thủ tục trọng tài không phù hợp với thủ tục luật định; (三) 仲裁 庭 的 组成 或者 仲裁 的 程序 违反 法定 程序 的 ;
(4) bằng chứng được sử dụng làm cơ sở để đưa ra giải thưởng là bịa đặt; (四) 裁决 所 根据 的 证据 是 伪造 的 ;
(5) bên kia của vụ kiện che giấu bằng chứng quan trọng, đủ cơ bản để ảnh hưởng đến phán quyết công bằng của tổ chức trọng tài; hoặc là (五) 对方 当事人 向 仲裁 机构 隐瞒 了 足以 影响 公正 裁决 的 证据 的 ;
(6) một hoặc một số trọng tài viên có hành vi tham nhũng, nhận hối lộ hoặc tham gia vào sơ suất vì lợi ích cá nhân hoặc đưa ra phán quyết làm sai luật. (六) 仲裁 员 在 仲裁 该案 时 有 贪污 受贿 , 徇私舞弊 , 枉法 裁决 行为 的。
Trong trường hợp tòa án nhân dân xác định rằng người thi hành phán quyết sẽ chống lại lợi ích công cộng, thì tòa án sẽ ra phán quyết từ chối việc thi hành. 人民法院 认定 执行 该 裁决 违背 社会 公共 利益 的 , 裁定 不予 执行。
Phán quyết bằng văn bản sẽ được tống đạt cho cả hai bên và cho tổ chức trọng tài. 裁定 书 应当 送达 双方 当事人 和 仲裁 机构。
Trường hợp Tòa án nhân dân ra quy định từ chối thi hành phán quyết của trọng tài thì theo thỏa thuận trọng tài bằng văn bản giữa hai bên, một bên có thể nộp đơn lại tổ chức trọng tài để phân xử hoặc khởi kiện tại Tòa án nhân dân. 仲裁 裁决 被 人民法院 裁定 不予 执行 的 , 当事人 可以 根据 双方 达成 的 书面 仲裁 协议 重新 申请 , 也 可以 向 人民法院
Điều 238 Trường hợp một bên không thực hiện nghĩa vụ của mình theo văn bản đã được cơ quan công chứng có hiệu lực thi hành hợp pháp thì bên kia có thể nộp đơn yêu cầu tòa án nhân dân có thẩm quyền thi hành. Tòa án nhân dân nơi làm đơn phải thi hành văn bản. 第二 百 三 十八 条 对 公证 机关 依法 赋予 强制 执行 效力 的 债权 文书 , 一方 当事人 对方 当事人 可以 人民法院 申请 执行 人民法院
Trong trường hợp văn bản nghĩa vụ được công chứng có sai sót thì Toà án nhân dân ra phán quyết từ chối thi hành và phải tống đạt văn bản cho cả hai bên và cơ quan công chứng. 公证 债权 文书 确 有 错误 的 , 人民法院 裁定 不予 执行 , 并将 裁定 书 送达 双方 当事人 和 公证 机关
Điều 239 Thời hạn áp dụng đối với đơn yêu cầu thi hành án là hai năm. Các quy định liên quan đến việc đình chỉ hoặc không tiếp tục thời hạn tố tụng sẽ được áp dụng đối với việc đình chỉ hoặc không tiếp tục thời hạn tố tụng đối với đơn yêu cầu thi hành án. 第二 百 三 十九 条 申请 执行 的 期间 为 二年。 申请 执行 时效 的 中止 、 中断 , 有关 诉讼 时效 中止 中断 的
Thời hạn nêu tại khoản trên bắt đầu từ ngày cuối cùng của thời hạn thực hiện phán quyết được quy định trong văn bản pháp luật; trong trường hợp tài liệu pháp lý quy định việc thực hiện phán quyết theo từng giai đoạn thì thời hạn bắt đầu từ ngày cuối cùng của giai đoạn thực hiện phán quyết ở từng giai đoạn; trong trường hợp văn bản quy phạm pháp luật không quy định thời hạn để thực hiện phán quyết thì thời hạn đó bắt đầu từ ngày văn bản quy phạm pháp luật có hiệu lực. 前款 规定 的 期间 , 从 法律 文书 规定 履行 期间 的 最后 一日 起 计算 ; 法律 文书 , 从 规定 的 最后 文书 最后文书 生效 之 日 起 计算。
Điều 240 Khi nhận được đơn yêu cầu thi hành án hoặc văn bản bàn giao việc thi hành án, Cán bộ thi hành án gửi thông báo thi hành án cho người bị thi hành án và có thể tiến hành ngay các biện pháp thi hành án. 第二 百 四十 条 执行 员 接到 申请 执行 书 或者 移交 执行 书 , 应当 向 被执行人 发出 执行 通知 , 可以 可以 立即 执行 措施
Chương XXI Các biện pháp thi hành 第二十 一 章 执行 措施
Điều 241 Trường hợp người bị thi hành án không thực hiện nghĩa vụ được quy định trong văn bản pháp luật phù hợp với thông báo thi hành án, người đó phải cung cấp báo cáo về tình hình liên quan đến tài sản có liên quan trong giai đoạn hiện tại hoặc trong năm trước ngày mà anh ta nhận được thông báo thực hiện. Trường hợp người bị thi hành án từ chối khai báo hoặc báo cáo sai sự thật thì tòa án nhân dân có thể phạt tiền hoặc bắt tạm giam người bị thi hành án, người đại diện theo luật định, người chịu trách nhiệm chính hoặc người chịu trách nhiệm trực tiếp trong đơn vị liên quan, theo mức độ nghiêm trọng của vụ việc. Điều XNUMX Nếu người bị cưỡng chế không thực hiện các nghĩa vụ được xác định trong văn bản quy phạm pháp luật theo thông báo cưỡng chế thì phải báo cáo hiện tại và một năm trước khi thông báo cưỡng chế.Trường hợp người bị thi hành án từ chối khai báo hoặc khai báo gian dối thì Tòa án nhân dân có quyền phạt tiền, bắt tạm giam người bị thi hành án hoặc người đại diện theo pháp luật của người đó, người phụ trách chính của đơn vị liên quan, người chịu trách nhiệm trực tiếp theo quy định của pháp luật. mức độ nghiêm trọng của hoàn cảnh.
