Ở bài trước, chúng tôi đã giới thiệu một số tiết mục của Trung Quốc trong "Kinh doanh 2020"(" Báo cáo 2020 ") do Nhóm Ngân hàng Thế giới xuất bản. Bây giờ tôi sẽ chuyển sang dữ liệu liên quan đến Thực thi Hợp đồng trong Báo cáo này.
Dữ liệu "Thực thi hợp đồng" mô tả chất lượng giải quyết tranh chấp thương mại ở các quốc gia khác nhau, trong đó Trung Quốc đứng thứ năm.
Tôi sẽ chọn một số quốc gia và khu vực làm mẫu và so sánh hiệu suất của họ với Trung Quốc.
I. Lựa chọn mẫu
Tôi đã chọn tám quốc gia và khu vực làm mẫu, bao gồm Mỹ, Anh, Pháp, Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore, Hồng Kông và Na Uy. Trong đó, New Zealand, Singapore và Hồng Kông là ba quốc gia đứng đầu trong Báo cáo năm 2020; Singapore, Hàn Quốc và Na Uy là ba nước đứng đầu trong bảng xếp hạng duy nhất về Thực thi Hợp đồng; Anh và Mỹ là đại diện của hệ thống thông luật, trong khi Pháp và Nhật là những đại diện của hệ thống dân luật.
Xếp hạng tổng thể của Trung Quốc và 2020 quốc gia / vùng lãnh thổ nêu trên trong Báo cáo năm 1 như sau: New Zealand (2), Singapore (3), Hong Kong (5), Hàn Quốc (6), Mỹ (8), Anh ( 9), Na Uy (29), Nhật Bản (31), Trung Quốc (32), Pháp (XNUMX).
Xếp hạng đơn về Hợp đồng thực thi của các quốc gia / khu vực này theo thứ tự giảm dần: Singapore (1), Hàn Quốc (2), Na Uy (3), Trung Quốc (5), Pháp (16), Mỹ (17), Hồng Kông (31) , Vương quốc Anh (34), Nhật Bản (50).
Dưới đây, tôi sẽ so sánh hiệu quả hoạt động của Trung Quốc và của tám quốc gia / khu vực khác trong ba chỉ số về Thực thi Hợp đồng, đó là: chỉ số về thời gian, chi phí và chất lượng của các quy trình tư pháp.
II. Thời gian
Chỉ số Thời gian phản ánh hiệu quả của việc kiện tụng và do đó, là một yếu tố đánh giá quan trọng trong xếp hạng “Các hợp đồng có hiệu lực”.
Trong số 216 quốc gia và khu vực nêu trên, New Zealand có tổng thời gian tốt nhất với tổng thời gian là 485 ngày, trong khi Trung Quốc có số ngày dài nhất là XNUMX.
|
Tổng số: |
Nộp hồ sơ và dịch vụ |
Thử thách và phán xét |
Thi hành bản án |
Trung Quốc (Thượng Hải) |
485 |
35 |
210 |
240 |
Hoa Kỳ (Thành phố New York) |
370 |
30 |
240 |
100 |
UK |
437 |
30 |
345 |
62 |
Nước pháp |
447 |
22 |
325 |
100 |
Nhật Bản |
360 |
20 |
280 |
60 |
Hàn Quốc |
290 |
20 |
150 |
120 |
Hồng Kông |
385 |
30 |
310 |
45 |
New Zealand |
216 |
7 |
167 |
42 |
Na Uy |
400 |
40 |
300 |
60 |
Sau khi phân tích chi phí thời gian trong từng giai đoạn tranh tụng, tôi nhận thấy rằng trong các giai đoạn “Nộp hồ sơ và tống đạt” và “Xét xử và phán xét”, Trung Quốc đứng đầu, vượt qua sáu quốc gia khác, ngoại trừ Hàn Quốc và New Zealand. Điều này cho thấy Trung Quốc có hiệu quả xét xử rất cao trong quá trình tranh tụng.
Tuy nhiên, ở giai đoạn “Thực thi phán quyết”, Trung Quốc đứng cuối với chi phí 240 ngày, trong khi các quốc gia / khu vực khác chỉ cần một nửa, thậm chí 1/6 thời gian của Trung Quốc. Trên thực tế, Trung Quốc đã và đang rất nỗ lực để giải quyết vấn đề “khó thực thi” (执行 难), nhưng cho đến ngày nay, Trung Quốc vẫn đang trên con đường của mình (xem CJO's các bài đăng trước).
