Cổng thông tin pháp luật Trung Quốc - CJO

Tìm luật pháp và tài liệu công chính thức của Trung Quốc bằng tiếng Anh

Tiếng AnhTiếng Ả RậpTiếng Trung (giản thể)Tiếng Hà LanTiếng PhápTiếng ĐứcTiếng Hin-ddiTiếng ÝTiếng NhậtTiếng HànBồ Đào NhaTiếng NgaTiếng Tây Ban NhaTiếng Thụy ĐiểnHebrewTiếng IndonesiaTiếng ViệtTiếng TháiTiếng Thổ Nhĩ KỳNgười Malay

Các quy định hành chính về hoạt động tôn giáo của người nước ngoài tại CHND Trung Hoa (1994)

中华人民共和国 境内 外国人 宗教 活动 管理 规定

Loại luật Quy định hành chính

Cơ quan phát hành Hội đồng nhà nước Trung Quốc

Ngày ban hành Jan 31, 1994

Ngày có hiệu lực Jan 31, 1994

Tình trạng hợp lệ Hợp lệ

Phạm vi áp dụng Trên toàn quốc

Chủ đề Luật về người nước ngoài Các vấn đề tôn giáo

Biên tập viên CJ Observer

中华人民共和国 境内 外国人 宗教 活动 管理 规定
(1994 年 1 月 31 日 国务院 令 第 144 号 发布)
第一 条 为了 保障 中华人民共和国 境内 外国人 的 宗教信仰 自由 , 维护 社会 公共 利益 , 根据 宪法 , 制定 本 规定
第二 条 中华人民共和国 尊重 在 中国 境内 的 外国人 的 宗教信仰 自由 , 保护 外国人 在 宗教 方面 同 中国 的 友好 往来 和 学术 交流
第三 条 外国人 可以 在 中国 境内 的 寺院 、 宫观 、 清真寺 、 教堂 等 宗教 活动 场所 经 省 、 活动 场所 中国 宗教道。
第四 条 外国人 可以 在 县级 以上 人民政府 宗教 事务 部门 认可 的 场所 举行 外国人 参加 的 宗教 活动
第五 条 外国人 在 中国 境内 , 可以 邀请 中国 宗教 教职 人员 为其 举行 洗礼 、 婚礼 、 葬礼 和 法 会 会 等
第六 条 外国人 进入 中国 国境 , 可以 携带 本人 自用 的 宗教 印刷品 宗教 音像 制品 和 其他 宗教 携带 超出 本人 、 宗教 音像 制品 用品 宗教 宗教 音像 制品 和 用品 入境 有关 有关禁止 携带 有 危害 中国 社会 公共 利益 内容 的 宗教 印刷品 和 宗教 音像 制品 入境。
第七 条 外国人 在 中国 境内 招收 为 培养 宗教 教职 人员 的 留学 人员 或者 到 中国 宗教 院校 讲学 , 按照 中国 有关 规定
第八 条 外国人 在 中国 境内 进行 宗教 活动 , 应当 遵守 中国 的 法律 、 法规 , 不得 宗教 组织 、 设立 宗教 院校 宗教、 委任 宗教 教职 人员 和 进行 其他 传教 活动。
第九条 外国人 违反 本 规定 进行 宗教 活动 的 , 县级 以上 人民政府 宗教 事务 部门 和 其他 有关部门 制止 ; 构成 管理 行为 或者 , 由 ; 行为 或者 , 由处罚 ; 构成 犯罪 的 , 由 司法机关 依法 追究 刑事责任。
第十 条 外国 组织 在 中华人民共和国 境内 的 宗教 活动 适用 本 规定。
第十一条 侨居 国外 的 中国 公民 在 中国 境内 , 台湾 居民 在 大陆 , 香港 、 澳门 居民 在 内地 进行 活动 活动 , 规定 执行
第十二 条 本 规定 由 国务院 宗教 事务 部门 负责 解释。
第十三 条 本 规定 自 发布 之 日 起 施行。

© 2020 Guodong Du và Meng Yu. Đã đăng ký Bản quyền. Nghiêm cấm việc cộng hòa hoặc phân phối lại nội dung, kể cả bằng cách đóng khung hoặc các phương tiện tương tự mà không có sự đồng ý trước bằng văn bản của Guodong Du và Meng Yu.