Điều 242 Trường hợp người bị thi hành án không thực hiện nghĩa vụ được quy định trong văn bản quy phạm pháp luật theo thông báo về việc thi hành án thì Tòa án nhân dân có quyền hỏi những người có liên quan về tài sản đặt cọc, trái phiếu, cổ phiếu, tiền của người bị thi hành án và có quyền kê biên, phong toả, chuyển nhượng, bán tài sản của người đó với điều kiện việc yêu cầu, kê biên, phong toả, chuyển nhượng, bán không vượt quá phạm vi nghĩa vụ phải thi hành. bởi người bị thi hành. Điều XNUMX Trường hợp người bị cưỡng chế không thực hiện nghĩa vụ được quy định trong văn bản quy phạm pháp luật theo thông báo cưỡng chế thì Tòa án nhân dân có quyền xét hỏi về tiền ký quỹ, trái phiếu, cổ phiếu, cổ phiếu quỹ và tài sản khác của người bị cưỡng chế. để thực thi.Toà án nhân dân có quyền thu giữ, phong toả, điều chuyển, thay đổi giá trị tài sản của người bị cưỡng chế tuỳ theo các trường hợp khác nhau.Tài sản mà Toà án nhân dân xét hỏi, thu giữ, phong toả, điều chuyển, thay đổi giá trị không vượt quá phạm vi nghĩa vụ của người phải thi hành.
Đối với việc thu giữ, phong toả, chuyển nhượng, bán tiền ký quỹ, Toà án nhân dân ra phán quyết và ra thông báo yêu cầu hỗ trợ thi hành mà các chủ thể có liên quan phải chấp hành. Khi Tòa án nhân dân quyết định thu giữ, phong tỏa, điều chuyển, thay đổi giá trị tài sản thì ra phán quyết và thông báo hỗ trợ thi hành, đơn vị có liên quan phải xử lý.
Điều 243 Nếu người bị thi hành án không thực hiện nghĩa vụ được quy định trong văn bản quy phạm pháp luật theo thông báo về việc thi hành án thì Toà án nhân dân có quyền tạm giữ hoặc cắt giảm một phần doanh thu của người bị thi hành án. đủ để trang trải nghĩa vụ mà người đó phải thực hiện, với điều kiện là các biện pháp đó để lại đủ doanh thu để trang trải các chi phí sinh hoạt cần thiết của người phải thi hành và người phụ thuộc của họ. Điều XNUMX Nếu người bị thi hành án không thực hiện nghĩa vụ được quy định trong văn bản quy phạm pháp luật theo thông báo cưỡng chế thì Toà án nhân dân có quyền giữ lại và thu hồi phần thu nhập của người bị thi hành án phải thực hiện nghĩa vụ.Tuy nhiên, các chi phí sinh hoạt cần thiết của người bị thi hành án và các thành viên gia đình phụ thuộc của họ sẽ được giữ lại.
Khi quyết định khấu trừ hoặc khấu trừ doanh thu, toà án nhân dân sẽ ra phán quyết và ra thông báo yêu cầu hỗ trợ thi hành án. Việc thông báo này phải được chấp hành bởi đơn vị mà đối tượng phải thi hành công việc, ngân hàng, hợp tác xã tín dụng và các đơn vị cung cấp dịch vụ ký quỹ khác tuân thủ. Khi Tòa án nhân dân tạm giữ, thu hồi thu nhập thì ra phán quyết và ra thông báo hỗ trợ thi hành án, đơn vị mà người bị thi hành án thuộc về ngân hàng, hợp tác xã tín dụng và các đơn vị khác có kinh doanh tiết kiệm phải xử lý.
Điều 244 Trường hợp người bị thi hành án không thực hiện nghĩa vụ được quy định trong văn bản quy phạm pháp luật theo thông báo thi hành án thì Toà án nhân dân có quyền niêm phong, thu giữ, phong toả, bán đấu giá, bán bớt một phần tài sản. tài sản của người bị thi hành án đủ để trang trải nghĩa vụ mà người đó phải thực hiện, với điều kiện hành động đó không tước đoạt nhu cầu thiết yếu hàng ngày của người bị thi hành án và những người phụ thuộc của họ. Điều XNUMX Trường hợp người bị cưỡng chế không thực hiện nghĩa vụ được quy định trong văn bản quy phạm pháp luật theo thông báo cưỡng chế thì Tòa án nhân dân có quyền niêm phong, thu giữ, phong tỏa, bán đấu giá, bán phần tài sản bị cưỡng chế. các nghĩa vụ thực thi.Tuy nhiên, các nhu cầu thiết yếu hàng ngày của người bị thi hành án và các thành viên gia đình phụ thuộc của họ sẽ được giữ lại.
Khi áp dụng một trong các biện pháp nêu trên, Toà án nhân dân phải ra quyết định. Toà án nhân dân sẽ ra phán quyết nếu các biện pháp nêu ở khoản trên được thông qua.
Điều 245 Khi Tòa án nhân dân niêm phong, thu giữ tài sản mà người phải thi hành án là công dân thì Tòa án phải thông báo cho người bị thi hành án hoặc người đã thành niên trong gia đình họ biết để họ đến hiện trường. Nếu người bị thi hành án là pháp nhân hoặc tổ chức khác thì Tòa án phải thông báo cho người đại diện theo pháp luật hoặc người chịu trách nhiệm chính của người bị thi hành án biết họ phải đến hiện trường. Việc họ từ chối đến hiện trường sẽ không ảnh hưởng đến việc thi hành án. Trường hợp người bị thi hành án là công dân thì đơn vị, tổ chức cơ sở nơi người đó có tài sản cử đại diện tham gia thi hành án. 第二 百 四十 五条 人民法院 查封 、 扣押 财产 时 , 被执行人 是 公民 的 , 应当 通知 被执行人 家属 到场 ; 或者 其他 组织 的 通知或者 主要 负责 人 到场。 拒不 到场 的 , 不 影响 执行。 被执行人 是 公民 的 , 财产 所在地 的 应当 派人
Cán bộ thi hành án phải lập danh sách tài sản đã niêm phong, thu giữ. Bản danh sách được giao cho người bị thi hành án sau khi những người có mặt tại hiện trường đã ký tên hoặc đóng dấu vào danh sách. Nếu đối tượng bị xử tử là công dân, thì bản sao của họ có thể được giao cho một thành viên trưởng thành trong gia đình của họ. 对 被 查封 、 扣押 的 财产 , 执行 员 必须 造 具 清单 , 由 在场 人 签名 或者 交 被执行人 一份 签名 被执行人
Điều 246 Cán bộ thi hành án có thể chỉ định người bị thi hành án để tạm giữ tài sản đã niêm phong. Người bị thi hành án phải chịu mọi tổn thất do lỗi của mình gây ra. 第二 百 四十 六条 被 查封 的 财产 , 执行 员 可以 指定 被执行人 负责 保管。 因 被执行人 的 损失 , 由 被执行人
Điều 247 Sau khi niêm phong, thu giữ tài sản, Chấp hành viên ra lệnh cho người bị thi hành án thực hiện nghĩa vụ được quy định trong văn bản quy phạm pháp luật trong thời hạn quy định. Nếu người đó không thực hiện nghĩa vụ trong thời hạn quy định thì Tòa án nhân dân bán đấu giá tài sản đã niêm phong, tạm giữ; nếu tài sản không phù hợp để bán đấu giá hoặc các bên đồng ý không tiến hành cuộc bán đấu giá đó thì Tòa án có thể tự ý hoặc nhờ các cơ quan có liên quan bán tài sản. Hàng hoá Nhà nước cấm mua bán tự do giao cho các đối tượng có liên quan mua theo giá Nhà nước quy định. Điều XNUMX Sau khi niêm phong, thu giữ tài sản, Chấp hành viên ra lệnh cho người bị thi hành án thực hiện các nghĩa vụ được quy định trong văn bản quy phạm pháp luật trong thời hạn quy định.Nếu quá thời hạn mà người bị cưỡng chế không thực hiện thì Tòa án nhân dân bán đấu giá tài sản đã niêm phong, tạm giữ; nếu không phù hợp để bán đấu giá hoặc các bên thỏa thuận không bán đấu giá thì Tòa án nhân dân ủy thác cho đơn vị có liên quan. để bán nó hoặc bán nó bởi chính nó.Những vật phẩm nhà nước cấm mua bán tự do thì các đơn vị liên quan thu mua theo giá quy định của nhà nước.