III. Giá cả
Chỉ số Chi phí cũng rất quan trọng để thể hiện khả năng kiện tụng của các bên. Nhóm Ngân hàng Thế giới sử dụng “chi phí (% giá trị yêu cầu)” làm chỉ số đánh giá của mình. Mỗi mục trong bảng dưới đây là một tỷ lệ phần trăm.
Trung Quốc là một trong những quốc gia / khu vực có chi phí thấp nhất, thấp hơn các nước khác ngoại trừ Na Uy và Hàn Quốc. Chi phí kiện tụng ở Vương quốc Anh đã vượt qua đáng kể ở tất cả các quốc gia / khu vực khác.
|
Tổng số: |
Phí luật sư |
Phi ra toa |
Phí thực thi |
Trung Quốc (Thượng Hải) |
15.1 |
7.6 |
5 |
2.5 |
Hoa Kỳ (Thành phố New York) |
22.9 |
14.4 |
5 |
3.5 |
UK |
45.7 |
35 |
9.5 |
1.2 |
Nước pháp |
17.4 |
10.7 |
2.7 |
4 |
Nhật Bản |
23.4 |
18.5 |
4.5 |
0.4 |
Hàn Quốc |
12.7 |
9 |
3 |
0.7 |
Hồng Kông |
23.6 |
19.5 |
3.1 |
1 |
New Zealand |
27.2 |
22 |
2 |
3.2 |
Na Uy |
9.9 |
8 |
1.3 |
0.6 |
Phí luật sư là yếu tố chính của khoảng cách chi phí. Vương quốc Anh có phí luật sư cao nhất, trong khi Trung Quốc có mức phí thấp nhất.
IV. Chỉ số chất lượng các quy trình tư pháp
Chỉ số chất lượng các quy trình tư pháp có tổng điểm là 18 điểm, với 17 câu hỏi lớn được chia thành bốn chỉ số. Trung Quốc có số điểm cao nhất là 16.5 điểm.
|
Tổng số: |
Cơ cấu và thủ tục của tòa án |
Quản lý hồ sơ |
Tự động hóa tòa án |
Giải quyết tranh chấp |
Trung Quốc (Thượng Hải) |
16.5 |
5.0 |
5.5 |
3.0 |
3.0 |
Hoa Kỳ (Thành phố New York) |
15.0 |
5.0 |
4.5 |
3.0 |
2.5 |
UK |
15.0 |
4.5 |
5.0 |
3.5 |
2.0 |
Nước pháp |
12 |
4.5 |
3.0 |
2.0 |
2.5 |
Nhật Bản |
7.5 |
3.0 |
1.0 |
1.0 |
2.5 |
Hàn Quốc |
14.5 |
3.5 |
4.0 |
4.0 |
3.0 |
Hồng Kông |
10.0 |
4.5 |
2.0 |
1.0 |
2.5 |
New Zealand |
9.5 |
3.0 |
3.0 |
1.5 |
2.0 |
Na Uy |
14 |
3.5 |
4.0 |
4.0 |
2.5 |
1. Cơ cấu và thủ tục của Tòa án
Chỉ số này bao gồm 5 câu hỏi chính sau:
(1) Có tòa án hoặc bộ phận tòa án chỉ chuyên xét xử các vụ án thương mại không?
(2) Tòa án khiếu nại nhỏ
a. Có tòa án khiếu nại nhỏ hay thủ tục theo dõi nhanh đối với các khiếu nại nhỏ không?
b. Nếu có, có được phép tự đại diện không?
(3) Có sẵn tệp đính kèm tiền tố không?
(4) Các trường hợp mới có được giao ngẫu nhiên cho các thẩm phán không?
(5) Lời khai của một người phụ nữ có cùng giá trị chứng cứ trước tòa như lời khai của một người đàn ông không?
Trung Quốc trả lời “có” cho tất cả các câu hỏi, trong khi Anh, Pháp, Nhật Bản, Hồng Kông và New Zealand không giao các trường hợp một cách ngẫu nhiên cho các thẩm phán; và Hàn Quốc, Nhật Bản, New Zealand và Na Uy không có bộ phận thương mại hoặc tòa án chuyên trách.
