Cổng thông tin pháp luật Trung Quốc - CJO

Tìm luật pháp và tài liệu công chính thức của Trung Quốc bằng tiếng Anh

Tiếng AnhTiếng Ả RậpTiếng Trung (giản thể)Tiếng Hà LanTiếng PhápTiếng ĐứcTiếng Hin-ddiTiếng ÝTiếng NhậtTiếng HànBồ Đào NhaTiếng NgaTiếng Tây Ban NhaTiếng Thụy ĐiểnHebrewTiếng IndonesiaTiếng ViệtTiếng TháiTiếng Thổ Nhĩ KỳNgười Malay

Luật thuế xây dựng và bảo trì đô thị của Trung Quốc (2020)

城市 维护 建设 税法

Loại luật Luật

Cơ quan phát hành Ủy ban thường vụ Đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc

Ngày ban hành Tháng Tám 11, 2020

Ngày có hiệu lực Tháng Chín 01, 2021

Tình trạng hợp lệ Chưa có hiệu lực

Phạm vi áp dụng Trên toàn quốc

Chủ đề Luật thuế

Biên tập viên CJ Observer

中华人民共和国 城市 维护 建设 税法
(2020 8 月 11 日 第十 三届 全国 人民 代表 大会 常务委员会 第二十 一次 会议 通过)
第一 条 在 中华人民共和国 境内 缴纳 增值税 、 消费 税 的 单位 和 个人 , 为 城市 维护 建设 应当 依照 依照 城市 维护 建设
第二 条 城市 维护 建设 税 以 纳税人 依法 实际 缴纳 的 增值税 、 消费 税 税额 为 计税 依据。
城市 维护 建设 税 的 计税 依据 应当 按照 规定 扣除 期末 留 抵 退税 退还 的 增值税 税额。
城市 维护 建设 税 计税 依据 的 具体 确定 办法 , 由 国务院 依据 ​​本法 和 有关 税收 法律 , 报 全国 大会 常务委员会
第三 条 对 进口 货物 或者 境外 单位 和 个人 向 境内 销售 劳务 、 服务 、 无形资产 缴纳 税 税 税额 城市 维护 建设
第四 条 城市 维护 建设 税 税率 如下 :
(一) 纳税人 所在地 在 市区 的 , 税率 为 百分之 七 ;
(二) 纳税人 所在地 在 县城 、 镇 的 , 税率 为 百分之 五 ;
(三) 纳税人 所在地 不在 市区 、 县城 或者 镇 的 , 税率 为 百分之 一。
前款 所称 纳税人 所在地 , 是 指 纳税人 住所 地 或者 与 纳税人 生产 经营 活动 相关 的 其他 地点 , 具体 由省 由省 、 直辖市 确定
第五 条 城市 维护 建设 税 的 应纳 税额 按照 计税 依据 乘以 具体 适用 税率 计算。
第六 条 根据 国民经济 和 社会 发展 的 需要 , 国务院 对 重大 公共 基础 设施 建设 、 特殊 产业 重大 突发 事件 可以 规定 减征 或者 , 规定 减征委员会 备案。
第七 条 城市 维护 建设 税 的 纳税义务 发生 时间 与 增值税 、 消费 税 的 纳税义务 发生 时间 一致 , 分别 增值税 增值税 、 同时 缴纳
第八 条 城市 维护 建设 税 的 扣缴义务人 为 负有 增值税 、 消费 税 扣缴 义务 的 单位 和 个人 增值税 、 消费 同时 扣缴 城市 维护 建设
第九条 城市 维护 建设 税 由 税务 机关 依照 本法 和 《中华人民共和国 税收 征收 管理 法》 的 规定 征收 管理
第十 条 纳税人 、 税务 机关 及其 工作 人员 违反 本法 规定 的 , 依照 《中华人民共和国 税收 征收 管理 有关 法律 追究 法律
第十一条 本法自2021年9月1日起施行。1985年2月8日国务院发布的《中华人民共和国城市维护建设税暂行条例》同时废止。

© 2020 Guodong Du và Meng Yu. Đã đăng ký Bản quyền. Nghiêm cấm việc cộng hòa hoặc phân phối lại nội dung, kể cả bằng cách đóng khung hoặc các phương tiện tương tự mà không có sự đồng ý trước bằng văn bản của Guodong Du và Meng Yu.