Điều 248 Trường hợp người bị thi hành án không thực hiện nghĩa vụ được quy định trong văn bản quy phạm pháp luật mà cất giấu tài sản thì Tòa án nhân dân có quyền ra lệnh khám xét nơi ở của người bị thi hành án hoặc nơi ở. tài sản được che giấu. Điều XNUMX Trường hợp người bị thi hành án không thực hiện nghĩa vụ được quy định trong văn bản quy phạm pháp luật mà cất giấu tài sản thì Tòa án nhân dân có quyền ra lệnh khám xét người bị thi hành án, nơi ở, tài sản của người đó. ẩn.
Chánh án Tòa án ra lệnh khám xét khi áp dụng một trong các biện pháp nêu trên. Thực hiện các biện pháp nêu trong đoạn trên, tổng thống sẽ ra lệnh khám xét.
Điều 249 Trong trường hợp văn bản quy phạm pháp luật quy định phải giao tài sản hoặc công cụ chuyển nhượng thì cán bộ thi hành án phải triệu tập cả hai bên đến trước để thực hiện việc giao hoặc tự mình giao vật. Người nhận hàng phải ký nhận. 第二 百 四 十九 条 法律 文书 指定 交付 的 财物 或者 票证 , 由 执行 员 传唤 双方 当事人 或者 由 执行 员 , 并由 被 交付
Nếu chủ thể có liên quan đang giữ tài sản, công cụ chuyển nhượng đó thì phải giao vật theo thông báo yêu cầu hỗ trợ thi hành án do Tòa án nhân dân ban hành và người giao nhận cũng phải ký tên. 有关 单位 持有 该项 财物 或者 票证 的 , 应当 根据 人民法院 的 协助 执行 通知书 转交 , 并由 被 交付 人 签收
Nếu công dân đang giữ tài sản, công cụ chuyển nhượng đó thì Toà án nhân dân ra lệnh trả tự do cho người đó. Nếu người đó từ chối thì Toà án nhân dân buộc phải trả tự do. 有关 公民 持有 该项 财物 或者 票证 的 , 人民法院 通知 其 交出。 拒不 交出 的 , 强制 执行
Điều 250 Để đuổi người bị thi hành án ra khỏi nhà, đất, Chánh án Tòa án ra thông báo công khai lệnh cho người đó phải thi hành trong thời hạn quy định. Nếu người bị thi hành án không thực hiện trong thời hạn quy định thì cán bộ thi hành án sẽ thi hành lệnh. 第 二百五 十条 强制 迁出 房屋 或者 强制 退出 土地 , 由 院长 签发 公告 , 责令 被执行人 在 指定 被执行人 逾期 不 履行 , 由 执行 员
Tại thời điểm trục xuất, nếu đối tượng bị thi hành án là công dân thì phải thông báo cho người đó hoặc người thành niên trong gia đình đến hiện trường. Trường hợp người bị thi hành án là pháp nhân hoặc tổ chức khác thì người đại diện theo pháp luật hoặc người chịu trách nhiệm chính của tổ chức bị thi hành án phải được thông báo đến hiện trường. Việc họ từ chối đến hiện trường sẽ không ảnh hưởng đến việc thi hành án. Trường hợp người bị thi hành án là công dân thì đơn vị, tổ chức cấp cơ sở nơi có nhà, đất cử đại diện tham gia thi hành án. Cán bộ thi hành án phải lập biên bản về các chi tiết của cuộc hành quyết và được những người có mặt tại hiện trường ký tên hoặc đóng dấu. 强制 执行 时 , 被执行人 是 公民 的 , 应当 通知 被执行人 或者 他 的 成年 家属 到场 ; 被执行人 其他 组织 的 其 法定 代表人。 组织 法定 代表人 或者 负责 人 到场。 拒不不 影响 执行。 被执行人 是 公民 的 , 其 工作 单位 或者 房屋 、 土地 所在地 的 基层 组织。 执行 员 执行 情况 记 人 执行 情况 记 入 , 由 在场 人 签名
Tòa án nhân dân cử người vận chuyển tài sản đưa người bị thi hành án ra khỏi nhà ở đến địa điểm quy định để giao cho người bị thi hành án. Nếu người đó là công dân, tài sản và đồ đạc đó cũng có thể được giao cho một thành viên trưởng thành trong gia đình của họ. Người bị thi hành án phải chịu mọi tổn thất phát sinh từ việc từ chối nhận tài sản, đồ đạc của bản thân hoặc thành viên đã thành niên trong gia đình của họ. 强制 迁出 房屋 被 搬出 的 财物 , 由 人民法院 派人 运 至 指定 处所 , 交给 被执行人。 被执行人 , 也 可以。 也被执行人 承担。
Điều 251 Trường hợp trong quá trình thi hành phải làm thủ tục chuyển nhượng thì tòa án nhân dân có thể ra thông báo yêu cầu hỗ trợ thi hành cho các chủ thể có liên quan và phải tuân theo thông báo đó. 第二 百 五十 一条 在 执行 中 , 需要 办理 有关 财产权 证照 转移 手续 的 , 人民法院 可以 协助 执行 通知书 单位 必须
Điều 252 Trường hợp người bị thi hành án không thực hiện hành vi được quy định trong bản án, quyết định hoặc văn bản quy phạm pháp luật khác theo thông báo về việc thi hành án thì Tòa án nhân dân có quyền buộc thực hiện hoặc ủy thác cho tổ chức, cá nhân có liên quan thực hiện hành vi đó, tại chi phí của người phải thi hành. 第二 百 五十 二条 对 判决 、 裁定 和 其他 法律 文书 指定 的 行为 , 被执行人 未按 执行 通知 人民法院 可以 强制 委托 单位 或者 由 可以 强制 或者 其他 费用 由 由
Điều 253 Nếu người bị thi hành án không thực hiện nghĩa vụ phải trả trong thời hạn quy định trong bản án, quyết định hoặc văn bản quy phạm pháp luật khác thì người đó phải trả gấp đôi số tiền lãi của khoản nợ trong thời hạn đó. hiệu suất bị trì hoãn. Trường hợp người bị thi hành án không thực hiện nghĩa vụ khác trong thời hạn quy định trong bản án, quyết định hoặc văn bản quy phạm pháp luật khác thì phải nộp phạt do chậm thi hành. Điều XNUMX Trường hợp người bị cưỡng chế không thực hiện nghĩa vụ nộp tiền trong thời hạn quy định tại bản án, quyết định hoặc văn bản quy phạm pháp luật khác thì tính gấp đôi tiền lãi đối với khoản nợ trong thời gian chậm thi hành.Nếu người bị thi hành án không thực hiện nghĩa vụ khác trong thời hạn mà bản án, quyết định và các văn bản quy phạm pháp luật khác quy định thì phải nộp phí chậm thi hành.
