1. Hệ thống đánh giá hiệu quả hoạt động tại các Tòa án Trung Quốc
Tất cả các tòa án Trung Quốc đã phát triển một hệ thống đánh giá hiệu quả hoạt động để đo lường hiệu quả hoạt động của các thẩm phán. Theo Luật Thẩm phán Trung Quốc, tòa án sẽ khen thưởng và trừng phạt các thẩm phán dựa trên kết quả thẩm định. Tòa án Trung Quốc hy vọng sẽ hướng dẫn hành vi của các thẩm phán thông qua hệ thống này. Do đó, hệ thống được gọi là "dùi cui" ra lệnh cho giám khảo và "bàn kiểm tra" đo lường hiệu suất của họ.
Kể từ cuối những năm 1990, các tòa án Trung Quốc đã liên tiếp tiến hành đánh giá hiệu quả hoạt động của các thẩm phán. Luật Thẩm phán ban hành năm 2002 chính thức thiết lập hệ thống thẩm định cho các thẩm phán.
TANDTC tin rằng hệ thống thẩm định kết quả hoạt động có thể cải thiện hiệu quả hoạt động của các thẩm phán, nâng cao tinh thần trách nhiệm của họ và thiết lập một cơ chế quản lý và giám sát hợp lý trong tòa án. Trên thực tế, hệ thống đánh giá hiệu suất cũng phản ánh cấu trúc phân cấp của tòa án Trung Quốc.
2. Những Thành Tích Của Các Thẩm Phán Được Đánh Giá?
"Ý kiến hướng dẫn về việc thực hiện công việc đánh giá chất lượng trường hợp”Do Tòa án Nhân dân Tối cao Trung Quốc (TANDTC) ban hành năm 2008 và sửa đổi năm 2011, quy định cách thức TANDTC đánh giá hiệu quả hoạt động của các Tòa án các cấp trên toàn quốc và cách Tòa án cấp trên đánh giá hiệu quả hoạt động của Tòa án các cấp thấp hơn. Theo hệ thống thẩm định của SPC, chúng tôi có thể có được một bức tranh về các màn trình diễn của các thẩm phán Trung Quốc sẽ được đánh giá.
Hệ thống đánh giá bao gồm 31 chỉ số hoạt động, được chia thành ba loại: tính công bằng trong xét xử, hiệu quả xét xử và hiệu quả xét xử. Tóm lại, TANDTC mong muốn các thẩm phán giải quyết tranh chấp nhanh hơn, tốt hơn và triệt để hơn.
(1) Các chỉ số về tính công bằng trong xét xử
Có 11 chỉ số trong danh mục này, chủ yếu đánh giá tỷ lệ các vụ án được lật lại trong tất cả các vụ án do một thẩm phán xét xử.
Trong số các chỉ tiêu này, chỉ tiêu có ảnh hưởng lớn nhất đến thẩm phán cấp sơ thẩm là “tỷ lệ án sơ thẩm đã được sửa, tái thẩm”. Theo Luật tố tụng của Trung Quốc, khi tòa sơ thẩm (phúc thẩm) cho rằng bản án sơ thẩm là sai thì sửa bản án hoặc tuyên hủy bản án đó để tòa sơ thẩm xét xử lại. Như vậy có thể thấy rằng từ quan điểm của các tòa án Trung Quốc, xét về các phán quyết của một thẩm phán cấp sơ thẩm, tỷ lệ các bản án sai được xét bởi các tòa án cấp sơ thẩm càng cao thì các bản án trong vụ án càng không công bằng. đầu tiên là.
(2) Các chỉ số về hiệu quả thử nghiệm
Có 10 chỉ số trong danh mục này, chủ yếu đánh giá liệu thẩm phán có thể kết luận vụ án trong thời gian ngắn nhất có thể hay không.
Trong số các chỉ số này, “tỷ lệ các vụ án được xử trong thời hạn luật định (thông thường)” và “số lượng các vụ án đã được xử kín” có tác động lớn nhất đến các thẩm phán.
“Số vụ án đã kết thúc” là số vụ án mà thẩm phán đã xét xử và kết luận trong một thời hạn đánh giá cụ thể. Chỉ số này nhằm thúc đẩy các thẩm phán cố gắng giải quyết các vụ án càng nhiều càng tốt.
“Tỷ lệ các vụ án được xử trong thời hạn luật định (thông thường)” là tỷ lệ các vụ án được thẩm phán xử trong tất cả các vụ án trong thời hạn do pháp luật quy định. Chỉ số này nhằm thúc đẩy các thẩm phán kết thúc vụ án trong thời hạn luật định.
Ngoài ra, có một chỉ số khác không có trong hệ thống thẩm định của TANDTC nhưng được nhiều tòa án địa phương sử dụng, đó là “tỷ lệ đóng”. Điều này đề cập đến tỷ lệ các vụ án mà một thẩm phán đã xét xử và kết thúc trong các vụ án do tòa án chỉ định trong một giai đoạn đánh giá cụ thể. “Tỷ lệ đóng” là phần bổ sung cho “số lượng các trường hợp đã đóng”.