2. Quản lý hồ sơ
Chỉ số này được đánh giá với 6 câu hỏi chính:
(1) Tiêu chuẩn thời gian
a. Có luật nào đặt ra tiêu chuẩn thời gian tổng thể cho các sự kiện quan trọng của tòa án trong một vụ án dân sự không?
b. Nếu có, các tiêu chuẩn thời gian có được đặt ra cho ít nhất ba sự kiện của tòa án không?
c. Các tiêu chuẩn thời gian này có được tôn trọng trong hơn 50% trường hợp không?
(2) Điều chỉnh
a. Luật có quy định về số lượng thời gian tạm hoãn tối đa có thể được cấp không?
b. Việc tạm hoãn có giới hạn trong những trường hợp bất khả kháng và ngoại lệ không?
c. Nếu các quy tắc về hoãn tồn tại, chúng có được tôn trọng trong hơn 50% trường hợp không?
(3) Tòa án có thẩm quyền có thể tạo ra hai trong bốn báo cáo sau đây không: (i) thời gian để xử lý báo cáo; (ii) báo cáo tỷ lệ thông quan; (iii) độ tuổi của các trường hợp đang chờ xử lý; và (iv) báo cáo tiến độ trường hợp đơn lẻ?
(4) Có phải một cuộc họp tiền xét xử trong số các kỹ thuật xử lý vụ việc được sử dụng trước tòa án có thẩm quyền không?
(5) Có bất kỳ công cụ quản lý hồ sơ điện tử nào trong tòa án có thẩm quyền để các thẩm phán sử dụng không?
(6) Có bất kỳ công cụ quản lý hồ sơ điện tử nào trong tòa án có thẩm quyền để luật sư sử dụng không?
Trung Quốc chỉ nhận được câu trả lời là "Không" đối với câu hỏi (2) (c), tức là "Nếu các quy định về hoãn tồn tại, liệu chúng có được tôn trọng trong hơn 50% trường hợp không?" Điều này cho thấy các tòa án Trung Quốc đã không tuân thủ một cách hiệu quả các quy định về thủ tục hoãn phiên tòa. Tuy nhiên, các quốc gia khác cũng không hoạt động tốt trong vấn đề này.
Các quốc gia / khu vực không đáp ứng được các tiêu chuẩn của từng câu hỏi trong chỉ số này như sau:
Câu hỏi (1): Pháp, Nhật Bản (một phần), Hàn Quốc (một phần), Hồng Kông (một phần), Na Uy (một phần);
Câu hỏi (2): Trung Quốc (một phần), Pháp, Anh, Nhật Bản, Hàn Quốc, Hồng Kông, New Zealand, Na Uy;
Câu hỏi (3): US;
Câu (4): France;
Câu hỏi (5): Nhật Bản, Hồng Kông, New Zealand;
Câu hỏi (6): Nhật Bản, Hồng Kông, Niu Di-lân.
3. Tự động hóa tòa án
Chỉ số này được chia thành 4 câu hỏi chính:
(1) Có thể nộp đơn khiếu nại ban đầu bằng phương thức điện tử thông qua một nền tảng chuyên dụng trong tòa án có thẩm quyền không?
(2) Có thể thực hiện dịch vụ xử lý theo phương thức điện tử đối với các khiếu nại được nộp trước tòa án có thẩm quyền không?
(3) Có thể nộp án phí theo phương thức điện tử tại Tòa án có thẩm quyền không?
(4) Công bố các bản án
a. Các bản án trong các vụ án thương mại ở tất cả các cấp có được công bố rộng rãi thông qua việc công bố trên các công báo chính thức, trên báo chí hoặc trên internet hoặc trang web của tòa án không?
b. Các bản án trong các vụ án thương mại ở cấp phúc thẩm và tòa án tối cao có được công bố rộng rãi thông qua công bố trên các công báo chính thức, trên báo chí hoặc trên internet hoặc trang web của tòa án không?
Trung Quốc trả lời "Không" cho câu hỏi (1), có nghĩa là việc nộp đơn khiếu nại trực tuyến của các tòa án Trung Quốc vẫn chưa được Nhóm Ngân hàng Thế giới công nhận. Trung Quốc đã đạt được những tiến bộ vượt bậc trong việc xây dựng tự động hóa tòa án và dẫn đầu xu hướng phát triển của thế giới, nhưng có vẻ như vẫn còn một số chặng đường phải đi. Hiện tại, các tòa án Trung Quốc đang tăng cường đầu tư vào lĩnh vực này và đã bắt đầu tiếp nhận hồ sơ vụ việc giữa các khu vực vào năm 2019 (cụ thể là các bên có thể gửi đơn lên tòa án ở một thành phố để chuyển hồ sơ cho tòa án khác ở thành phố khác). Có thể thấy trước rằng các tòa án Trung Quốc sẽ hoạt động tốt hơn trong vấn đề này trong năm tới.