Điều 254 Nếu người bị thi hành án vẫn không trả được nợ sau khi Tòa án nhân dân đã áp dụng một trong các biện pháp thi hành quy định tại các Điều 242, 243 và 244 của Bộ luật thì người đó phải tiếp tục thực hiện hoặc nghĩa vụ của cô ấy. Nếu chủ nợ phát hiện người bị thi hành án có tài sản khác thì có quyền yêu cầu Tòa án nhân dân thi hành án bất cứ lúc nào. 第二 百 五十 四条 人民法院 采取 本法 第二 百 四十 二条 、 第二 百 四十 三条 、 第二 百 执行 措施 措施 仍 不能偿还 债务应当 继续 履行 义务。 债权人 发现 被执行人 有 其他 财产 的 , 可以 随时 请求 人民法院 执行。
Điều 255 Trong trường hợp bất kỳ người nào không thực hiện nghĩa vụ được quy định trong văn bản pháp luật, thì tòa án nhân dân có thể thực hiện các biện pháp hướng tới hoặc nhờ người sử dụng lao động hỗ trợ trong việc áp dụng các biện pháp hạn chế người đó xuất cảnh, ghi vào công hệ thống hoặc công khai thông qua các phương tiện truyền thông rằng người đó đã không thực hiện nghĩa vụ của mình hoặc áp dụng các biện pháp khác theo quy định của pháp luật. Điều XNUMX: Nếu người bị thi hành án không thực hiện đúng nghĩa vụ được quy định trong văn bản quy phạm pháp luật thì tòa án nhân dân có quyền thụ lý hoặc thông báo cho các đơn vị có liên quan hỗ trợ áp dụng biện pháp hạn chế xuất cảnh, ghi vào hệ thống điều tra tín dụng, công bố thông tin về không thực hiện các nghĩa vụ thông qua các phương tiện truyền thông và các yêu cầu pháp lý khác. Các biện pháp.
Chương XXII Đình chỉ và Chấm dứt Thi hành 第二 十二 章 执行 中止 和 终结
Điều 256 Trong bất kỳ trường hợp nào sau đây, toà án nhân dân có thể ra phán quyết đình chỉ thi hành án: 第二 百 五十 六条 有 下列 情形 之一 的 , 人民法院 应当 裁定 中止 执行 :
(1) người nộp đơn chỉ ra rằng việc thi hành có thể bị hoãn lại; (一) 申请人 表示 可以 延期 执行 的 ;
(2) một người không phải là người tham gia vào vụ việc đưa ra phản đối có lý do hợp lý đối với đối tượng thi hành án; (二) 案外人 对 执行 标的 提出 确 有理由 的 异议 的 ;
(3) một công dân, là một trong các bên, chết và cần phải đợi người kế vị của họ kế thừa các quyền của họ hoặc thực hiện các nghĩa vụ của họ; (三) 作为 一方 当事人 的 公民 死亡 , 需要 等待 继承人 继承 权利 或者 承担 义务 的 ;
(4) một pháp nhân hoặc một tổ chức khác, là một trong các bên, bị chấm dứt hợp đồng và người sẽ thực hiện các quyền và nghĩa vụ của mình vẫn chưa được xác định; hoặc là (四) 作为 一方 当事人 的 法人 或者 其他 组织 终止 , 尚未 确定 权利 义务 承受 人 的 ;
(5) các trường hợp khác mà tòa án nhân dân cho là phải đình chỉ thi hành. (五) 人民法院 认为 应当 中止 执行 的 其他 情形。
Việc thi hành sẽ được tiếp tục khi các trường hợp yêu cầu tạm ngừng thi hành chấm dứt. 中止 的 情形 消失 后 , 恢复 执行。
Điều 257 Trong bất kỳ trường hợp nào sau đây, tòa án nhân dân sẽ ra phán quyết chấm dứt việc thi hành án: 第 二百五 十七 条 有 下列 情形 之一 的 , 人民法院 裁定 终结 执行 :
(1) người nộp đơn rút đơn của mình; (一) 申请人 撤销 申请 的 ;
(2) văn bản pháp lý mà việc thi hành dựa trên đó bị thu hồi; (二) 据 以 执行 的 法律 文书 被 撤销 的 ;
(3) người bị thi hành án là công dân chết mà không có di sản để thi hành án và không có người thực hiện nghĩa vụ của mình; (三) 作为 被执行人 的 公民 死亡 , 无 遗产 可供 执行 , 又无 义务 承担 人 的 ;
(4) người có quyền yêu cầu thanh toán tiền cấp dưỡng quá hạn, tiền cấp dưỡng hoặc tiền cấp dưỡng nuôi con chết; (四) 追索 赡养 费 、 扶养 费 、 抚育费 案件 的 权利 人 死亡 的 ;
(5) đối tượng bị thi hành án là công dân bị mất khả năng lao động và không có khả năng trả nợ do hoàn cảnh khó khăn, thiếu nguồn thu; hoặc là (五) 作为 被执行人 的 公民 因 生活 困难 无力 偿还 借款 , 无 收入 来源 , 又 丧失 劳动 能力 的
(6) xảy ra các trường hợp khác mà tòa án nhân dân cho là yêu cầu chấm dứt việc thi hành án. (六) 人民法院 认为 应当 终结 执行 的 其他 情形。
Điều 258 Quyết định đình chỉ hoặc chấm dứt thi hành sẽ có hiệu lực ngay sau khi được tống đạt cho các bên. 第 二百五 十八 条 中止 和 终结 执行 的 裁定 , 送达 当事人 后 立即 生效。
Phần thứ tư Quy định đặc biệt về Hành động dân sự có sự tham gia của Bên nước ngoài 第四 编 涉外 民事诉讼 程序 的 特别 规定
Chương XXIII Quy định chung 第二十 三章 一般 原则
Điều 259 Phần này sẽ áp dụng cho các hành động dân sự trong lãnh thổ của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa liên quan đến các bên nước ngoài. Đối với những vấn đề không được giải quyết trong Phần này, các quy định khác có liên quan của Luật sẽ được áp dụng. 第 二百五 十九 条 在 中华人民共和国 领域 内 进行 涉外 民事诉讼 , 适用 本 编 规定。 本 编 没有 规定 , 适用 适用 本法
Điều 260 Nếu điều ước quốc tế mà Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa đã ký kết hoặc tham gia có quy định không phù hợp với Pháp luật, thì các quy định của điều ước quốc tế sẽ được ưu tiên áp dụng, trừ những quy định mà Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa đã tuyên bố bảo lưu. . 第二 百 六十 条 中华人民共和国 缔结 或者 参加 的 国际 条约 同 本法 有 不同 规定 的 , 适用 规定 规定 , 保留 的 条款