(3) Hiệu lực thử nghiệm
Có 10 chỉ số trong danh mục này, chủ yếu đánh giá liệu thẩm phán có thể giải quyết triệt để tranh chấp giữa các bên hay không. Những chỉ số như vậy phản ánh mục tiêu mà các tòa án Trung Quốc theo đuổi từ lâu: "Tranh chấp giữa các bên sẽ kết thúc khi vụ án được kết thúc."
Trong số các chỉ số này, “tỷ lệ tuân thủ phiên sơ thẩm”, “tỷ lệ hòa giải” và “tỷ lệ rút đơn” có tác động lớn nhất đến các thẩm phán.
“Tỷ lệ chấp hành án sơ thẩm” là tỷ lệ các trường hợp các bên tuân theo phán quyết (nghĩa là các bên không có kháng cáo) trong tất cả các vụ án do một thẩm phán xét xử trong các vụ án sơ thẩm. Chỉ số này nhằm thúc đẩy các thẩm phán giải quyết triệt để các tranh chấp giữa các bên thông qua các phán quyết công bằng và đúng đắn.
“Tỷ lệ hòa giải” là tỷ lệ các trường hợp các bên đã đạt được thỏa thuận hòa giải thành trong tất cả các vụ việc. Chỉ số này nhằm thúc đẩy các thẩm phán làm cho các bên đạt được thỏa thuận thông qua hòa giải.
“Tỷ lệ rút đơn” là tỷ lệ các trường hợp mà nguyên đơn đã rút đơn kiện trong tất cả các trường hợp. Chỉ báo này nhằm thúc đẩy thẩm phán thúc giục các bên tự giải quyết tranh chấp, do đó làm cho nguyên đơn từ bỏ vụ kiện.
3. Nhận xét đánh giá hoạt động của Ban giám khảo
Trước hết, hệ thống đánh giá hiệu suất phần lớn đã đạt được các mục tiêu mong đợi của SPC. Tuy nhiên, việc một số thẩm phán theo đuổi quá mức các chỉ số này cũng đã dẫn đến sự xa lánh trong hành vi của các thẩm phán, do đó làm xói mòn các mục tiêu nói trên.
Ví dụ, để giúp các thẩm phán cải thiện "tỷ lệ đóng", tòa án sẽ từ chối các đơn đăng ký hồ sơ vào cuối năm, tức là khi thời gian thẩm định sắp kết thúc. Điều này sẽ ngăn tỷ lệ các trường hợp bị đóng trong tổng số các trường hợp quá thấp.
Dẫn chứng một ví dụ khác, để tăng "tỷ lệ hòa giải" và "tỷ lệ rút đơn", một số thẩm phán muốn thúc giục các bên đạt được thỏa thuận hòa giải hoặc rút đơn kiện, thậm chí bằng cách ép buộc và xúi giục trong một số trường hợp hiếm hoi. .
Thứ hai, nhiều thẩm phán cũng cho rằng những chỉ số này gây áp lực không đáng có đối với họ.
Ví dụ, nhiều thẩm phán cho rằng "tỷ lệ kháng cáo" cao không bằng tỷ lệ sai sót cao trong các phán quyết, bởi vì thực tế là các bên không hài lòng và kháng cáo quyết định hoặc nộp đơn kiến nghị thông qua thư từ và thăm tân phương (信访) hệ thống), không nhất thiết có nghĩa là phán đoán sai.
Đối với một trường hợp khác, một số vụ án phức tạp hơn, vì vậy các thẩm phán sẽ mất thời gian xét xử lâu hơn, nhưng điều này sẽ dẫn đến kết quả là hiệu quả hoạt động của họ có vẻ kém hơn so với các thẩm phán khác về “số lượng vụ án kín” và “phiên tòa trung bình thời gian".
Mặc dù vậy, do cấu trúc phân cấp của các tòa án Trung Quốc, TANDTC khó có thể từ bỏ hệ thống đánh giá kết quả hoạt động. Do đó, TANDTC, các tòa án địa phương và các học giả Trung Quốc đã nỗ lực để khám phá một hệ thống đánh giá hiệu suất tiên tiến hơn, chẳng hạn như tối ưu hóa các chỉ số đánh giá hiệu suất.
Tuy nhiên, hệ thống đánh giá hiệu suất truyền thống vẫn có tác động cực kỳ đáng kể đến hành vi của các giám khảo. Nếu bạn muốn thiết lập kỳ vọng hợp lý về cách các thẩm phán Trung Quốc xét xử các vụ việc, thì bạn phải xem xét vai trò của hệ thống đánh giá kết quả hoạt động.
Đóng góp: Quốc Đông Du 杜国栋 , Meng Yu 余 萌