Các quốc gia / khu vực không đáp ứng được các tiêu chuẩn của từng câu hỏi trong chỉ số này như sau:
Câu hỏi (1): Trung Quốc, Pháp, Nhật Bản, Hồng Kông, New Zealand;
Câu hỏi (2): US, Japan, Hong Kong;
Câu hỏi (3): Nhật Bản, Hồng Kông, New Zealand;
Câu (4): Anh, Pháp, Niu Di-lân.
4. "Giải quyết tranh chấp đa dạng"
Chỉ số này có 2 câu hỏi chính:
(1) Trọng tài
a. Trọng tài thương mại trong nước có được điều chỉnh bởi luật hợp nhất hoặc chương hoặc mục hợp nhất của quy tắc tố tụng dân sự áp dụng về cơ bản bao gồm tất cả các khía cạnh của nó không?
b. Có bất kỳ tranh chấp thương mại nào - ngoài những tranh chấp liên quan đến trật tự công cộng hoặc chính sách công - mà không thể đưa ra trọng tài không?
c. Các điều khoản hoặc thỏa thuận trọng tài hợp lệ thường được thi hành bởi các tòa án?
(2) Hòa giải / Hòa giải
a. Có hòa giải tự nguyện hay hòa giải không?
b. Hòa giải, hòa giải hoặc cả hai đều được điều chỉnh bởi luật hợp nhất hoặc chương hoặc mục hợp nhất của quy tắc tố tụng dân sự áp dụng về cơ bản bao gồm tất cả các khía cạnh của chúng (ví dụ, định nghĩa, mục đích và phạm vi áp dụng, chỉ định hòa giải viên / hòa giải viên, bắt đầu quá trình , nguyên tắc chi phối quá trình, thực thi)?
c. Có các khuyến khích tài chính cho các bên cố gắng hòa giải hoặc hòa giải (tức là, nếu hòa giải hoặc hòa giải thành công, hoàn lại phí nộp đơn tòa án, tín dụng thuế thu nhập hoặc tương tự)?
Trung Quốc chỉ nhận được câu trả lời "Không" cho câu hỏi (1) (b), tức là "Có bất kỳ tranh chấp thương mại nào - ngoài những tranh chấp liên quan đến trật tự công cộng hoặc chính sách công - không thể đưa ra trọng tài?" Điều này có nghĩa là Nhóm Ngân hàng Thế giới tin rằng trọng tài ở Trung Quốc chưa bao gồm tất cả các tranh chấp thương mại sẽ được đề cập.
Trên thực tế, tám quốc gia / khu vực khác có cùng câu trả lời "Không" như Trung Quốc, điều này cũng dễ hiểu, vì phạm vi của các vấn đề có thể phân xử tùy thuộc vào nhu cầu của từng quốc gia / khu vực.
Các quốc gia / khu vực không đáp ứng được các tiêu chuẩn của từng câu hỏi trong chỉ số này như sau:
Câu (1) (b): Trung Quốc, Mỹ, Anh, Pháp, Nhật Bản, Hàn Quốc, Hồng Kông, New Zealand, Na Uy;
Câu hỏi (2) (b): Vương quốc Anh, New Zealand;
Câu (2) (c): Mỹ, Anh, Nhật Bản, Hồng Kông, Niu Di-lân, Na Uy.
V. Kết luận
So với các quốc gia / khu vực mẫu, Trung Quốc không chỉ được so sánh thuận lợi với các đối tác trong hầu hết các chỉ số, mà còn có một số kết quả khá nổi bật trong một số lĩnh vực, đặc biệt là chỉ số “Chất lượng của các quy trình tư pháp”. Tuy nhiên, so sánh này cũng cho thấy Trung Quốc vẫn cần phải làm nhiều hơn ở một số khía cạnh, chẳng hạn như giải quyết tình trạng “khó thực thi”, quản lý chặt chẽ thời gian xét xử và đầu tư nhiều hơn vào tự động hóa tòa án.
Ảnh bìa của Road Trip với Raj (https://unsplash.com/@roadtripwithraj) trên Unsplash
Đóng góp: Quốc Đông Du 杜国栋 , Meng Yu 余 萌