Điều 261 Các vụ việc dân sự được tiến hành đối với người nước ngoài, tổ chức nước ngoài hoặc tổ chức quốc tế được hưởng quyền ưu đãi miễn trừ ngoại giao sẽ được xử lý theo luật liên quan của Cộng hòa nhân dân Trung Hoa và các điều ước quốc tế có liên quan mà Cộng hòa nhân dân Trung Hoa ký kết hoặc gia nhập. 第二 百 六十 一条 对 享有 外交 特权 与 豁免 的 外国人 、 外国 组织 或者 国际 组织 提起 依照 中华人民共和国 有关 缔结 或者 参加 的 组织
Điều 262 Khi xét xử các vụ án dân sự có bên nước ngoài, toà án nhân dân sẽ sử dụng ngôn ngữ viết và nói thông dụng ở Cộng hoà nhân dân Trung Hoa. Theo yêu cầu của một bên, bản dịch có thể được cung cấp với chi phí của bên đó. 第二 百 六十 二条 人民法院 审理 涉外 民事案件 , 应当 使用 中华人民共和国 通用 的 语言 、 文字。 当事人 , 可以 提供 由 当事人
Điều 263 Một người nước ngoài, người không quốc tịch hoặc doanh nghiệp hoặc tổ chức nước ngoài cần được luật sư đại diện với tư cách là người đại diện của họ trong việc khởi kiện và phản ứng trước một vụ kiện tại tòa án nhân dân sẽ chỉ định một luật sư của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa . 第二 百 六十 三条 外国人 、 无国籍 人 、 外国 企业 和 组织 在 人民法院 起诉 、 应诉 , 诉讼 的 , 中华人民共和国 的
Điều 264 Khi một người nước ngoài, người không quốc tịch hoặc doanh nghiệp hoặc tổ chức nước ngoài không có nơi cư trú trong lãnh thổ của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa chỉ định một luật sư hoặc một người khác của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa làm người đại diện của họ, quyền của luật sư được gửi hoặc chuyển tiếp từ bên ngoài lãnh thổ của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa sẽ chỉ có hiệu lực sau khi đã được công chứng viên của nhà nước của họ công chứng và đã được xác thực bởi đại sứ quán hoặc lãnh sự quán của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa tại trạng thái hoặc thủ tục chứng nhận được quy định trong hiệp ước liên quan giữa Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa và quốc gia đó đã được thực hiện. 第二 百 六十 四条 在 中华人民共和国 领域 内 没有 住所 的 外国人 、 无国籍 人 、 外国 企业 和 或者 其他 人 从 中华人民共和国 领域 外 企业 和 其他 中华人民共和国 领域 领域授权 委托书 , 应当 经 所在 国 公证 机关 证明 , 并 经 中华人民共和国 驻 该 国 使 领馆 中华人民共和国 与 该 有关 条约 中 后 , 与 条约 中
Chương XXIV Thẩm quyền 第二十 四章 管辖
Điều 265 Trường hợp khởi kiện bị đơn không có nơi cư trú trong lãnh thổ Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa liên quan đến tranh chấp hợp đồng hoặc quyền và lợi ích đối với tài sản, nếu hợp đồng được thực hiện hoặc được thực hiện trong lãnh thổ của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa Trung Quốc, hoặc đối tượng của vụ kiện nằm trong lãnh thổ của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, hoặc bị đơn đã chiếm giữ tài sản trong lãnh thổ của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, hoặc bị đơn duy trì một văn phòng đại diện trong lãnh thổ của Nhân dân Trung Hoa Dân Quốc, việc khởi kiện có thể thuộc thẩm quyền của tòa án nhân dân nơi thực hiện hợp đồng, nơi thực hiện hợp đồng, nơi đối tượng khởi kiện, nơi thu giữ tài sản. địa điểm, nơi thực hiện hành vi tra tấn hoặc nơi đặt trụ sở của văn phòng đại diện. 第二 百 六十 五条 因 合同 纠纷 或者 其他 财产 权益 纠纷 , 对 在 中华人民共和国 领域 内 没有 的 诉讼 , 领域 内 签订 诉讼 标的 诉讼 内 签订 诉讼 标的共和国 领域 内 , 或者 被告 在 中华人民共和国 领域 内 有 可供 ​​扣押 的 财产 , 或者 被告 在 代表 机构 , 地 、 合同 标的 物 机构 、 合同 标的 物财产 所在地 、 侵权行为 地 或者 代表 机构 住所 地 人民法院 管辖。
Điều 266 Một hành động được đưa ra đối với tranh chấp phát sinh từ việc thực hiện hợp đồng liên doanh cổ phần Trung-nước ngoài, hợp đồng liên doanh hợp tác Trung-nước ngoài hoặc hợp đồng hợp tác Trung-nước ngoài thăm dò và phát triển tài nguyên thiên nhiên sẽ thuộc thẩm quyền của các tòa án nhân dân của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. 第二 百 六十 六条 因 在 中华人民共和国 履行 中外合资 经营 企业 合同 、 中外 合作 经营 企业 合同 、 自然资源 合同 合同 的 诉讼 , 由 中华人民共和国 、 , 由 中华人民共和国
Chương XXV Dịch vụ và Khoảng thời gian 第二十 五章 送达 、 期间
Điều 267 Tòa án nhân dân có thể tống đạt các văn bản tố tụng đối với một bên không có nơi cư trú trong lãnh thổ Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa theo những cách sau: 第二 百 六 十七 条 人民法院 对 在 中华人民共和国 领域 内 没有 住所 的 当事人 送达 诉讼 文书 , 可以 采用 下列 方式
(1) phục vụ theo cách thức được quy định trong một điều ước quốc tế được ký kết giữa hoặc gia nhập bởi quốc gia của người được phục vụ và Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa; (一) 依照 受 送达 人 所在 国 与 中华人民共和国 缔结 或者 共同 参加 的 国际 条约 中 规定 的 方式 送达
(2) dịch vụ qua đường ngoại giao; (二) 通过 外交 途径 送达 ;
(3) nơi người được tống đạt là công dân của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, sự ủy thác của đại sứ quán hoặc lãnh sự quán của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa tại quốc gia nơi người đó có trụ sở để phục vụ thay mặt cho họ; (三) 对 具有 中华人民共和国 国籍 的 受 送达 人 , 可以 委托 中华人民共和国 驻 受 送达 人 所在 国 的 使 领馆 代为
