Cổng thông tin pháp luật Trung Quốc - CJO

Tìm luật pháp và tài liệu công chính thức của Trung Quốc bằng tiếng Anh

Tiếng AnhTiếng Ả RậpTiếng Trung (giản thể)Tiếng Hà LanTiếng PhápTiếng ĐứcTiếng Hin-ddiTiếng ÝTiếng NhậtTiếng HànBồ Đào NhaTiếng NgaTiếng Tây Ban NhaTiếng Thụy ĐiểnHebrewTiếng IndonesiaTiếng ViệtTiếng TháiTiếng Thổ Nhĩ KỳNgười Malay

Luật thuế thuốc lá của Trung Quốc (2017)

烟叶 税法

Loại luật Luật

Cơ quan phát hành Ủy ban thường vụ Đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc

Ngày ban hành Tháng Mười Hai 27, 2017

Ngày có hiệu lực Tháng Bảy 01, 2018

Tình trạng hợp lệ Hợp lệ

Phạm vi áp dụng Trên toàn quốc

Chủ đề Luật thuế

Biên tập viên CJ Observer

中华人民共和国 烟叶 税法
(2017 年 12 月 27 日 第十二届 全国 人民 代表 大会 常务委员会 第三 十 一次 会议 通过)
第一 条 在 中华人民共和国 境内 , 依照 《中华人民共和国 烟草 专卖 法》 的 规定 收购 烟叶 的 单位 纳税人。 纳税人 依照 本法 规定 缴纳 烟叶
第二 条 本法 所称 烟叶 , 是 指 烤烟 叶 、 晾晒 烟叶。
第三 条 烟叶 税 的 计税 依据 为 纳税人 收购 烟叶 实际 支付 的 价款 总额。
第四 条 烟叶 税 的 税率 为 百分之 二十。
第五 条 烟叶 税 的 应纳 税额 按照 纳税人 收购 烟叶 实际 支付 的 价款 总额 乘以 税率 计算。
第六 条 烟叶 税 由 税务 机关 依照 本法 和 《中华人民共和国 税收 征收 管理 法》 的 有关 规定 征收 管理
第七 条 纳税人 应当 向 烟叶 收购 地 的 主管 税务 机关 申报 缴纳 烟叶 税。
第八 条 烟叶 税 的 纳税义务 发生 时间 为 纳税人 收购 烟叶 的 当日。
第九条 烟叶 税 按月 计征 , 纳税人 应当 于 纳税义务 发生 月终 了 之 日 起 十五 日内 申报 并 缴纳 税款
第十条 本法自2018年7月1日起施行。2006年4月28日国务院公布的《中华人民共和国烟叶税暂行条例》同时废止。

© 2020 Guodong Du và Meng Yu. Đã đăng ký Bản quyền. Nghiêm cấm việc cộng hòa hoặc phân phối lại nội dung, kể cả bằng cách đóng khung hoặc các phương tiện tương tự mà không có sự đồng ý trước bằng văn bản của Guodong Du và Meng Yu.