(4) dịch vụ trên đại lý quảng cáo được chỉ định bởi người được phục vụ và được ủy quyền để chấp nhận dịch vụ thay mặt cho họ; (四) 向 受 送达 人 委托 的 有权 代 其 接受 送达 的 诉讼 代理人 送达 ;
(5) dịch vụ tại văn phòng đại diện, hoặc chi nhánh hoặc đại lý kinh doanh được người được phục vụ ủy quyền nhận dịch vụ, được thành lập trong lãnh thổ Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa; (五) 向 受 送达 人 在 中华人民共和国 领域 内 设立 的 代表 机构 或者 有权 接受 送达 的 、 业务 代办 代办 人
(6) dịch vụ sẽ được thực hiện qua đường bưu điện nếu được luật pháp của Quốc gia của người được cung cấp dịch vụ cho phép. Nếu xác nhận tống đạt không được trả lại trong vòng ba tháng sau ngày đăng và các trường hợp khác nhau chứng minh cho giả định rằng tài liệu đã được tống đạt, thì tài liệu đó sẽ được coi là đã được tống đạt vào ngày hết thời hạn; (六) 受 送达 人 所在 国 的 法律 允许 邮寄 送达 的 , 可以 邮寄 送达 , 起 满 三个月 没有 退回 足以 满 三个月, 期间 届满 之 日 视为 送达 ;
(7) dịch vụ qua fax, e-mail và bất kỳ phương tiện nào khác mà thông qua đó, việc nhận tài liệu có thể được thừa nhận; hoặc là (七) 采用 传真 、 电子邮件 等 能够 确认 受 送达 人 收 悉 的 方式 送达 ;
(8) khi một tài liệu không thể được tống đạt bằng bất kỳ phương tiện nào ở trên, nó sẽ được tống đạt bằng cách thông báo công khai. Các tài liệu sẽ được coi là đã được tống đạt sau ba tháng kể từ ngày thông báo công khai. (八) 不能 用 上述 方式 送达 的 , 公告 送达 , 自 公告 之 日 起 满 三个月 , 即 视为 送达
Điều 268 Trong trường hợp bị đơn không có nơi cư trú trong lãnh thổ của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, tòa án nhân dân sẽ tống đạt một bản sao tuyên bố yêu cầu của bị đơn và thông báo cho bị đơn rằng họ phải nộp tuyên bố bào chữa trong 30 ngày kể từ ngày nhận được bản sao của tuyên bố yêu cầu bồi thường. Trường hợp bị đơn xin gia hạn thì Toà án nhân dân quyết định việc đó. 第二 百 六 十八 条 被告 在 中华人民共和国 领域 内 没有 住所 的 , 人民法院 应当 将 起诉状 副本 送达 通知 被告 在 后 三十 日内 提出 被告 在 三十 日内 提出, 是否 准许 , 由 人民法院 决定。
Điều 269 Trường hợp một bên không có nơi cư trú trên lãnh thổ nước Cộng hoà nhân dân Trung Hoa không đồng ý với bản án hoặc phán quyết của Toà án nhân dân sơ thẩm thì người đó có quyền kháng cáo trong thời hạn 30 ngày, kể từ ngày mà bản án hoặc phán quyết được tống đạt. Bị đơn phải nộp bản tuyên bố bào chữa trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được bản sao của đơn kháng cáo. Nếu một bên không có khả năng kháng cáo hoặc không gửi được người bào chữa trong thời hạn luật định và xin gia hạn thì Tòa án nhân dân quyết định việc áp dụng. 第二 百 六 十九 条 在 中华人民共和国 领域 内 没有 住所 的 当事人 , 不服 第一审 人民法院 判决 、 裁定 在 判决书 、 送达 之 日 起 三十 判决在 收到 上 诉状 副本 后 , 应当 在 三十 日内 提出 答辩 状。 当事人 不能 在 法定 期间 提出 答辩 状 延期 的 , 是否 准许 在
Điều 270.Thời hạn xét xử của Tòa án nhân dân đối với vụ án dân sự có bên nước ngoài không bị hạn chế tại Điều 149 và Điều 176 của Luật. 第二 百 七十 条 人民法院 审理 涉外 民事案件 的 期间 , 不受 本法 第一 百 四 十九 条 、 第一 百 七十 六条 规定 的
Chương XXVI Trọng tài 第二十 六章 仲裁
Điều 271 Trường hợp tranh chấp phát sinh từ các hoạt động kinh tế, thương mại, vận tải, hàng hải có bên nước ngoài, nếu các bên đã đưa điều khoản trọng tài vào hợp đồng của mình hoặc sau đó đạt được thỏa thuận trọng tài bằng văn bản quy định các tranh chấp đó phải được đưa ra tổ chức trọng tài giải quyết. của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa đối với các tranh chấp liên quan đến nước ngoài hoặc với một tổ chức trọng tài khác, không bên nào có thể khởi kiện tại tòa án nhân dân. 第二 百 七十 一条 涉外 经济 贸易 、 运输 和 海事 中 发生 的 纠纷 , 当事人 在 合同 条款 或者 事后 协议 , 提交 其他 仲裁 提交 中华人民共和国 其他向 人民法院 起诉。
Nếu các bên không bao gồm điều khoản trọng tài trong hợp đồng của họ và sau đó đạt được thỏa thuận trọng tài bằng văn bản, thì một vụ kiện có thể được khởi kiện tại tòa án nhân dân. 当事人 在 合同 中 没有 订 有 仲裁 条款 或者 事后 没有 达成 书面 仲裁 协议 的 , 可以 向 人民法院 起诉
Điều 272 Nếu một bên xin bảo lưu, tổ chức trọng tài của Cộng hòa nhân dân Trung Hoa đối với các tranh chấp liên quan đến nước ngoài sẽ nộp đơn lên tòa án nhân dân cấp trung gian nơi cư trú của người mà đơn được đưa ra hoặc nơi có tài sản. 第二 百 七十 二条 当事人 申请 采取 保全 的 , 中华人民共和国 的 涉外 仲裁 机构 应当 将 当事人 的 被 申请人 住所 地 财产 所在地 的 中级 人民法院 当事人
Điều 273 Sau khi cơ quan trọng tài của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa đưa ra phán quyết đối với các tranh chấp liên quan đến nước ngoài, không bên nào có thể khởi kiện tại tòa án nhân dân. Nếu một bên không thực hiện phán quyết của trọng tài thì bên kia có quyền yêu cầu thi hành quyết định tại Tòa án nhân dân cấp trung gian nơi cư trú của người làm đơn hoặc nơi có tài sản. 第二 百 七十 三条 经 中华人民共和国 涉外 仲裁 机构 裁决 的 , 当事人 不得 向 人民法院 起诉。 一方 裁决 的 , 被 申请人 住所 的 中级 的 申请人 住所 的 中级
Điều 274 Nếu người chống lại đơn đưa ra bằng chứng chứng minh phán quyết trọng tài do tổ chức trọng tài của Cộng hòa nhân dân Trung Hoa đưa ra đối với các tranh chấp liên quan đến nước ngoài thuộc bất kỳ trường hợp nào sau đây, thì tòa án nhân dân sau khi xem xét, xác minh. bởi một băng ghế đại học do tòa án nhân dân thành lập, quy định từ chối việc thi hành giải thưởng: 第二 百 七十 四条 对 中华人民共和国 涉外 仲裁 机构 作出 的 裁决 , 被 申请人 提出 证据 证明 仲裁 裁决 之一 的 , 审查 核实 核实
(1) các bên đã không bao gồm điều khoản trọng tài trong hợp đồng của họ và sau đó đã đạt được một thỏa thuận trọng tài bằng văn bản; (一) 当事人 在 合同 中 没有 订 有 仲裁 条款 或者 事后 没有 达成 书面 仲裁 协议 的 ;
(2) người chống lại việc nộp đơn không được yêu cầu chỉ định một trọng tài viên hoặc tham gia vào quá trình tố tụng trọng tài hoặc người đó không thể nêu ý kiến ​​của mình vì những lý do mà họ không phải chịu trách nhiệm; (二) 被 申请人 没有 得到 指定 仲裁 员 或者 进行 仲裁 程序 的 通知 , 或者 由于 申请人 负责 的 陈述 意见
(3) thành phần của ủy ban trọng tài hoặc thủ tục trọng tài không phù hợp với các quy tắc trọng tài; hoặc là (三) 仲裁 庭 的 组成 或者 仲裁 的 程序 与 仲裁 规则 不符 的 ;
(4) các vấn đề được quyết định trong phán quyết vượt quá phạm vi của thỏa thuận trọng tài hoặc vượt quá thẩm quyền giải quyết của tổ chức trọng tài. (四) 裁决 的 事项 不 属于 仲裁 协议 的 范围 或者 仲裁 机构 无权 仲裁 的。
Trong trường hợp tòa án nhân dân xác định rằng việc thi hành phán quyết nói trên là chống lại lợi ích công cộng, thì tòa án sẽ ra phán quyết từ chối việc thi hành. 人民法院 认定 执行 该 裁决 违背 社会 公共 利益 的 , 裁定 不予 执行。
Điều 275 Nếu tòa án nhân dân ra quy định từ chối việc thi hành phán quyết của trọng tài, theo thỏa thuận trọng tài bằng văn bản giữa hai bên, một bên có thể nộp đơn lại tổ chức trọng tài để phân xử hoặc khởi kiện tại tòa án nhân dân. 第二 百 七十 五条 仲裁 裁决 被 人民法院 裁定 不予 执行 的 , 当事人 可以 根据 双方 达成 的 书面 仲裁 协议 重新 申请 仲裁 , 向 人民法院
Chương XXVII Hỗ trợ tư pháp 第二 十七 章 司法 协助
Điều 276 Căn cứ vào các điều ước quốc tế mà Cộng hoà nhân dân Trung Hoa ký kết hoặc gia nhập hoặc theo nguyên tắc có đi có lại, toà án nhân dân và toà án nước ngoài có thể yêu cầu tương trợ trong việc tống đạt các văn bản pháp luật, điều tra, thu thập chứng cứ và các hoạt động khác liên quan đến kiện tụng, thay mặt cho nhau. 第二 百 七十 六条 根据 中华人民共和国 缔结 或者 参加 的 国际 条约 , 或者 按照 互惠 原则 , 人民法院 和 相互 请求 , 文书 、 调查 取证 以及 ,
Trong trường hợp bất kỳ vấn đề nào mà tòa án nước ngoài yêu cầu hỗ trợ có thể gây tổn hại đến chủ quyền, an ninh hoặc lợi ích công cộng của Cộng hòa nhân dân Trung Hoa, thì tòa án nhân dân sẽ từ chối thực hiện yêu cầu đó. 外国 法院 请求 协助 的 事项 有损 于 中华人民共和国 的 主权 、 安全 或者 社会 公共 利益 的 , 人民法院 不予 执行
Điều 277 Việc yêu cầu và cung cấp tương trợ tư pháp sẽ được thực hiện thông qua các kênh quy định trong các điều ước quốc tế mà Cộng hòa nhân dân Trung Hoa ký kết hoặc tham gia. Trường hợp không có quan hệ điều ước, việc yêu cầu và thực hiện tương trợ tư pháp được thực hiện thông qua đường ngoại giao. 第二 百 七 十七 条 请求 和 提供 司法 协助 , 应当 依照 中华人民共和国 缔结 或者 参加 的 国际 途径 进行 进行 关系 的 , 通过 外交 国际 , 通过 外交
Đại sứ quán hoặc lãnh sự quán ở nước ngoài của nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa có thể tống đạt tài liệu, điều tra và lấy bằng chứng từ công dân của mình, với điều kiện không vi phạm luật pháp của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa và không áp dụng biện pháp bắt buộc nào. 外国 驻 中华人民共和国 的 使 领馆 可以 向该 国 公民 送达 文书 和 调查 取证 , 但 不得 违反 中华人民共和国 的 , 并 并 不得
Ngoại trừ các trường hợp nêu ở đoạn trên, không cơ quan hoặc cá nhân nước ngoài nào có thể, nếu không được sự đồng ý của các cơ quan có thẩm quyền của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, tống đạt tài liệu, tiến hành điều tra hoặc thu thập bằng chứng trong lãnh thổ của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Trung Quốc. 除 前款 规定 的 情况 外 , 未经 中华人民共和国 主管 机关 准许 , 任何 外国 机关 或者 个人 不得 内 送达 文书 、 调查
Điều 278 Thư yêu cầu tương trợ tư pháp và các phụ lục của nó do toà án nước ngoài gửi cho toà án nhân dân phải kèm theo bản dịch tiếng Trung hoặc văn bản bằng ngôn ngữ khác theo quy định của điều ước quốc tế có liên quan. 第二 百 七 十八 条 外国 法院 请求 人民法院 提供 司法 协助 的 请求 书 及其 所附 文件 , 或者 国际 条约 其他 文字
Thư yêu cầu tương trợ tư pháp và các phụ lục do Tòa án nhân dân gửi cho Tòa án nước ngoài phải kèm theo bản dịch sang ngôn ngữ của quốc gia đó hoặc văn bản sang ngôn ngữ khác theo quy định của điều ước quốc tế có liên quan. 人民法院 请求 外国 法院 提供 司法 协助 的 请求 书 及其 所附 文件 , 应当 附有 该 国 文字 译本 或者 条约 规定 规定 的
Điều 279 Việc tương trợ tư pháp của Tòa án nhân dân được thực hiện theo thủ tục do pháp luật nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa quy định. Nếu một phương pháp đặc biệt được yêu cầu bởi một tòa án nước ngoài, tương trợ tư pháp cũng có thể được cung cấp bằng phương pháp đặc biệt được yêu cầu, với điều kiện là phương pháp đặc biệt đó không vi phạm luật pháp của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. 第二 百 七 十九 条 人民法院 提供 司法 协助 , 依照 中华人民共和国 法律 规定 的 进行 进行。 外国 采用 方式 的 , 其 请求 的 法律人民 共和国 法律。
Điều 280 Nếu một bên nộp đơn yêu cầu thi hành bản án hoặc quyết định có hiệu lực pháp luật của tòa án nhân dân và bên bị thi hành hoặc tài sản của họ không nằm trong lãnh thổ của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, thì người đó có thể trực tiếp nộp đơn xin công nhận và thi hành án trước tòa án nước ngoài có thẩm quyền. Ngoài ra, theo một điều ước quốc tế mà Cộng hòa nhân dân Trung Hoa ký kết hoặc tham gia hoặc theo nguyên tắc có đi có lại, tòa án nhân dân có thể yêu cầu tòa án nước ngoài công nhận và thi hành bản án, phán quyết theo nguyên tắc có đi có lại. 第二 百八 十条 人民法院 作出 的 发生 法律 效力 的 判决 、 裁定 , 如果 被执行人 或者 其 财产 不在 , 当事人 请求 财产 当事人和 执行 , 也 可以 由 人民法院 依照 中华人民共和国 缔结 或者 参加 的 国际 条约 的 规定 , 或者 按照 , 请求 外国 法院 承认 和 执行
Nếu một bên nộp đơn yêu cầu thi hành phán quyết trọng tài có hiệu lực pháp luật do tổ chức trọng tài của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa đưa ra đối với các tranh chấp liên quan đến nước ngoài và bên phải thi hành hoặc tài sản của họ không nằm trong lãnh thổ của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, nó sẽ trực tiếp nộp đơn xin công nhận và thi hành lên tòa án nước ngoài có thẩm quyền. 中华人民共和国 涉外 仲裁 机构 作出 的 发生 法律 效力 的 仲裁 裁决 , 当事人 请求 执行 的 , 如果 不在 中华人民共和国 领域 当事人 直接 向 外国 法院 申请 中华人民共和国 直接 向 法院 申请
Điều 281 Nếu bản án hoặc phán quyết đã có hiệu lực pháp luật của tòa án nước ngoài yêu cầu tòa án nhân dân nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa công nhận và thi hành, thì bên liên quan có thể trực tiếp nộp đơn yêu cầu tòa án nhân dân trung gian có thẩm quyền của nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa công nhận và thi hành. Của Trung Quốc. Ngoài ra, theo các quy định của điều ước quốc tế được ký kết giữa nhà nước nước ngoài và nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa, theo nguyên tắc có đi có lại, theo quy định của điều ước quốc tế được ký kết hoặc gia nhập hoặc theo nguyên tắc có đi có lại, yêu cầu tòa án nhân dân công nhận và thi hành bản án. hoặc phán quyết. 第二 百 八十 一条 外国 法院 作出 的 发生 法律 效力 的 判决 、 裁定 , 需要 中华人民共和国 人民法院 , 可以 由 向 中华人民共和国 有 管辖权 的 承认 可以 有 管辖权也 可以 由 外国 法院 依照 该 国 与 中华人民共和国 缔结 或者 参加 的 国际 条约 的 规定 , 原则 , 请求 人民法院 承认 和 执行
Điều 282 Sau khi nhận được đơn hoặc yêu cầu công nhận và cho thi hành bản án, quyết định có hiệu lực pháp luật của Tòa án nước ngoài, Tòa án nhân dân sẽ xem xét lại bản án, quyết định đó theo các điều ước quốc tế mà Cộng hòa nhân dân Trung Hoa ký kết hoặc gia nhập. phù hợp với nguyên tắc có đi có lại. Nếu khi xem xét lại, tòa án nhân dân cho rằng bản án hoặc phán quyết đó không trái với các nguyên tắc cơ bản của luật pháp nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, cũng như không vi phạm chủ quyền, an ninh của Nhà nước và lợi ích công cộng, thì tòa án sẽ công nhận hiệu lực của nó. Trường hợp cần thi hành thì ra lệnh cưỡng chế thi hành theo quy định của pháp luật có liên quan. Nếu bản án, quyết định đó trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa hoặc vi phạm chủ quyền, an ninh của Nhà nước hoặc lợi ích công cộng thì Tòa án nhân dân từ chối công nhận và thi hành bản án, quyết định. 第二 百 八十 二条 人民法院 对 申请 或者 请求 承认 和 执行 的 外国 法院 作出 的 发生 法律 裁定 , 依照 发生 法律 原则 进行违反 中华人民共和国 法律 的 基本 原则 或者 国家 主权 、 安全 、 社会 公共 利益 的 , 裁定 承认 其 执行 的 , , 依照 本法 的 中华人民共和国 依照 本法主权 、 安全 、 社会 公共 利益 的 , 不予承认 和 执行。
Điều 283 Nếu phán quyết của tổ chức trọng tài nước ngoài phải được tòa án nhân dân nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa công nhận và thi hành, thì bên liên quan sẽ trực tiếp nộp đơn lên tòa án nhân dân cấp trung gian nơi bên bị thi hành án hoặc tài sản của anh ta nằm ở đâu. Tòa án nhân dân giải quyết vấn đề theo các điều ước quốc tế do Cộng hòa nhân dân Trung Hoa ký kết hoặc gia nhập hoặc theo nguyên tắc có đi có lại. 第二 百 八十 三条 国外 仲裁 机构 的 裁决 , 需要 中华人民共和国 人民法院 承认 和 执行 的 , 应当 向 被执行人 住所 地 所在地 的 中级 人民法院 住所 中级 中级 依照共和国 缔结 或者 参加 的 国际 条约 , 或者 按照 互惠 原则 办理。
Điều 284 Luật sẽ được thi hành kể từ ngày ban hành. Luật Tố tụng Dân sự của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (để thi hành) sẽ được bãi bỏ đồng thời. 第二 百 八十 四条 本法 自 公布 之 日 起 施行 , 《中华人民共和国 民事诉讼 法 (试行)》 同时 废止

© 2020 Guodong Du và Meng Yu. Đã đăng ký Bản quyền. Nghiêm cấm việc cộng hòa hoặc phân phối lại nội dung, kể cả bằng cách đóng khung hoặc các phương tiện tương tự mà không có sự đồng ý trước bằng văn bản của Guodong Du và Meng Yu.